1 Bộ triệt nền (Sams™ Standard Suppressor hoặc Xams suppressor) cho máy sắc kí ion (anion) 1 Cái/ hộp Hộp 1 1 Diduco; 1125-100
2 Bộ cung cấp proton (CARS™ Cartridge Small hoặc ASUREX-AR1 Cartridge) cho bộ triệt nền của máy sắc kí ion (anion) 1 Cái/ hộp Hộp 2 2 Diduco; 1810-911
3 Bộ kít bão dưỡng cho bộ triệt nền (XAMS Installation kit) / Bộ 1 1 Diduco; 1125-711
4 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS16 và AG16 1 Cái/ hộp Hộp 1 1 Thermo; AS16 (055378)/ AG16 (055379)
5 Miếng đệm (Plunger Seal) cho bơm sắc ký lỏng 1 Cái/ hộp Hộp 4 4 Shimadzu; 228-35146 (seal 42455)
6 Bộ bệ đỡ plunger (Plunger Holder CO-SA DB) 1 Cái/ hộp Hộp 2 2 Shimadzu; 228-35281-95
7 Màng bơm cho máy LC20AD (DIAPHRAGM) / Cái 2 2 Shimadzu; 228-32784-91
8 Rotor cho van áp suất cao (Rotor peek HV 2010) 1 Cái/ hộp Hộp 1 1 Shimadzu; 228-41310-92
9 Cảm biến khí, CTO 20A ( Sensor, gas TGS813) 1 Cái/ hộp Hộp 1 1 Shimadzu; 061-84301-00
10 Bộ kit bão dưỡng cho bơm của máy Dionex ICS-3000 (SP pump PM Kit) / Bộ 1 1 Thermo; 061795
11 Dây dẫn nước cho hệ thống rửa seal chất liệu PharMed màu vàng, 0.159 cm (0.0625 in) ID / in 24 24 Thermo; 063268
12 Đầu lọc cho dây dẫn pha động (End line, eluent, 1/4-28, UHMWPE) / Cái 15 15 Thermo; 045987
13 Ferrule, high-pressure, 10-32 double-cone / Cái 20 20 Thermo; 074373
14 Tubing, Flangeless, Natural PEEK ; 1/4-28 for 1/8 in. / Cái 10 10 Thermo; 052267
15 Ferrule, Flangeless, 1/8 in. (yellow, reverse type,
for 2 bolts above) / Cái 10 10 Thermo; 048949
16 Giấy lọc d= 110 mm 100 tờ/ Hộp Hộp 20 20 New Star; 101
17 Đầu côn 100- 1000µL-Toledo 1000 tips/Gói Gói 20 20 Merttler Toledo;17000498
18 Đầu côn 20 -200µL-Toledo 1000 tips/Gói Gói 20 20 Merttler Toledo;17000506
19 Đầu côn 20 -200µL 1000 tips/Gói Gói 20 20 Vitlab; 144694
20 Giấy lọc bằng sợi thủy tinh không có chất kết dính, Đường kính: 2,5cm, Kích thước lỗ rỗng: 1,2um 100 giấy/hộp hộp 5 5 Whatman - code:1822-025
21 Giấy lọc bằng sợi thủy tinh không có chất kết dính, Đường kính: 3,7cm, Kích thước lỗ rỗng: 1,2um 100 giấy/hộp hộp 2 2 Whatman - code:1822-037
22 Giấy lọc bằng sợi thủy tinh không có chất kết dính, Đường kính: 4,7cm, Kích thước lỗ rỗng: 1,2um 100 giấy/hộp hộp 6 6 Whatman - code:1822-047
23 Giấy lọc bằng sợi PVC 100 giấy/hộp hộp 2 2 Merck - code: PVC503700
24 Giấy lọc bằng sợi MCE 100 giấy/hộp hộp 1 1 Whatman - code:10401612
25 Đầu phun sương cho ICP-OES lưu lượng 1ml/phút (Nebulizer Type K1) 1 Cái/ hộp hộp 1 1 Perkin Elmer
N0777707
26 Đầu đốt thạch anh kiểu 1 khe cho ICP- OES 1 Cái/ hộp hộp 2 2 Perkin Elmer
N0790131
27 Dây hút mẫu
0.38 mm ID Orange/Green Flared, Pkg. 12 12 dây /Gói Gói 2 7 Perkin Elmer
N0777042
28 Dây dẫn mẫu
Pharm Tube 1.14mm ID, Red/Red/Red Pkg. 6 6 dây /Gói Gói 2 7 Perkin Elmer
B3140730
29 Đầu phun Quartz Ball Joint Injector (2.0 mm id.) Cái Cái 2 2 Perkin Elmer
