[AT-5183-4477] Hdspc Al crmp cap,PTFE/Si sep,20mm,100PK, 58
ChraSupport
Welcome!
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
STT Danh mục hàng hóa "Ký mã hiệu
MÃ CHÀO" "XUẤT XỨ
CHÀO" Đặc tính yêu cầu "ĐVT
sửa lại" Khối lượng
26 AIV without cartridge G1312-60025 Agilent - Mỹ G1312-60025 Agilent-Mỹ Cái 1
69 Caffeine standards kit, for LC/MS 8500-6917 Agilent - Mỹ 8500-6917, Agilent-Mỹ Hộp 1
78 Column nut 5181-8830 Agilent - Mỹ 5181-8830, Agilent, 2 cái/gói Gói 1
137 Electrospray Ionization (ESI) nebulizer accessory kit G1958-60137 Agilent - Mỹ G1958-60137, Agilent-Mỹ Bộ 1
141 ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100 ml G1969-85000 Agilent - Mỹ G1969-85000, Agilent-Mỹ Chai 100 ml 1
147 Fast switch capillary G1960-80060 Agilent - Mỹ G1960-80060, Agilent-Mỹ Cái 1
150 Ferrule, 0.5mm x 0.32um 10/PK Agilent 5062-3514 Agilent - Mỹ Agilent 5062-3514 túi 2
174 GC/MS octafluoronaphthalene (OFN) checkout standard, 10 fg/µL, 3 x 1 mL 5190-0585 Agilent - Mỹ 5190-0585, Agilent-Mỹ Hộp 1
175 GC/MS Performance verification standard, for EI/NCI, 100fg/µL octafluoronaphthalene (OFN), in isooctane, 3 x 1 mL) 5188-5347 Agilent - Mỹ 5188-5347, Agilent-Mỹ Hộp 1
178 Glass Filter của Agilent 5041-2168 Agilent - Mỹ Agilent-Mỹ 5041-2168 Cái 1
180 Gold seal, Ultra Inert, w/washer 5190-6144 Agilent - Mỹ 5190-6144, Agilent-Mỹ Bộ 1
196 Inlet liner, Ultra Inert, split, low pressure drop, glass wool 5190-2295 Agilent - Mỹ Agilent-Mỹ 5190-2295 Cái 1
197 Insert vial 250 µL 100 C/túi 5183-2085 Agilent - Mỹ Agilent 5183-2085 túi 15
216 liner split Agilent 5190-2295 Agilent - Mỹ Agilent-Mỹ ,5190-2295 Cái 4
261 Nut, front ferrule, and back ferrule, 1/8 in, brass, 20/pk 5080-8750 Agilent - Mỹ 5080-8750, Agilent Gói 1
263 Oil mist filter for RV5 pump G6600-80043 Agilent - Mỹ G6600-80043, Agilent-Mỹ Bộ 1
304 PM KIT ALS G7129- 68740 Agilent - Mỹ G7129- 68740, Agilent-Mỹ Bộ 1
305 PM KIT ALS 1329A G1313-68730 Agilent - Mỹ G1313-68730, Agilent Bộ 1
326 Quick Pick PM kit 5188-6496 Agilent - Mỹ 5188-6496, Agilent-Mỹ Bộ 1
327 Quick Pick slitless Inlet/Vent PM Kit 5188-6497 Agilent - Mỹ 5188-6497,Agilent-Mỹ Bộ 1
363 Swabs, cotton, 100/pk 5080-5400 Agilent - Mỹ 5080-5400, Agilent-Mỹ Gói 1
367 Syringe, 10 µl cho GC Agilent 5181-1267 Agilent - Mỹ Agilent 5181-1267 Cái 5
393 Vial + nắp 100 cái/hộp 5182-0553 Agilent - Mỹ Agilent 5182-0553 hộp 2
395 Vial rack, plastic, for 12 mm crimp top micro vials, 5/pk 9301-0722 Agilent - Mỹ 9301-0722, Agilent-Mỹ Hộp 1
129 Drain Valve Assembly (20AD/20AB onl 228-45574-95 Shimadzu - Nhật bản 228-45574-95, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
130 Drain Valve Assembly (XR only) 228-50450-92 Shimadzu - Nhật bản 228-50450-92, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
151 Filament Assy, 180mm của Shimazu 221-41847-93 Shimadzu - Nhật bản 221-41847-93, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
152 Filament for PB1, ROHS (pirani gause vacuum gause) S225-20310-91 Shimadzu - Nhật bản S225-20310-91- Shimadzu, Nhật bản Cái 1
154 Filter packing Assay 228-18872-84 Shimadzu - Nhật bản 228-18872-84, 5 cái/gói Shimadzu, Nhật bản Gói 1
155 Filter packing Assy , 5 cái/gói 228-18872-84 Shimadzu - Nhật bản 228-18872-84, Shimadzu, Nhật bản Gói 1
156 Filter packing assy của Shimazu 228-18872-91 Shimadzu - Nhật bản Shimadzu, Nhật bản 228-18872-91 Cái 1
157 Filter packing Assy Shimadzu 228-18872-84 Shimadzu - Nhật bản 228-18872-84, Shimadzu, Nhật bản , 5 cái/gói Gói 1
171 Gasket của Shimazu 228-35097-05 Shimadzu - Nhật bản Shimadzu, Nhật bản ,228-35097-05 Cái 2
176 GCF16-004 VESP Ferrule S670-15003-03 hoặc 220-90418-14 Shimadzu - Nhật bản S670-15003-03 hoặc 220-90418-14, Shimadzu, Nhật bản, 10 cái/hộp Hộp 1
179 Glass Insert for Split Shimadzu 221-41444-01 Shimadzu - Nhật bản Shimadzu, Nhật bản ,221-41444-01 Cái 1
182 Grease for Pump Cam Assy 228-45615-91 Shimadzu - Nhật bản 228-45615-91, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
193 IC GAUGE 225-09490-01 Shimadzu - Nhật bản 225-09490-01, Shimadzu, Nhật bản Cái 2
222 Low Pressure Valve Stator 228-36917-01 Shimadzu - Nhật bản 228-36917-01 Shimadzu, Nhật bản Cái 1
224 Male Nut, PEEK 5/pk 228-18565-84 Shimadzu - Nhật bản 228-18565-84, Shimadzu, Nhật bản Gói 2
253 Needle Seal 228-78538-41 Shimadzu - Nhật bản Shimazhu - Nhật Bản 228-78538-41 Cái 1
