1 | Acetone | 2.5 L/chai | Chai | A/0606/17 | Độ tinh khiết ≥ 99 %; A.C.S. Reagent; chai thủy tinh tối màu. Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng |
2 | Acetonitrile | 4 L/Chai | Chai | A998-4, Fisher (Mỹ) | Độ tinh khiết ≥ 99 %; chai thủy tinh màu tối; dung môi dùng cho sắc kí lỏng (HPLC); ACS. Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng |
3 | Acid acetic | 1 L/chai | Chai | Merck100063100 | Độ tinh khiết từ ≥ 95%, Analytical Reagent, ACS; chai thủy tinh tối màu, dung dịch trong suốt, không màu, không cặn. HSD: ≥ 12 tháng |
4 | Acid formic | 1 L/chai | Chai | Merck1116701000 | Nồng độ ≥98%, chai thủy tinh 1L, Suprapur®, hạn sử dụng trên 2 năm, không màu. |
5 | Acid Phenylboronic (95%) | 100 g/Chai | Chai | TRC P319590 - 100G | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
6 | Acid Trichloroacetic | 1 kg/chai | Chai | Sigma T4885-1KG | Độ tinh khiết ≥ 99%, ACS reagent |
7 | Aflatoxin M1 | 5 ml/ Chai | Chai | 10000349; Romer Lab, Áo | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
8 | Aniracetam | 250 mg/Chai | Chai | TRC-A672800-250MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
9 | Baird parker agar | 500 g/Chai | Chai | 1054060500, Merck | Dạng hạt (GranuCult), thành phần (g/l): Enzymatic Digest of Casein 10; Meat Extract 5; Yeast Extract 1; Sodium Pyruvate 10; Glycine 12; Lithium Chloride 5; agar 15. pH ở 25oC sau khi hấp là: 6,8 ± 0,2. HSD: ≥ 24 tháng |
10 | Bolton Broth Base | 500 g/Chai | Chai | 1000680500, Merck | Thành phần (g/l): Dạng hạt; Enzymatic digest of animal tissues 10.00; Lactalbumin hydrolysate 5.0; Yeast extract 5.0; Sodium chloride 5.0; Sodium metabisulphite 0.5; Sodium carbonate 0.6; Hemin 0.01; alpha-ketoglutaric Acid 1.0; Sodium pyruvate 0.5; Final pH ( at 25°C) 7.4±0.2 |
11 | Bolton Selective Supplement | 10 lọ/Hộp | Hộp | 1000790010, Merck | Thành phần: Xefoperazon
0,02 g; Vancomyxin 0,02 g,
Trimetoprim lactat 0,02 g;
Amphoterixin B 0,01 g |
12 | Bovine serum | Chai/10 g | Chai | SigmaA9647-10g | Độ tinh khiết ≥ 98%; pH ≥ 6,5; Nitrogen ≥ 14,5% |
13 | Butyl benzyl phthalate (BBP), CAS No. 85-68-7 | Chai(250mg) | chai | HPC (Đức)/678979 | Độ tinh khiết ≥ 98.8%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
14 | CCDA Selective Supplement | 10 lọ/Hộp | hộp | 1000710010, Merck | Thành phần (g/lọ): Cefoperazone 0,016; Amphotericin B 0,005. pH 7.0 - 7.4 (25 °C). HSD: ≥ 24 tháng |
15 | Chất chuẩn Iodide (I) | Chai/100 ml | Chai | Sigma-Aldrich/41271-100ML | Dùng cho IC, 1000 mg/l |
16 | Chuẩn 1,3-Dimethylamylamine | 100 mg/Chai | Chai | SIGMA 93909-100MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
17 | Chuẩn 19-Nor-4-androstene-3,17-dione | 50 mg/ Chai | Chai | DRE-C15639500-50MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
18 | Chuẩn 2,2,2-trifluoroethanol | 250 ml/chai | Chai | 8082590250, Sigma aldrich | |
19 | Chuẩn 2,2,2-trifluoroethanol | 250 ml/chai | Chai | 8082590250, Sigma aldrich | |
20 | Chuẩn 2'-Fucosyllactose (~90%) | 10 mg/Chai | Chai | F836138-10MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
21 | Chuẩn 3-Fucosyllactose | 1 mg/Chai | Chai | F836140-1MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
