đèn D2 cho máy Shimadzu như dưới:
1. Code: 228-63621, 1 cái
2. Code: 228-63621-01, 1 cái
2 code này có thể dùng chung được không
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
1 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
2 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
3 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
4 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
5 Cột sắc ký khí
DB-WAX GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
6 Cột sắc ký khí
HP-INNOWax, 30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, GC column, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
7 Cột sắc ký khí
DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
8 Cột sắc ký khí
DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
9 Cột sắc ký khí
DB-17ht GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
STT TÊN HÀNG HÓA Hãng sản xuất SỐ LƯỢNG ĐVT Ghi chú
1 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
2 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
3 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
4 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
5 Cột sắc ký khí
DB-WAX GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
6 Cột sắc ký khí
HP-INNOWax, 30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, GC column, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
7 Cột sắc ký khí
DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
8 Cột sắc ký khí
DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
9 Cột sắc ký khí
DB-17ht GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
10 Cột sắc ký khí
HP-5 GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
11 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C8 (150 x 4.6 mm) Agilent hoặc tương đương 1 cây
12 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C18 (150 x 4.6 mm) Agilent hoặc tương đương 1 cây
13 Cột sắc ký lỏng
InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 150 x 4.6 mm
GL # 5020-89730 hoặc tương đương 3 Cột
14 Cột sắc ký lỏng
Cột C18 HPLC Column, 5 µm, 150 x 4.6 mm Apollo # 36505 hoặc tương đương 2 Cột
15 Cột sắc ký lỏng
InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 250 x 4.6 mm
GL # 5020-07346 hoặc tương đương 5 Cột
16 Cột sắc ký lỏng
Cột C18 HPLC Column, 5 µm, 250 x 4.6 mm Apollo # 36511 hoặc tương đương 3 Cột
17 SecurityGuard Cartridges C18 Phenomenex # AJO-4287 hoặc tương đương 15 bịch (10 cái/1 bịch)
18 Cột sắc ký lỏng
Cột Hi-Plex H, 7.7 x 300 mm, 8 µm HPLC column Hi-Plex PL1170-6830 hoặc tương đương 2 c Cột
19 SecurityGuard Cartridges - Carbo-H
Phenomenex # AJO-4490 hoặc tương đương 3 bịch (10 cái/1 bịch)
20 Cột sắc ký lỏng
Cột HPLC Column VDSpher PUR 100 NH2. 5 µm, 4.6 x 250 mm
VDSpher # VPE199J046250 hoặc tương đương 3 Cột
21 Guard cartridges VDSpher # VPE199J040010V hoặc tương đương 3 bịch (10 cái/1 bịch)
22 Cột sắc ký lỏng
InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 50 x 4.6 mm
GL # 5020-07342 hoặc tương đương 1 Cột
23 Cột sắc ký lỏng Luna 5 µm C18(2) 100 Å (50 x 2 mm
) Phenomenex # 00B-4252-B0 hoặc tương đương 2 Cột
24 SecurityGuard Cartridges – C8 AJ0-4291 hoặc tương đương 5 bịch (10 cái /bịch)
25 SecurityGuard Guard Cartridge Kit Part No. KJ0-4282 hoặc tương đương 3 Hộp
26 Cột sắc ký lỏng
ACCUCORE 2.6um aQ 100x2.1mm Thermo # 17326 – 102130 Hoặc tương đương 02 Cột
27 Cột sắc ký lỏng ACQUITY UPLC BEH C18 Column, 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm 150 mm
Waters # 186002353 02 Cột
28 Kit, Frit and Nut, 0.2 µm, 2.1 mm Waters # 700002775 05 gói
Hitachi, INJECTION VALVE SEAL U (V), Unit(s) 1 HI-891-3087
Hitachi, CHECK VALVE IN, Unit(s) 1 HI-893-0800
Hitachi, CHECK VALVE OUT, Unit(s) 1 HI-893-0801
Hitachi, SYRINGE(100)PE, Unit(s) 1 HI-891-3954