[THERMO-28205-154630] 150x4,6mm 5um Hypersil BDS C8 Column
1 Answer
1. |
Interface: Oring 0.921 ID X 0.139 WD viton/ gioăng cho interface |
- Đường kính ngoài: 0,208 inch - Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương - Dùng cho máy sắc ký khí |
Mã hàng: 09220340 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Đường kính ngoài: 0,208 inch - Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương - Dùng cho máy sắc ký khí |
1. |
Kim tiêm mẫu Hamilton dùng cho GC |
- Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: ≥ 10 µL - Kim dạng cố định - Chiều dài kim: ≥ 50,8mm - Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,483mm |
Model: 701 FN Hãng sản xuất: Hamilton Xuất xứ: G20 - Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: 10 µL - Kim dạng cố định - Chiều dài kim: 50,8mm - Đường kính bên trong kim: 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: 0,711mm |
2. |
Kim tiêm mẫu sắc kí khí 10µl |
- Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: ≥ 10 µL - Chiều dài kim: ≥ 51mm - Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,47mm |
Model: 701 N Hãng sản xuất: Hamilton Xuất xứ: G20 - Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: 10 µL - Chiều dài kim: 76,2 mm - Đường kính bên trong kim: 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: 0,47mm |
1. |
Nexion Vacuum Pump fluid (1 litter)/ Dầu chân không |
- Dung tích: ≥ 1L - Chủng loại: Dầu bơm chân không - Phù hợp với Nexion ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai |
Mã hàng: N8145003 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dung tích: 1L - Chủng loại: Dầu bơm chân không - Phù hợp với Nexion ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai |
1. |
Oring interface gate rod gioăng cho interface gate rod |
- Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B) - Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton |
Code: WE006495 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B) - Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton |
1. |
Nexion Setup Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
Mã hàng: N8145051 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
2. |
Nexion Ked mode detection limit Blank Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1 µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); ≤ 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145057 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1 µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); < 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
3. |
Nexion Ked mode detection limit standard Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (V, As, Se) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145058 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (V, As, Se) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
4. |
Nexion Ked setup Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce) - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
Mã hàng: N8145052 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce) - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
5. |
Nexion DRC mode detection limit Blank Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al); ≤ 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145055 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al); < 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
6. |
Nexion DRC mode detection limit Standard Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145056 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
7. |
Nexion Cell Stability Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
Mã hàng: N8145054 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
8. |
NexION Wash Solution, 1 % HNO3 |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