WE023948
30 Bộ chuyển đổi hổ trợ cho đầu phun
Support Adapter for Ball Joint Torch Injectors Bộ Bộ 2 2 Perkin Elmer
W1012406
31 Miếng đệm cho đầu cone hình nón
Sampler Cone Gasket Cái Cái 2 3 Perkin Elmer
W1040148
32 Vòng đệm cho Hyper Skimmer
Hyper Skimmer O-Ring Cái Bộ 8 10 Perkin Elmer
'09902123
33 Dây thoát nước
PTFE 0.965 mm ID. Drain Tubing Cái Cái 2 2 Perkin Elmer
'02506495
34 Ống mao dẫn
PFA 0.508 mm ID. Sample Uptake Tubing, 12 cm Length Cái Cái 2 2 Perkin Elmer
WE024375
35 Bộ lọc dụng cụ (trái) (Instrument Filter (left)) Cái Cái 2 2 Perkin Elmer
W1036712
36 Bộ lọc Dụng cụ (phía sau bên phải) ( Instrument Filter (back right)) Cái Cái 2 2 Perkin Elmer
W1036713
37 Chốt nối thoát nước buồng phun sương (Spray Chamber Drain Fitting) Cái Cái 6 6 Perkin Elmer
N8145015
38 Nebulizer Fitting Cái Cái 6 6 Perkin Elmer
N8145016
39 Đầu nối Male Barb CTFE Fitting Cái Cái 6 6 Perkin Elmer
N8145017
40 Đầu nối Female Barb CTFE Fitting Cái Cái 6 6 Perkin Elmer
N8145018
41 Van điều áp bình khí Cái cái 8 8 Messer Tornado
LD/B-Ar
42 Dầu cho bơm chân không 1L /Chai Chai 2 1 Leybonol
LVO 420
43 Kìm đóng nắp vial kích cỡ 11mm 1 cái/hộp Hộp 1 Agilent
5040-4667
44 Kìm mở nắp vial kích cỡ 11mm 1 cái/hộp Hộp 1 Agilent
5040-4668
45 Cột sắc ký lỏng HILIC (Hydrophilic Interaction) 1 Cái/ hộp Hộp 2 Ireland/Xbridge, P/N 186004434
46 Sợi đốt cho GC-MS 1 cái/hộp hộp 1 Agilent G7005-60061
47 Cột sắc ký lỏng C8- 5µm, 250 x 4,6 mm 1 Cái/ hộp Hộp 2 Dikma 99803
48 Cột sắc ký lỏng C18- 5µm, 150 x 4,6 mm 1 Cái/ hộp Hộp 2 Dikma 99901
49 Cột sắc ký lỏng ODS -3V C18- 5µm, 250 x 4,6 mm 1 Cái/ hộp Hộp 1 GL Sciences 5020-01802
50 Cột sắc ký khí chạy FAMEs Cột Hộp 2 Supelco 23362-U
51 Cột sắc ký khí loại DB-5MS UI 1 Cái/ hộp Hộp 2 Agilent 122-5532UI
52 Cột SPE amino 50 cột/hộp Hộp 5 Phenomenex 8B-S009-HBJ
53 Bộ khếch đại Triple axis electron multiplier 5975 1 Cái/ hộp Hộp 1 Agilent G3170-80103
54 Seal cho bơm sắc ký lỏng UPLC Cái Gói 4 Shimadzu 228-32628-91
55 Đèn XENON LAMP BULB ASSY 17.5V+-2V Cái Cái 1 Shimadzu 228-51511-95
56 Cột sắc ký khí DB-1 MS UI 1 Cái/ hộp Hộp 2 Agilent 122-0132UI
57 Cột sắc ký lỏng C18, 150 x 2 mm 1 Cái/ hộp Hộp 1 Phenomenex 00F4252-B0
58 Kim sắc ký khí 10uL 1 Cái/ hộp Hộp 10 Thermo 365D2977
59 Đầu côn xanh 100-1000µL Gói (1000 cái) Gói 8 SSI - 4330N00
60 Đầu côn vàng 5- 200µL Gói (1000 cái) Gói 10 SSI - 4230N00
61 Đầu côn 10µL Gói (1000 cái) Gói 6 SSI - 4130N00
62 Đầu tip có lọc 20 µl (Microfilter tip 20 µl) Hộp 96 cái Hộp 5 SSI (Code: B4237NAFS)
63 Đầu tip có lọc 1000 µl (Microfilter tip 1000 µl) Hộp 96 cái Hộp 10 SSI - 4337NSFS
64 Đầu tip có lọc 200 µl (Microfilter tip 200 µl) Hộp 96 cái Hộp 10 SSI - 4237NSFS
65 Đầu tip có lọc10 µl (Microfilter tip 10 µl) Hộp 96 cái Hộp 5 Thermo Scientific - TFLR102-10-Q