255 Needle Seal (Vespel - optional for GPC) 228-48258-91 Shimadzu - Nhật bản 228-48258-91, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
266 O-ring 036-11352-03 Shimadzu - Nhật bản 036-11352-03, Shimazhu - Nhật Bản Cái 2
267 O-ring, Viton, for Glass Liner, 10/pk 227-35005-01 Shimadzu - Nhật bản 227-35005-01, Shimazhu - Nhật Bản Gói 1
289 PEEK Needle Seal "228-50390-00
or 228-78538-41" Shimadzu - Nhật bản 228-50390 hoặc mã 228-78538-41, Shimazhu - Nhật Bản Cái 3
329 Reserpine 1 ml x 2 220-91239-03 Shimadzu - Nhật bản 220-91239-03, Shimazhu - Nhật Bản Hộp 1
333 RP Oil ultragrade19 (4l Lit)-Edwards: S017-30163-02 (4lits) Shimadzu - Nhật bản S017-30163-02 (4lits) hoặc mã thay thế 220-97808-01, Shimazhu - Nhật Bản Can 2
341 Septa, GC, SEPTA SILICONE RUBBER 350C MAX (20/PK) 201-35584-00 Shimadzu - Nhật bản 201-35584-00 Shimazhu - Nhật Bản Gói 1
375 TQ-PEG+PPG+RAFFINOSE 220-91239-30 Shimadzu - Nhật bản 220-91239-30, Shimazhu - Nhật Bản Hộp 1
29 ALS Syringe, 10 µL, fixed needle, 23-26s/42/cone G20163-15173 ChraTec - Mỹ G20163-15173 Chratec-Mỹ Cái 2
38 Autosampler Start up kit G20163-C10722 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10722 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1313-68709, Agilent Bộ 1
71 Capillary ASSY cho ESI for LCMS 8040 C2313-21680 ChraTec - Mỹ Mã C2313-21680 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimazu 225-14948-91 Cái 1
88 Cột sắc kí khí GC DB 5MS Ultra Inert (30m x 0,25 mm x 0,25µm) CBC-520232 ChraTec - Mỹ Mã CBC-520232 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 122-5532, Agilent Cái 1
89 Cột sắc kí khí GC HP5 MS 30m x 0.25mm x 0.25um C19091S-433 ChraTec - Mỹ Mã C19091S-433 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 19091S-433 Cái 3
90 Cột sắc ký lỏng Zorbax Eclipse XDB-C18 (150 mm x 3,5µm x 3) C963954-302 ChraTec - Mỹ Mã C963954-302 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 963954-302 Cái 5
102 Check Valve IN G20163-C21145 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21145 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-48249-96 Cái 2
103 Check Valve OUT G20163-CA11187 ChraTec - Mỹ Mã G20163-CA11187 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-45705-91 Cái 2
116 Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-2020/8030/8040/8045 K2322-213423 ChraTec - Mỹ Mã K2322-213423 ChraTec-Mỹ tương đương mã 225-15718-91, Shimadzu Cái 2
117 Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-8040 K2322-213423 ChraTec - Mỹ Mã K2322-213423 ChraTec-Mỹ tương đương mã S225-15718-91-Shimadzu Cái 1
118 Deuterium lamp cho Agilent 2140-0813 C2140-0813 ChraTec - Mỹ Mã C2140-0813 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 2140-0813, Agilent Cái 1
119 Deuterium lamp cho Agilent G1314-60101 G20163-C14111 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14111 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1314-60101, Agilent Cái 2
131 Drain Valve Assembly shimazhu K2350-04151 ChraTec - Mỹ Mã K2350-04151 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-45574-91, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
134 Đèn UV Agilent C2140-0813 ChraTec - Mỹ Mã C2140-0813 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 2140-0813 Cái 2
135 Đèn UV Shimazu cho SPD 20A L6585-02 G20163-C00135 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C00135 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimazu,228-34016-02 Cái 2
149 Ferrule 0.4mm VG cond, 10 cái/gói C5062-3508 ChraTec - Mỹ Mã C5062-3508 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 5062-3508, Agilent Gói 1
153 Filament, high temperature EI dfor GC-MS C7005-60061 ChraTec - Mỹ Mã C7005-60061 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G7005-60061, Agilent Cái 3
158 Fitting-Fingertight PEEK for 1/16-in G20163-C11240 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C11240 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 5063-6591, Agilent, 10 pk/bịch Bịch 1
169 Frits PTFE dùng cho 1260 Quat pump Agilent 5 cái/gói G20163-C10683 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10683 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 01018-22707 túi 3
177 GFP Plunger Seal (20AD/20AB only) G20163-C10693 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10693 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-35146-00, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