Mã hàng: N8145050 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
9. |
Solenis PE Sciex Coolant |
- Hỗn hợp làm mát - Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai |
Mã hàng: WE016558 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Hỗn hợp làm mát - Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai |
1. |
Multi-Element Calibration Standard 4 |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
Mã hàng: N9300234 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
2. |
Perkin Elmer Pure IV |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
Mã hàng: N9303941 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
1. |
One-Piece Quartz Torch, 2.0 mm I.D. Injector - Blue/Purple Mark |
-
Đèn pin dạng thạch anh hoặc tương đương |
Mã hàng: N8152472 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Đèn pin dạng thạch anh |
2. |
High Sensitivity Glass Cyclonic Spray Chamber for NexION 1000/2000 |
-
Chủng loại: Buồng phun xoáy hoặc tương đương |
Mã hàng: N8152375 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Buồng phun xoáy |
3. |
Gasket Sampler |
-
Chủng loại: Bộ lấy mẫu |
Mã hàng: W1040148 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Bộ lấy mẫu |
4. |
CT R+ MEINHARD Plus Glass Nebulizer for NexION 1000/2000 |
-
Chủng loại: Máy phun sương |
Mã hàng: N8152373 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Máy phun sương -
Tốc độ tự hút: 0,5ml/ phút |
[AT-12102040] Bond Elut-SCX, 500mg 3ml, 50/pk, 9P
ZORBAX RR Eclipse Plus C18, 95Å, 4.6 x 150 mm, 3.5 µm 959963-902 Agilent (Mỹ)
HPLC Column TSKgel G-Oligo-PW, 125 Å Polymer, 7 µm, 7.8 x 300 mm Unit(s) 1 TOSOH-0008031
PLRP-S 300A 8uM 300X7.5MM, BC Unit(s) 1 AT-PL1112-6801
PLRP-S 100A 8uM 300X7.5MM, BC Unit(s) 1 AT-PL1112-6800
[0005789] Tosoh, HPLC Column TSKgel G3000SW, 250 A Silica, 10 um, 7.5 x 300 mm
1. VALVE ASSY INLET
Mã đặt hàng: 810-1004 Cái
2. VALVE ASSY OUTLET
Mã đặt hàng: 810-1005 Cái
3. SEAL (SMALL)
for Plunger washing Unit
Mã đặt hàng: 885-1884 Cái
4. Seal Plunger
Mã đặt hàng: 655-1080 Cái
5. Seal for injction port
Mã đặt hàng: 080-3040 Cái
6. NEEDLE Standard
Mã đặt hàng: 810-3030 Cái
7. Merck Hitachi Syringe Tip 0.5ml ( 5/pk)
Mã đặt hàng: 080-3387 Bịt
STT Mô tả hàng hóa Đơn vị SL Mã sản phẩm
DB-5MS 30m, 0.25mm, 0.25um, JW Unit(s) 1 AT-122-5532
Eclipse XDB-C18 Solv Save 3.5u,3.0x150mm, BC Unit(s) 2 AT-963954-302
Seal Cap Assembly, AA Unit(s) 1 AT-5067-4728
Nebulizer(needle SST316 replacement) kit, AA Unit(s) 1 AT-G1958-60137
Agilent Vacuum Fluid 45 Platinum, 1Q Unit(s) 1 AT-5191-5851
12mm Plastic vial rack, 5/PK, 58 Unit(s) 1 AT-9301-0722
ChraPart #C2313-21680, alternative to part# 225-14948-91, ESI Capillary Assy for SFC, LCMS-8040 Unit(s) 1 C2313-21680
ChraPart #C5062-3514, Ferrule, 0.5mm VG 0.32 col 10/PK, alternative to Agilent part 5062-3514 Unit(s) 1 C5062-3514
ChraPart #C5190-3163, Liner,UI,splitless,single taper,GW, 5/pk, alternative to Agilent part 5190-3163 Unit(s) 2 C5190-3163
ChraPart #C5183-2085, Vial insert, 250 µL, pulled point glass, 100/pk Insert size: 5.6 x 31 mm, Part Number: 5183-2085 Unit(s) 2 C5183-2085
ChraPart #G20163-CA11187, alternative to part# 228-45705-91, Old, Outlet Check Valve, Comparable to OEM # 228-45705-91, Old# 228-45563-95, Unit(s) 1 G20163-CA11187
ChraPart #G20163-C10417, alternative to part# 5063-6589, Black Piston Seals, 2/pk, Comparable to OEM # 5063-6589, Unit(s) 1 G20163-C10417
ChraPart #G20163-C11313, alternative to part# 228-36923-00, Rotor Seal, LPV, Comparable to OEM # 228-36923-00, Unit(s) 2 G20163-C11313
ChraPart #C5183-4761, Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk, alternative to Agilent part 5183-4761 Unit(s) 1 C5183-4761