66 Tube ly tâm 1,5ml 500 cái/ Hộp Hộp 3 SSI Bio - 1210-00
67 Tube ly tâm 1,5ml (có khóa an toàn) 1000 cái/ Hộp Hộp 2 Eppendorf - 0030120086
68 Tube ly tâm 2ml 500 cái/ Hộp Hộp 2 Biologix - 80-0200
69 Tube PCR 0,2ml 1000 cái/ Hộp Hộp 2 Biologix - 60-0082
70 Bơm tiêm nhựa 5 ml 100 Cái/Hộp Hộp 80 Việt Nam
71 Dây mẫu hút mẫu 1.02 mm 12 dây /Gói Gói 8 Ismatec – SC0059T
72 Dây dẫn nước thải máy ICP-MS, 0.965 mm PTFE 0.965 mm I.D. Drain Tubing Dây Dây 0 Perkin - 2506495
73 Bộ kim tiêu mẫu tự động Bộ / Gói Gói 1 Perkin Elmer - B3001770
74 Bộ cột - bảo vệ cột sắc ký ion IonPac AS19-4 µm Bộ Bộ 1 Dionex - 083217
083221
75 Bộ cột - bảo vệ cột sắc ký ion IonPac AS16 Bộ Bộ 1 Dionex - 055376
055377
76 Bộ lọc khí He Bộ Bộ 2 N8146005
77 Vòng đệm tròn 1.4 inch x 1.16 inch (ORING 1 4INCH ID X 1 16 INCH W TEFLON) Cái Cái 2 W1008573
78 Vòng đệm ống tiêm mẫu (Injector Spacer) Cái Cái 1 W1012409
79 Ốc gắn ống tiêm mẫu (Injector Nut) Cái Cái 1 W1012408
80 Vòng đệm tròn 5/8 inch x 1/8 inch wide (Teflon O-Ring 5/8 ID x 1/8
Wide) Cái Cái 1 W1013545
81 Vòng đệm ống đốt (Torch Spacer) Cái Cái 1 W1012410
82 Ốc gắn đầu côn dẫn ion thứ cấp 2 cái/gói Gói 3 5 9919737
83 Dây mẫu bơm nhu động, 2 nút chặn 12 dây /Gói Gói 4 1 Perkin - 00473550
84 Điện cực thủy tinh Cái Cái 1 60221.100 Metrohm
85 Kíh lọc Hellma calibration standard Holmium Oxide glass filter F1 Cái Cái 1 Z801658-1EA Sigma
86 Bếp hồng ngoai 1 bếp đơn Cái Cái 5 SHD 6017 Sunhouse
TÊN CODE HÃNG
XAMS Membrane suppressor 1125-100 Diduco
ASUREX-AR1 Cartridge 1810-911 Diduco
XAMS Installation kit 1125-711 Diduco
Microbore Analytical Column 2 mm x 250 mm 55378 Thermo
Microbore Guard Column 2 x 50mm 55379 Thermo
Plunger Seal 228-35146 (seal 42455) Shimadzu
Plunger Assembly, LC-20AD, LC-30ADSF 228-35281-95 Shimadzu
Teflon Diaphrams 2/pk, LC10AD/vp, LC2010, LC20AD/AB, LC-30ADSF 228-32784-91 Shimadzu
PEEK rotor, HPV, SIL-HT/SIL-20 228-41310-92 Shimadzu
SENSOR,GAS TGS813, for LC 20AC 061-84301-00 Shimadzu
ICS-3000 SP Single Pump 61795 Thermo
Dây dẫn nước cho hệ thống rửa seal chất liệu PharMed màu vàng, 0.159 cm (0.0625 in) ID 63268 Thermo
Đầu lọc cho dây dẫn pha động (End line, eluent, 1/4-28, UHMWPE) 45987 Thermo
Ferrule, high-pressure, 10-32 double-cone 74373 Thermo
Tubing, Flangeless, Natural PEEK ; 1/4-28 for 1/8 in. 52267 Thermo
Ferrule, Flangeless, 1/8 in. (yellow, reverse type,
for 2 bolts above) 48949 Thermo
Đầu phun sương cho ICP-OES lưu lượng 1ml/phút (Nebulizer Type K1) N0777707 Perkin Elmer
Đầu đốt thạch anh kiểu 1 khe cho ICP- OES N0790131 Perkin Elmer
Dây hút mẫu
0.38 mm ID Orange/Green Flared, Pkg. 12 N0777042 Perkin Elmer
Dây dẫn mẫu
Pharm Tube 1.14mm ID, Red/Red/Red Pkg. 6 B3140730 Perkin Elmer
Đầu phun Quartz Ball Joint Injector (2.0 mm id.) WE023948 Perkin Elmer
