https://crosspart.com/my/dms/file/19/download?access_token=3b16e0c7-91d4-41d9-88b1-8048c0222871&db=crosspart
1 Answer
Analog board | cái | cái | 1 | Mettler Toledo ( 019CCD3D1A0000VA) | Phù hợp máy chuẩn độ điện thế T5 | ||
Bàn phím máy phá mẫu hồng ngoại | cái | Cái | 3 | Gerhardt | phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt ( TT 125 và TT 625) | ||
Bệ đỡ đầu đốt (Torch Module Mounting Block) | Bộ | Bộ | 1 | Perkin Elmer (N0770600) | phù hợp thiết bị ICP-MS Optima 7300DV Perkin Elmer | ||
Bếp hồng ngoại | cái | cái | 5 | có chức năng hẹn giờ, thể hiện các mức nhiệt độ gia nhiệt. | |||
Bơm NaOH cho máy chưng cất đạm VAP 45 | cái | cái | 1 | Gerhardt | Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 | ||
Bơm Nước cho máy chưng cất đạm VAP 45 | cái | cái | 1 | Gerhardt | Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 | ||
Bơm thải cho máy chưng cất đạm VAP 45 | cái | cái | 1 | Gerhardt | Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 | ||
Chụp hút 06 vị trí cho bộ phân tích mẫu hồng ngoại Gerhardt | cái | cái | 1 | Gerhardt ( 12-0278 type AV 6) | 6 vị trí, phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại TT 625, dùng cho ống phân tích 250 ml | ||
Chụp hút 12 vị trí cho bộ phân tích mẫu hồng ngoại Gerhardt | cái | cái | 2 | Gerhardt ( 12-0280 type AV 125) | 12 vị trí, phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại TT125, dùng cho ống phân tích 250 ml | ||
Công tắc máy phá mẫu hồng ngoại | cái | Cái | 3 | Gerhardt | phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt ( TT 125 và TT 625) | ||
Connector to suction module | bộ | bộ | 1 | Buchi (11055367) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | ||
Cột sắc ký lỏng C18 phân tích đường tông hợp | 1 Cái/Hộp | Hộp | 2 | GL Sciences 5020-07345 | Pha tĩnh C18. Kích thước 4,6 mm x 150 mm; kích thước hạt 5 μm, tương đương cột InertSustain | GL Sciences 5020-07345 | |
Cột sắc ký lỏng HILIC, 1.7 µm, 2.1 mm X 100 mm | 1 Cái/Hộp | Hộp | 1 | Waters - 186003461 | Pha tĩnh Amide, cơ chế tách HILIC (Hydrophilic Interaction),130Å, kích cỡ hạt 1.7 µm, đường kính 2.1 mm, chiều dài cột 100 mm. Tương đương cột ACQUITY UPLC BEH Amide Column | Waters - 186003461 | |
Cột Silica HILIC Column, 100Å, 3 µm, 2.1 mm x 100 mm | 1 Cái/Hộp | Hộp | 1 | Water 186002013 | Tương tác ưa nước, chất nền Silica. Kích thước 3 µm, 2.1 mm x 100 mm, 100Å | Water 186002013 | |
Cột triệt nền cho máy sắc kí ion (anion) | 1 Cái/Hộp | Hộp | 1 | 1125-100/Diduco | Cột triệt nền cho hệ sắc kí ion (anion) sử dụng dòng động chứa hydroxit hoặc cacbonat, thiết kế cho cột phân tích 3-5 mm ID và tốc độ dòng chảy 0,5-2,0 mL / phút | 1125-100/Diduco | |
Đầu côn 50-1000 µl | 1000 Cái/Gói | Gói | 40 | Aptaca 1001/G/Ý | Thể tích 50-1000 µl, vật liệu PP trong suốt, loại phổ thông, dùng được cho các loại micropipet ( 1000 cái/ gói) | Aptaca 1001/G/Ý | |
Đầu tiêm bằng Alumin 2.0 mm(2.0 mm i.d. Alumina Injector) | Cái | Cái | 4 | Perkin Elmer (N0775177) | Vật liệu Alumina, đường kính trong 2.0, phù hợp thiết bị ICP-MS Optima 7300DV Perkin Elmer | ||