ChraPart #C5182-0731, alternative to part# 5182-0731, Septa, for screw top caps, certified, PTFE/red silicone, 100/pk. Septum size: 9 mm (for 12 mm cap)., Comparable to OEM # 5182-0731 Unit(s) 2 C5182-0731
ChraPart #G20163-C21045, alternative to part# 228-45590-91, SUS Tubing A, Comparable to OEM # 228-45590-91, Unit(s) 1 G20163-C21045
ChraPart #G20163-C21044, alternative to part# 228-45590-92, SUS Tubing B, Comparable to OEM # 228-45590-92, Unit(s) 1 G20163-C21044
ChraPart #C5181-1267, Syringe, 10ul tapered, FN 23-26s/42/HP, alternative to Agilent part 5181-1267 Unit(s) 5 C5181-1267
ChraPart #G20163-C10693, alternative to part# 228-35146-00, Old, Plunger Seal, Comparable to OEM # 228-35146-00, Old# 228-18745-00, Unit(s) 1 G20163-C10693
ChraPart #C7005-60061, alternative to part# G7005-60061, Filament, high temperature, EI ion source GC/MS, Comparable to OEM # G7005-60061 Unit(s) 2 C7005-60061
ChraPart #C670-11009, alternative to part# 670-11009-00, NUT, COLUMN connecting column to MS on QP2010 Series - 1/16 (5/PK), Comparable to OEM # 670-11009-00 Unit(s) 1 C670-11009
ChraPart #C225-14290-41, alternative to part# 225-14290-41, Corona Needle Unit Assy, used for LCMS-8030/8040/8045/8050/8060, Comparable to OEM # 225-14290-41 Unit(s) 1 C225-14290-41
ChraPart #G20163-C10693, alternative to part# 228-35146-00, Old, Plunger Seal, Comparable to OEM # 228-35146-00, Old# 228-18745-00, Unit(s) 1 G20163-C10693
ChraPart #G20163-C10963, alternative to part# 228-32628-00, Gold Plunger Seal, Comparable to OEM # 228-32628-00, Unit(s) 1 G20163-C10963
ChraPart #G20163-C11313, alternative to part# 228-36923-00, Rotor Seal, LPV, Comparable to OEM # 228-36923-00, Unit(s) 1 G20163-C11313
ChraPart #G20163-C11315, alternative to part# 228-42325-01, Needle Seal, PEEK&trade, SIL-20, Comparable to OEM # 228-42325-01, Unit(s) 1 G20163-C11315
ChraPart #C228-48258-91, alternative to part# 228-48258-91, Vespel Needle Seal, SIL-20A/AC, Comparable to OEM # 228-48258-91, Replaces 228-48249-92 Unit(s) 1 C228-48258-91
ChraPart #C228-45408-91, HPV Stator, PEEK, SIL-20A/AC, High Pressure Valve, Part Number: 228-45408-91 Unit(s) 1 C228-45408-91
ChraPart #C5181-1267, Syringe, 10ul tapered, FN 23-26s/42/HP, alternative to Agilent part 5181-1267 Unit(s) 3 C5181-1267
ChraPart #C19091S-433, CB-5MS 30m, 0.25mm, 0.25u, alternative to Agilent part 19091S-433 Unit(s) 1 C19091S-433
ChraPart #C963954-302, alternative to part# 963954-302, Agilent ZORBAX Eclipse XDB-C18. 3 x 150 mm. 3.5um, Comparable to OEM # 963954-302 Unit(s) 1 C963954-302
ChraPart #C7005-60061, alternative to part# G7005-60061, Filament, high temperature, EI ion source GC/MS, Comparable to OEM # G7005-60061 Unit(s) 2 C7005-60061
ChraPart # G20163-C10843, alternative to part# 5041-2168, Glass Solvent Filter, Comparable to OEM # 5041-2168 Unit(s) 4 G20163-C10843
ChraPart #C5183-4761, Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk, alternative to Agilent part 5183-4761 Unit(s) 1 C5183-4761
ChraPart #G20163-C13883, alternative to part# G4226-87201, Needle Assembly, Comparable to OEM # G4226-87201, Unit(s) 1 G20163-C13883
ChraPart #G20163-C21277, alternative to part# G1367-87012, Needle Seat, 0.12mm ID, 0.8mm OD, PEEK, 600 bar, Comparable to OEM # G1367-87012, Unit(s) 1 G20163-C21277
ChraPart #C1313-87201, Needle, G1313A Autosampler, alternative to Agilent part G1313-87201 Unit(s) 1 C1313-87201
ChraPart #G20163-15159, alternative to part# 036-19004-03, O-RING, 4D S6, O-ring for socket box on LCMS-2020 Unit(s) 2 G20163-15159
ChraPart# G20163-15127, O-ring alternative to Shimadzu part# 036-12527-00, O-RING,4D G145 Unit(s) 2 G20163-15127
ChraPart #G20163-15054, O-ring alternative to Shimadzu part# 036-11205-00, O-RING,4D P7 Unit(s) 2 G20163-15054
ChraPart# C2313-19310, PEEK™ 5μm Filter, alternative to Shimadzu®, Part Number: 228-48607-91, Old # 228-32744-00 Unit(s) 2 C2313-19310