Bộ chuyển đổi hổ trợ cho đầu phun
Support Adapter for Ball Joint Torch Injectors W1012406 Perkin Elmer
Miếng đệm cho đầu cone hình nón
Sampler Cone Gasket W1040148 Perkin Elmer
Vòng đệm cho Hyper Skimmer
Hyper Skimmer O-Ring 9902123 Perkin Elmer
Dây thoát nước
PTFE 0.965 mm ID. Drain Tubing 2506495 Perkin Elmer
Ống mao dẫn
PFA 0.508 mm ID. Sample Uptake Tubing, 12 cm Length WE024375 Perkin Elmer
Bộ lọc dụng cụ (trái) (Instrument Filter (left)) W1036712 Perkin Elmer
Bộ lọc Dụng cụ (phía sau bên phải) ( Instrument Filter (back right)) W1036713 Perkin Elmer
Chốt nối thoát nước buồng phun sương (Spray Chamber Drain Fitting) N8145015 Perkin Elmer
Nebulizer Fitting Perkin Elmer
Đầu nối Male Barb CTFE Fitting N8145017 Perkin Elmer
Đầu nối Female Barb CTFE Fitting N8145018 Perkin Elmer
Kìm đóng nắp vial kích cỡ 11mm 5040-4667 Agilent
Kìm mở nắp vial kích cỡ 11mm 5040-4668 Agilent
Sợi đốt cho GC-MS G7005-60061 Agilent
Cột sắc ký lỏng C8- 5µm, 250 x 4,6 mm 99803 Dikma
Cột sắc ký lỏng C18- 5µm, 150 x 4,6 mm 99901 Dikma
Cột sắc ký khí loại DB-5MS UI 122-5532UI Agilent
Bộ khếch đại Triple axis electron multiplier 5975 G3170-80103 Agilent
Seal cho bơm sắc ký lỏng UPLC 228-32628-91 Shimadzu
Đèn XENON LAMP BULB ASSY 17.5V+-2V 228-51511-95 Shimadzu
Cột sắc ký khí DB-1 MS UI 122-0132UI Agilent
Kim sắc ký khí 10uL 365D2977 Thermo
Đầu tip có lọc10 µl (Microfilter tip 10 µl) TFLR102-10-Q Thermo
Dây dẫn nước thải máy ICP-MS, 0.965 mm PTFE 0.965 mm I.D. Drain Tubing 2506495 Perkin Elmer
Bộ kim tiêu mẫu tự động B3001770 Perkin Elmer
Bộ cột - bảo vệ cột sắc ký ion IonPac AS19-4 µm 083217
083221 Dionex
Bộ cột - bảo vệ cột sắc ký ion IonPac AS16 055376
055377 Dionex
Bộ lọc khí He N8146005 Perkin Elmer
Vòng đệm tròn 1.4 inch x 1.16 inch (ORING 1 4INCH ID X 1 16 INCH W TEFLON) W1008573 Perkin Elmer
Vòng đệm ống tiêm mẫu (Injector Spacer) W1012409 Perkin Elmer
Ốc gắn ống tiêm mẫu (Injector Nut) W1012408 Perkin Elmer
Vòng đệm tròn 5/8 inch x 1/8 inch wide (Teflon O-Ring 5/8 ID x 1/8
Wide) W1013545 Perkin Elmer
Vòng đệm ống đốt (Torch Spacer) W1012410 Perkin Elmer
Ốc gắn đầu côn dẫn ion thứ cấp 9919737 Perkin Elmer
Dây mẫu bơm nhu động, 2 nút chặn 473550 Perkin Elmer
121 Danh mục dụng cụ,vật tư tiêu hao
Bếp đun bình cầu 1000mL / Cái Electrothermal; EM1000/CE 1
Bình tam giác 500 mL cổ mài có kèm nắp / Cái Duran; 241934603 10
Bình triển khai cái cái Duran24.209.49.03 2
Bộ đỡ cột bảo vệ (Guard holder) / Cái Dikma – Trung Quốc/ 6220 7
Bộ phân phối chất lỏng tự động 10-60ml Bộ Bộ HirschmannZ341517 1
Bộ phân phối chất lỏng tự động 5-30ml cái cái HirschmannZ341509 2
Bộ PM kit cho bơm / Bộ Agilent – Đức/G1310-68741 1
Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MS (Liner cho GC-MS) 5 Cái/Hộp Hộp Agilent – Mỹ/5190-3163 2
Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MSMS (Liner cho GC-MSMS) 5 Cái/Hộp Hộp Thermo - 453A1925 2
Buret thủy tinh thẳng 10ml / Cái Wertlab 5
Chai chứa mẫu 2 mL làm bằng thủy tinh trong suốt 100 cái/Hộp Hộp Membrane Solutions – Trung Quốc/ LBSV022C 20
Chai nâu 12mL đựng chuẩn (có nắp) 100 chai/Hộp Hộp Agilent – Mỹ/5183-4312 2
Chai thủy tinh 1000ml Chai Chai Duran 20
Chai thủy tinh 500ml Chai Chai Duran 40
Chén kết tinh 150 ml 10 cái/hộp Hộp Duran21.311.41.02 20
Chén nung có mỏ cái cái Jipo, Tiệp Khắc205/5 20
Cột bảo vệ (Guard column HILIC) và bộ đỡ cột (Holder) / Bộ GL Sciences – Nhật/ 5020-19375 5
Cột bảo vệ C18 5 cái/Hộp Hộp Dikma – Trung Quốc/ 6221 7
Cột Primesep AP, 4.6x150 mm, 5 µm, 100A 1 cái/Hộp Hộp Silec 1
Cột Primesep B4, 4.6x150 mm, 5 µm, 100A 1 cái/Hộp Hộp Silec 1
Cột sắc ký 1 cái/Hộp Hộp SIELC 1
Cột sắc ký 1 cái/Hộp Hộp SIELC 1
Cột sắc ký 4.6x 250 mm, 5 µm, 100A 1 cái/Hộp Hộp SIELC 1
Cột sắc ký Eclipse XDB-C18 Cái Cái Agilent 971700-902 1
Cột sắc ký khí 5MS UI 1 cáy/hộp Hộp Agilent – Mỹ/122-5532UI 4
Cột sắc ký lỏng 1 cái/Hộp Hộp Silec 1
Cột sắc ký lỏng AQ-C18 (150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 3 µm) Cái Cái GL Sciences 5020-89860 1
Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 2.1 mm, kích thước hạt 3 µm) 1 cái/Hộp Hộp GL Sciences – Nhật/ 5020-07415 3
Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm) 1 cái/Hộp Hộp GL Sciences – Nhật/ 5020-07345 2
Cột sắc ký lỏng C8- 5µm, 250 x 4.6 mm 1 cái/Hộp Hộp Dikma 99803 1
Cột sắc ký lỏng NH2 (250 mm x 5mm, kích thướt hạt 5µm) 1Cái/ Hộp Hộp GL Sciences-Nhật/5020-16628 1
Cột sắc ký primesep 100 - 4.6 x 250 mm, 5µm, 100A Cái Cái SIELC 100-46.250.0510 2
Cột sắc ký TG-5MS 1 cột/hộp hộp Thermo - 26098-1420 1
Cột sắc ký TG-624 Cái Cái Thermo - 26085-3320 1
Cột Silica HILIC Column, 100Å, 3 µm, 2.1 mm x 100 mm Cái Cái Water 186002013 1
Đầu côn dẫn ion ngoài cho ICPMS bằng Nikel 1 Cái/hộp Hộp Perkin Elmer – Mỹ/ W1033612 1
Đầu côn dẫn ion phía trong thứ cấp dùng cho ICPMS 1 Cái/hộp Hộp Perkin Elmer – Canada/ W1033995 2
Đầu côn dẫn ion trong cho ICPMS bằng Nickel 1 Cái/hộp Hộp Perkin Elmer – Canada/ W1026356 1
Đầu nối Colored finger – tight peek fittings 10/PK / Gói Agilent – Mỹ/5065-4426 8
Đầu nối cột Column nut for SSL 5 Cái/gói Gói Thermo - 35050458 1
Đầu nối cột sắc ký khí với bộ tiêm mẫu (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) 10 Cái/Gói Gói Thermo - 290VA191 1
Đầu nối cột sắc ký khí với đầu dò khối phổ (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) 10 Cái/Gói Gói Thermo - 29033496 1
Đầu phun APCI cho QTOF / Cái Sciex – Singapore/5049797 1
Đầu phun cho đầu dò khối phổ APCI Capillary Electrode Cái Cái Sciex 025388 2
Đầu phun cho đầu dò khối phổ ESI Capillary Electrode Cái Cái Sciex 25392 2
Đầu phun ESI cho QTOF / Cái Sciex – Singapore/5049795 1