181 Graphite Vespel Ferrule (10 pcs)-For 0.32 mmID columns C670-15003-04 ChraTec - Mỹ Mã C670-15003-04 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimazu 670-15003-04 gói 1
190 High Pressure Valve Stator C228-45408-91 ChraTec - Mỹ Mã C228-45408-91 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-45408-91 Shimadzu, Nhật bản Cái 1
194 Iltra Inert liner, splitless, single taper, glass wool, 5 cái/hộp C5190-3163 ChraTec - Mỹ Mã C5190-3163 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 5190-3163, Agilent hộp 3
214 LAMP, L6585-02 G20163-C00135 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C00135 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-34016-02 Shimadzu Cái 2
215 Liner O-Ring, Non-Stick Flip-Top 10 cái/vỉ C5188-5366 ChraTec - Mỹ Mã C5188-5366 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 5188-5366-USA Vỉ 3
217 Liner, glass, split/splitless, deactivated-5pcs/pack C221-75194 ChraTec - Mỹ Mã C221-75194 ChraTec-Mỹ tương đương mã 221-75194, Shimadzu hộp 1
220 Low carry over seat 0.12 G20163-C21277 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21277 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1367-87012, Agilent Cái 1
221 Low Pressure Valve Rotor G20163-C11313 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C11313 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-36923-00 Shimadzu, Nhật bản Cái 1
252 Needle assembly G20163-C13883 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C13883 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G4226-87201, Agilent Cái 1
254 Needle Seal (PEEK - standard) G20163-C11315 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C11315 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-42325-01, Shimadzu, Nhật bản Cái 1
256 Needle Seat Assembly PEEK, 0.17 mm ID capillary Agilent G20163-C12605 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C12605 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1329-87017, Agilent Cái 1
257 Needle, dùng cho Autosampler 1260 HiP ALS Agilent G20163-C10835 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10835 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent,G1313-87201 Cái 1
268 Oring. 4D 5 cái/túi G20163-14996 ChraTec - Mỹ Mã G20163-14996 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimadzu 036-11203-84 Túi 3
269 Outlet Ball valve cho 1100/1200/1260 G20163-C14093 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14093 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1312-60067, Agilent Cái 1
270 Outlet Check Valve, LC-20AD/AB/10ADvp/ATvp/i-Series/LC-30ADSF G20163-CA11187 ChraTec - Mỹ Mã G20163-CA11187 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-45705-91, Shimadzu Cái 1
286 Passive Inlet Valve 1220/1260 G20163-C14101 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14101 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1312-60066, Agilent Cái 1
287 PE Plunger Seal (optional, LC-20AD/AB only) G20163-C10963 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10963 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-32628-00 Cái 1
288 PEEK Male Nut, Narrow Head C228-35403 ChraTec - Mỹ Mã C2283-5403 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-35403, Shimadzu Cái 1
291 PE-pump seal G20163-C11088 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C11088 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 0905-1420, Agilent, 2 cái/gói Gói 1
292 Peristaltic pump with PharMed tubing G20163-C21183 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21183 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 5065-4445, Agilent Cái 1
300 PLUNGER CO-SA ASSY,DB G20163-C11297 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C11297 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-35601-93 Shimadzu Cái 2
301 Plunger seal (Seal PE X 42085) G20163-C14133 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14133 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimazu,228-32628-91 Cái 1
302 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump G20163-C10417 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10417 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 5063-6589, Agilent, 2 cái/gói gói 1
303 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump Agilent 2 cái/gói G20163-C10417 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10417 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 5063-6589 gói 1