Điện cực đo điện thế | / | Cái | 2 | Mettler Toledo/code: DMi141-SC | Phù hợp thiết bị chuẩn độ điện thế Mettler Toledo T5, tương đương Mettler Toledo DMi141-SC | Mettler Toledo/code: DMi141-SC | |
Điện cực pH InLab Solids Pro-ISM (pH electrode InLab Solids Pro-ISM) | / | Cái | 1 | Mettler Toledo/code:51344155 | Phù hợp thiết bị đo pH Mettler Toledo, tương đương Mettler Toledo/51344155 | Mettler Toledo/code:51344155 | |
Điện cực pH máy đạm | / | Cái | 1 | SI ANALYTICS /N62 Part number: 285100034 | Phù hợp thiết bị chưng cất đạm tự động VAP 45 | SI ANALYTICS /N62 Part number: 285100034 | |
Điện cực thủy tinh cho máy Buchi -60221.100 Metrohm |
1Cái/ hộp | Hộp | 2 | Meltrohm ( 60221,100) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | ||
Điện cực thủy tinh loại ET-KCl | cái | cái | 2 | gerhardt ( 12-0555) | Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 | ||
Điện trở dùng cho máy phá mẫu hồng ngoại | cái | cái | 6 | Gerhardt | phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt ( TT 125 và TT 625) | ||
Giá đỡ ống chưng cất 6 chỗ dành cho tube chưng cất 250ml | cái | cái | 2 | Gerhardt ( 12-0269 loại EG 625) | làm bằng thép không rỉ | ||
Kim cho bộ tiêm mẫu | / | Cái | 2 | Sciex 228-41024-95 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex | Sciex 228-41024-95 | |
Kính bảo vệ chống bắn (Splash protector glass) | cái | cái | 10 | Buchi (43332) | Phù hợp thiết bị Buchi | ||
Miếng đệm cho bộ tiêm mẫu | / | Cái | 2 | Sciex 228-52253-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex | Sciex 228-52253-00 | |
Miếng đệm cho bộ tiêm mẫu sắc ký lỏng | / | Cái | 2 | Sciex 228-35145-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex | Sciex 228-35145-00 | |
Ống ly tâm nhựa 15mL | 500 Cái/Thùng | Thùng | 222 | Jetbiofil-Trung Quốc/CFT000150 | Nhựa PP, dung tích 15 ml, chịu được nhiệt độ ≥1200C, đáy hình nón, có chia vạch thể tích, lực ly tâm tương đối ≥ 6000xg. Tương đương Jet Biofil | Jetbiofil-Trung Quốc/CFT000150 | |
Ống ly tâm nhựa 50ml | 500 Cái/Thùng | Thùng | 137 | Jetbiofil-Trung Quốc/CFT000500 | Nhựa PP, dung tích 50 ml, chịu được nhiệt độ ≥1200C, đáy hình nón, có chia vạch thể tích, lực ly tâm tương đối ≥ 6000xg. Tương đương Jet Biofil | Jetbiofil-Trung Quốc/CFT000500 | |
Ống ra cho bình hấp thu (Downpipe for condensate bottle, short) | cái | cái | 5 | Gerhardt ( 12-0359 type KOA) | bằng thủy tinh, phù hợp máy phá mẫu hồng ngoại Gerhardt. | ||
Ống so màu (Ống nghiệm nessler) | / | Ống | 50 | Color-Tube50/Iwaki Nhật | Chất liệu: thủy tinh silicat - Dạng nắp mài - Thể tích: 50ml - Đáy bằng - Vạch chia: 25ml - 50ml - có nắp đậy thủy tinh | Color-Tube50/Iwaki Nhật | |
Phin lọc Nylon (kích thước lỗ 0.45µm , kích thước màng lọc 30mm) | 100 Cái/Gói | Gói | 15 | S-LAB S-NYLON030N045I-100PK | Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 30 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, áp suất ≥ 85 PSI | S-LAB S-NYLON030N045I-100PK | |
Phụ tùng thay thế: Cap nut: 003577 | Cái | 1 | Buchi (003577) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