ChraPart #C5182-0731, alternative to part# 5182-0731, Septa, for screw top caps, certified, PTFE/red silicone, 100/pk. Septum size: 9 mm (for 12 mm cap)., Comparable to OEM # 5182-0731 Unit(s) 5 C5182-0731
ChraPart #G20163-CA11316, alternative to part# 228-45707-91, Old , Suction Filter, Stainless Improved, Comparable to OEM # 228-45707-91, Old # 228-43342-92, 228-21984-01, Unit(s) 5 G20163-CA11316
ChraPart #C2313-20440, PEEK™ Fitting, 1/16" OD (2/pk), alternative to Agilent®, Part Number: 0100-1516Used for Model: 1100, 1200, 1220 Unit(s) 1 C2313-20440
ChraPart #C221-34618-00, alternative to part# 221-34618-00, Syringe, GC, 10uL 0.63 OD, AOC-14/17/20 (1/PK), Comparable to OEM # 221-34618-00 Unit(s) 2 C221-34618-00
Shimadzu, NEEDLE SEAL XR Unit(s) 1 SI-228-50390
Shimadzu, MALE NUT PEEK Unit(s) 1 SI-228-35403
Shimadzu, NEEDLE SEAL XR Unit(s) 1 SI-228-50390
Shimadzu, IG GAUGE Unit(s) 1 SI-225-09490-01
Shimadzu, FILAMENT ASSY, 180MM Unit(s) 1 SI-221-41847-93
Shimadzu, CDL PIPE ASSY Unit(s) 1 SI-225-15718-91
Shimadzu, FILAMENT FOR PBI, ROHS Unit(s) 1 SI-225-20310-91
Shimadzu, FILTER PACKING ASSY 1PC Unit(s) 2 SI-228-18872-84
Shimadzu, FILTER, PACKING Unit(s) 1 SI-228-18872-91
Shimadzu, MALE NUT 1.6MN Unit(s) 1 SI-228-16001
Shimadzu, Oil, Rotary Pump, Ultragrade 19, 4L (RV3 & 5) Unit(s) 1 SI-220-97808-01
Shimadzu, DRAIN VALVE ASSY, 20ABD Unit(s) 1 SI-228-45574-95
Shimadzu, DRAIN VALVE ASSY, 20ADXR Unit(s) 1 SI-228-50450-92
Shimadzu, GREASE ASSY Unit(s) 1 SI-228-45615-91
Shimadzu, STATOR 5PV Unit(s) 1 SI-228-36917-01
Cột cronusil SAX 250 mm x 4.6 mm, 5 µm CC-016099, Akira - Ấn Độ
Cột Hilic Nucleodur 3um EC 125/2 E10121438
Cột sắc kí khí GC HP5 MS 30m x 0.25mm x 0.25um Agilent 122-5532
Cột Sumichiral OA-5000L 120Å 5µm, 4.6 x 250mm, ea. C-5011-4615W, Mỹ
Đèn UV Agilent Agilent 2140-0813
Đèn UV Shimazu cho SPD 20A 228-34016-02 Shimazhu
Cột sắc ký lỏng Hypercab 3mm x100 mm 35003-103030-Themo Fisher Mỹ
Drain Valve Assembly (20AD/20AB onl 228-45574-95 Shimazhu
Drain Valve Assembly shimazhu 228-45574-91 Shimazhu
Inlet liner, Ultra Inert, split, low pressure drop, glass wool Agilent 5190-2295
Jet Assy, FID Shimadzu 221-48258-91
Liner O-Ring, Non-Stick Flip-Top 10 cái/vỉ Agilent 5188-5366
Liner, glass, split/splitless, deactivated-5pcs/pack 221-75194, Shimadzu
Male Nut, PEEK 5/pk 228-18565-84, Shimadzu
Needle Seat Assembly PEEK, 0.17 mm ID capillary Agilent Agilent G1329-87017
Nut, front ferrule, and back ferrule, 1/8 in, brass, 20/pk 5080-8750, Agilent
Plunger seal PE 228-32628-91, Shimadzu
Purge Valve Long With PTFE Frit G1312-60071, Agilent
Rotor seal của Agilent Agilent 0101-1416
Seal cap assembly dùng cho1260 Quat pump Agilent Agilent 5067-4728
Septa, GC, SEPTA SILICONE RUBBER 350C MAX (20/PK) 201-35584-00 Shimazhu
Stainless Steel Tubing, 0.1mm x 0.8mm x 600 mm, SIL-20A/ACXR 228-48826-92, Shimadzu
Syringes 10 µl 10F-S-0.63 Shimadzu 221-34618
1.5 - 2 ml Screw Top Vials & Caps 5190-2280
Insert vial, 100/pk 5181-1270
Vial,HS,crimp,FB,20ml,clr,cert,100PK 5182-0837
Hdspc Al crmp cap,PTFE/Si sep,20mm,100PK 5183-4477
Inlet liner, Ultra Inert, splitless, single taper, glass wool, 5/pk
5190-3163
Inlet liner, Ultra Inert, split, low pressure drop, glass wool, 5/pk
5190-3165
Ferrule, 0.4 mm id, 15% graphite/85%Vespel, 0.1 to 0.25 mm column, 10/pk
5181-3323
Ferrule, 0.4mm VG cond .25 col lng 10/PK 5062-3508
Column nut, universal 2/PK 5181-8830
Ultimate Union Kit, deactivated G3182-61580
Ferrule pre-swaging tool G2855-60200
Internal nut G2855-20530
Flexible Metal ferrule, UltiMetal Plus, 0.4 mm id, for 0.1 to 0.25 mm id
fused silica tubing 3188-27501
Column nut for MS interface 05988-20066
Microsyringe 100 uL 5190-1510
Microsyringe 250 uL 5190-1517
Vial rack, single blue holds 50 standard 12 mm 2 mL vials, stackable.