306 PM kit cho G1329B Autosampler G20163-C14148 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14148 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1313-68719, Agilent Bộ 1
307 PM kit dùng cho G1312 binary pump G20163-C14146 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14146 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1312-68741, Agilent Bộ 1
308 PM kit for G1367E sampler G20163-C21577 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21577 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1367-68741, Agilent Bộ 1
309 PM KIT PUM G20163-C14147 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14147 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1310- 68741, Agilent Bộ 1
310 PM KIT PUM G1312B G20163-C14146 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C14146 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1312-68741, Agilent Bộ 1
315 PTFE Frits dùng cho1260 Quat pump G20163-C10683 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10683 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 01018-22707, Agilent, 5 cái/gói Gói 1
316 Purge valve long with PTFE frit G20163-C21035 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21035 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1312-60071, Agilent Cái 2
330 Rotor seal của Agilent G20163-C12012 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C12012 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Code 0101-1416, Agilent, Mỹ Chiếc 1
331 Rotor seal, 2-position, 6-port injection valve, PEEK, 600 bar max G20163-C12012 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C12012 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 0101-1416, Agilent Cái 1
332 Rotor, 5PV peek wide (low-pressure) của Shimazu G20163-C11313 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C11313 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimazu 228-36923 Chiếc 2
335 SEAL 42455 G20163-C10693 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C10693 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-35146 Shimadzu Cái 9
336 Seal cap assembly dùng cho1260 Quat pump Agilent G20163-CA11454 ChraTec - Mỹ Mã G20163-CA11454 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent,5067-4728 Cái 4
337 SEAL WASH PM KIT C1310-68742 ChraTec - Mỹ Mã C1310-68742 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã G1310- 68742, Agilent Cái 1
338 Seat assy 0.17 mm ID Standard Autosampler, dùng cho Autosampler 1260 HiP ALS Agilent G20163-C12605 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C12605 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent,G1329-87017 Cái 1
339 Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk C5183-4761 ChraTec - Mỹ Mã C5183-4761 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 5183-4761 gói 2
340 Septa vial 100 cái/túi C5182-0731 ChraTec - Mỹ Mã C5182-0731 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã Agilent 5182-0731 túi 5
342 Short ferrule, 0.1 -0.25 mm id col C500-2114 ChraTec - Mỹ Mã C500-2114 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 500-2114, Agilent, 10 cái/gói Gói 1
357 Stainless Steel Male Nut CA11-4154 ChraTec - Mỹ Mã CA11-4154 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-16001, Shimadzu Cái 1
358 Stainless Steel Nut/ SSNE-16-012S C670-11009 ChraTec - Mỹ Mã C670-11009 ChraTec-Mỹ tương đương mã 670-11009, Shimadzu, 5 cái/gói gói 3
359 Stainless Steel Tubing A (Left), LC-20AD G20163-C21045 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21045 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-45590-91, Shimadzu Cái 1
360 Stainless Steel Tubing B (Right), LC-20AD G20163-C21044 ChraTec - Mỹ Mã G20163-C21044 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-45590-92, Shimadzu Cái 1
361 Stainless Steel Tubing, 0.1mm x 0.8mm x 600 mm, SIL-20A/ACXR C228-48826-92 ChraTec - Mỹ Mã C228-48826-92 ChraTec-Mỹ tương đương mã 228-48826-92, Shimadzu Cái 1
368 Syringes 10 µl 10F-S-0.63 C221-34618-00 ChraTec - Mỹ Mã C221-34618-00 ChraTec-Mỹ tương đương mã Shimadzu 221-34618 Cái 1
376 Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 5 m C5042-6461 ChraTec - Mỹ Mã C5042-6461 hãng ChraTec-Mỹ tương đương mã 5042-6461, Agilent Cái 1
1/ ACQUITY UPLC BEH HILIC Column, 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm X 50 mm, 1/pk
2/ ACQUITY UPLC BEH HILIC Column, 130Å, 1.7 µm, 1 mm X 100 mm, 3/pk