Phụ tùng thay thế: Gasket 002073 | Cái | 1 | Buchi ( 002073) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
Phụ tùng thay thế: Nut splash protector: 11057038 | Cái | 1 | Buchi ( 11057038) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
Phụ tùng thay thế: Seal w. Ring 11057035 | Cái | 1 | Buchi ( 11057035) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
Phụ tùng thay thế: Spacer 11057365 | Cái | 1 | Buchi (11057365) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
Phụ tùng thay thế: Support back-up ring -11057039 | Cái | 1 | Buchi (11057039) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
Phụ tùng thay thế:Đầu nối _ Hypalon Connector 019002 | Cái | 1 | Buchi ( 019002) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | |||
PM Kit K-375 | bộ | bộ | 1 | Buchi (11062610) | Bộ bảo dưỡng dự phòng K-375 phụ tùng bảo vệ chống văng, bao gồm. bộ bảo vệ chống văng Bộ bao gồm các bộ phận sau: - 043332 Bộ bảo vệ chống văng, kính - 043187 Bộ phụ kiện bảo vệ chống văng - 019002 Miếng nối - 043424 Ống hút bên trong - 043344 Ống hút bên ngoài - 043058 Vòng đệm cho van hút - 043059 Miếng đệm cho bộ bảo vệ chống văng - 11057035 Gioăng cao su - 043056 Dịch vụ van đặt - 002073 Gioăng, SVL22, PTFE - 043029 Ống, EPDM, 6.0 / 1.6mm, 560mm - 026013 Ống, unisil, 6 / 10mm - 047874 Bơm 200-230V, 50 / 60Hz - 043190 Đặt gioăng - 043811 Tubing, Tersil 12 / 6mm, 610mm - 043196 Set o-ring, EPDM, 8.0 / 2.0mm, 10pcs (Preventive Maintenance Kit K-375 spare parts splash protector, incl. splash protector The kit includes the following parts: - 043332 Splash protector, glass - 043187 Set of accessories splash protector - 019002 Connecting piece - 043424 Suction tube inside - 043344 Suction tube outside - 043058 Gasket for aspiration valve - 043059 Gasket for splash protector - 11057035 Rubber bung gasket - 043056 Set valve service - 002073 Gasket, SVL22, PTFE - 043029 Tubing, EPDM, 6.0/1.6mm, 560mm - 026013 Tubing, unisil, 6/10mm - 047874 Pump 200-230V, 50/60Hz - 043190 Set gaskets - 043811 Tubing, Tersil 12/6mm, 610mm - 043196 Set o-rings, EPDM, 8.0/2.0mm, 10pcs) |
||
PM Kit K-376/377 | bộ | bộ | 1 | Buchi (11062612) | Bộ bảo trì dự phòng K-376 / K-377 Bộ bao gồm các bộ phận sau: - 11057284 Nắp làm kín - 11056031 Ống nhúng, PVDF, 5 / 10mm, 285mm - 043811 Tubing, Tersil 12/6mm, 610mm - 11055263 Lò xo tròn - 11055264 Bộgiữ lò xo (Preventive Maintenance Kit K-376 / K-377 The kit includes the following parts: - 11057284 Sealing cap - 11056031 Dip tube, PVDF, 5/10mm, 285mm - 043811 Tubing, Tersil 12/6mm, 610mm - 11055263 Circular springs - 11055264 Spring Holder) |
||
PM Kit K-415 | bộ | bộ | 1 | Buchi (11062615) | Bộ bảo trì dự phòng K-415 Bộ bao gồm các bộ phận sau: - 038129 Bộ phụ tùng thay thế cho máy bơm - 041999 Bộ phớt 10 cái - 040295 Bộ ngạnh ống uốn cong với đai ốc, GL14, FPM - 037928 O-ring, 24 / 2.5mm, NBR, 70ShA - 049485 Vòng đệm, trục - 002073 Vòng đệm, SVL22, PTFE - 003575 Vòng đệm, SVL42, PTFE (Preventive Maintenance Kit K-415 The kit includes the following parts: - 038129 Set spare parts for pump - 041999 Set seals 10pcs - 040295 Set of hose barbs bent with cap nut, GL14, FPM - 037928 O-ring, 24/2.5mm, NBR, 70ShA - 049485 Gasket ring, axial - 002073 Gasket, SVL22, PTFE - 003575 Gasket, SVL42, PTFE) |