5067-0243
J&W VF-624ms GC Column, 60 m, 0.25 mm, 1.40 μm, 7 inch cage. CP9103
[AT-5982-0028CH] Dispersive 2ml,Universal kit w/CH,100/pk, 9P
Solvent line filter, filter frits, 10 µm (pack of 10)
Thermo
6268.0110
hộp/ 10 cái
06
Solvent line filter, filter holder (pack of 6) (no filter frits included)
Thermo
6268.0115
hộp/ 6 cái
10
Vanquish™ Passive Pre-heater, Stainless Steel
Thermo
6732.0170
cái
02
HI-655-1080
Hitachi, SEAL (ED),
HI-893-0814
Hitachi, Syringe valve seal
HI-890-2430
Hitachi, D2 LAMP
HI-890-2527
Hitachi, W lamp
[THERMO-6036.2200] Strong solvent loop, V = 46.2 µl
1 LiChrospher® 100 RP-8 " (5 μm)
LiChroCART® 250-4" 1
2 LiChrospher® 100 RP-8 " (5 μm)
LiChroCART® 250-4" 1
3 NUCLEOSIL 100-5 C18 "5 μm,
250x4.6 mm" 1
4 cột ZB 50 "30m, id 0.32 mm,
chiều dày pha tĩnh 0.25um" 1
5 HP-50+, 30 meter, 0.32mm, 0.25 1
6 DB-17 30m, 0.32mm, 0.25u 1
7 HP-5MS 15 meter, 0.25mm, 0.25u 1
8 HP-5MS Ultra Inert " 15m, 0.25mm,
0.25um" 1
9 InertSustain C18 150mm x 4.0mm x 3μm 1
10 Inertsustain C18 3.9*300mm 1
11 Inertsil ODS-3 7um 3.0x250 mm (UP) 1
12 Inertsil ODS 4.6*250mm 1
13 SAX 70Å hạt 5 um, (250 mmx4,6 mm id) 1
14 Dây mao quản gắn cột, hệ thống HPLC, 0.17mm, dài cỡ 0.3-0.5m 5
15 Guard column tương ứng với các cột -
HPLC Column Microsorb 300-5, C4, 300Å, 5 µm, 4,6 x 250 mm R0089503C5 Agilent (Mỹ)
J&W DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage 123-1364 Agilent (Mỹ)
Polaris 180Å C18-A, 3.0 x 250 mm, 5 µm HPLC column A2000250X030 Agilent (Mỹ)
ESI Tuning Mix, AA Unit(s) 1 AT-G2421-60001
Visible source lamp, Cary 100/300,1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610021700
Deuterium UV lamp,Cary 100/300 UV, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-G9820-80000
ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100ml, AA Unit(s) 1 AT-G1969-85000
Big Universal Trap, 1/8i fttgs, Nitrogen, 58 Unit(s) 1 AT-RMSN-2
Gas Clean Filter Carrier Gas, 58 Unit(s) 1 AT-CP17973
Filter Argon ICP-OES 5100 Series, 58 Unit(s) 1 AT-G8010-60136
Liner,split,low prs drop,glswl,tpr,deact, 58 Unit(s) 1 AT-5183-4647
Septa Non-Stick BTO Inlet 11mm 100 pk, 58 Unit(s) 1 AT-5183-4757-100
Agilent Vacuum Fluid 45 Platinum, 1Q Unit(s) 1 AT-5191-5851
Bond Elut LRC-C18, 100Mg, 50/Pk, 9P Unit(s) 1 AT-12113074
DB-5 30m, 0.25mm, 1.00u, JW Unit(s) 1 AT-122-5033
RRHD Eclipse Plus C18,2.1x100mm,1.8u, BC Unit(s) 1 AT-959758-902
ULC Column Grd, Ecl, Plus C18,2,1mm,1,8um,3pk Unit(s) 1 AT-821725-901
Poroshell 120,EC-C18, 2.1x100mm,2.7um, BC Unit(s) 1 AT-695775-902
Poroshell 120, UHPLC Guard,EC-C18,2.1mm, BC Unit(s) 1 AT-821725-911
Eclipse Plus C18,2.1 x 150mm, 3.5um, BC Unit(s) 2 AT-959763-902
Eclipse Plus C18 Grd,2.1 x12.5mm,5um,4pk, BC Unit(s) 1 AT-821125-936
Bond Elut C18, 500mg 3ml, 50/pk, 9P Unit(s) 1 AT-12102028
Agilent Bond Elut Jr Carbon S, 250mg, 100/Pk Unit(s) 1 AT-5610-2080