||
Set of FKM seals (6 pc’s) | bộ | bộ | 1 | Buchi (38122) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | ||
Set of springs and holders (6 pc’s) | bộ | bộ | 2 | Buchi (11055984) | phù hợp máy chuẩn độ tự động Buchi K 375/K376 | ||
Van 1 chiều cho máy chưng cất đạm VAP 45 | cái | cái | 1 | Gerhardt | Phù hợp máy chưng cất đạm tự động VAP 45 | ||
Van áp suất cao cho bộ tiêm mẫu sắc ký lỏng | / | Cái | 2 | Sciex 228-52139-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex | Sciex 228-52139-00 | |
Van áp suất thấp cho bộ tiêm mẫu sắc ký lỏng | / | Cái | 2 | Sciex 228-51922-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex | Sciex 228-51922-00 | |
Van điều áp bình khí | / | cái | 4 | Messer Tornado LD/B-Ar |
Áp suất đầu vào 300bar Áp suất đầu ra 0-15bar Dùng cho các loại khí chất lượng cao: khí trộn, khí tinh khiết, khí đặc biệt. Dùng cho các loại khí: Heli, Ni tơ, oxy, argon ,….. |
Messer Tornado LD/B-Ar |
|
Vòng đệm (o-ring) | 2 | WC027012 - Sciex | 112 mm ID x 3 W Viton. Phù hợp cho nguồn ion hóa Turbo V 5500 của AB Sciex | ||||
Vòng đệm Vespel Ferrules | 10 Cái/Gói | Gói | 1 | 09920105/Perkinelmer | Vật liệu: 15% graphite / 85%; Kích thước 1/16" x 0.5 mm;Vespel dành cho Column 0.32 mm ID GC/MS (Perkin Elmer- GC-Claus680 MS-SQ8C TD-150) |
09920105/Perkinelmer |
Đèn UV Agilent cho G1315C Cái 1 G1315C Agilent
Fan assembly Cái 1 3160-1017 Agilent
Ferrule, 0.4mm VG 0.1-0.25 col 10/PK Cái 1 5181-3323 Agilent
Ferrule, 0.4mm VG cond .25 col lng 10/PK Cái 1 5062-3508 Agilent
HP-5MS Ultra Inert 30m, 0.32mm, 0.25um Cái 1 19091S-413UI Agilent
Ignitor Glow Plug Assembly Cái 1 19231-60680 Agilent
Seat assy Cái 1 G1329-87017 Agilent
Đèn chạy máy AAS dùng cho kim loại Ca 480-450.009 Analytik Jena (Mỹ) Cái 1
Đèn chạy máy AAS dùng cho kim loại Cu 480-450.014 Analytik Jena (Mỹ) Cái 1
Đèn chạy máy AAS dùng cho kim loại Fe 480-450.026 Analytik Jena (Mỹ) Cái 1
Đèn chạy máy AAS dùng cho kim loại Zn 480-450.067 Analytik Jena (Mỹ) Cái 1
Analytik Jena HCL Lamp Potassium 480-450.041 Analytik Jena (Mỹ) Cái 1
Analytik Jena HCL Lamp Mercury 480-450.033 Analytik Jena (Mỹ) Cái 1
O-ring 112mm ID X 3 W Viton
O-ring 112mm ID X 3 W Viton compatible with 4000QTRAP, 4600, TRIPLE5500, TRIPLE4500MD, X500R, 4500 QET, API4000, QTRAP6500, 3200QTRAPMD, API3200MD, Triple3500, Triple6500+, 3200QTRAP, QTRAP6500+, LIPIDYZER, IVD-MSANALYZER, QTRAP4500MD, CITRINE QTRAP, API5000, OMALDI-SOURCE, QTRAP5500, TRIPLE4500, TRIPLE6500, ION DRIVE Source, X500B, TOPAZ, 5600+, 6600, 5600, API3200, QTRAP4500 instruments. This part replaces obsoleted part number 027012.
Part Number: 5043573
G1315C Agilent
3160-1017 Agilent
5181-3323 Agilent
5062-3508 Agilent
19091S-413UI Agilent
19231-60680 Agilent
G1329-87017 Agilent
123-5512 GC Column DB-5MS 15m, 0.32mm, 0.25µm Agilent
123-7012 GC Column DB-WAX 15m, 0.32mm, 0.25µm Agilent
13426 Rxi-5ms Cap. Column 60m 0.25mm ID 0.25um
Thermo Fisher
R21050-5mL
R21540-50*0.75mL