22 | Chuẩn 3'-Sialyllactose Sodium Salt | 10 mg/Chai | Chai | S397400-10MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
23 | Chuẩn 4-hydroxyandrosten- edione | 500 mg/Chai | Chai | F692250-500MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
24 | Chuẩn 4-Hydroxybenzhydrazide | 100g/Chai | Chai | SigmaH9882-100G | Độ tinh khiết >=97% |
25 | Chuẩn 6'-Sialyllactose Sodium Salt | 10 mg/Chai | Chai | S397405-10MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
26 | Chuẩn Acid Pentadecafluorooctanoic 50 μg/mL trong MeOH | 1 Ống/hộp | Hộp | CIL-ULM-7451-1.2,
LGC |
|
27 | Chuẩn Acid Pentadecafluorooctanoic 50 μg/mL trong MeOH | 1 Ống/hộp | Hộp | CIL-ULM-7451-1.2, LGC |
Độ tinh khiết ≥ 96%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
28 | Chuẩn AgNO3 0.1N | 1 Ống/hộp | Hộp | Merck1099900001 | Cho 1000 ml, Titrisol®, nồng độ: 0,1mol/l (0,1N). Có ngày tháng hạn sử dụng cụ thể. Có liên kết chuẩn từ NIST. Đạt DIN EN ISO/IEC 17025. |
29 | Chuẩn Androsta-1,4-diene-3,17-dione (Androstadienedione) | 25 mg/Chai | Chai | LGC MM0323.07-0025 -25 mg | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
30 | Chuẩn axit percloric 0.1 N | 1l/chai | Chai | Merck1090651000 | Nồng độ (0,0995 - 0,1005)N,độ không đảm bảo đo +/- 0,0003, Titripur® Reag. Ph Eur, Reag. USP, chai thủy tinh 1L, hạn sử dụng trên 2 năm, có liên kết chuẩn NIST SRM, được công nhận theo DIN EN ISO / IEC 17025 |
31 | Chuẩn Chlorpromazine | 1 g/Chai | Chai | TRC C424750 - 1G | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
32 | Chuẩn Dapoxetine Hydrochloride | 10 mg/Chai | Chai | TRC - D185700 - 10MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
33 | Chuẩn Desmethylsildenafil | 5 mg/Chai | Chai | TRC D292200 - 5 MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
34 | Chuẩn Di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP), CAS No. 117-81-7 | 500 mg/Chai | Chai | HPC (Đức)/676542 | Độ tinh khiết ≥ 96.5%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
35 | Chuẩn Dialkyl Phthalate, CAS No.68515-42-4 | 250 mg/Chai | Chai | DR.E / TRC-D414900-250MG | Độ tinh khiết ≥ 90%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
36 | Chuẩn Di-butyl phthalate (DBP), CAS No. 84-74-2 | 500 mg/Chai | Chai | HPC (Đức)/ 678980 | Độ tinh khiết ≥ 98%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
37 | Chuẩn Dibutyltin-dichloride | 0.25g/chai | Chai | C 12258000, Dr.E | Độ tinh khiết ≥ 96.5%, dạng bột, màu trắng, hạn sử dụng ≥ 12 tháng |
38 | Chuẩn Di-iso-decyl phthalate (DIDP), CAS No. 26761-40-0 | 100 mg/Chai | Chai | HPC (Đức)/677185 | Độ tinh khiết ≥ 99.8%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
39 | Chuẩn Di-isononyl phthalate (DINP), CAS No. 28553-12-0 | 250 mg/Chai | Chai | HPC (Đức)/678290 | Độ tinh khiết ≥ 99.8%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
40 | Chuẩn Hydrocortisone | 1 g/Chai | Chai | Sigma -H4001-1G | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
41 | Chuẩn Hydroxyacetildenafil | 5 mg/Chai | Chai | TRC H739940 - 5 MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
42 | Chuẩn KMnO4 0.1 N | 1l/chai | Chai | merck1091221000 | Hóa chất chuẩn dùng trong phân tích.c(KMnO₄) = 0.02 mol/l (0.1
N) Titripur®,Có liên kết chuẩn từ NIST. Đạt DIN EN ISO/IEC 17025 Reag.USP. |
43 | Chuẩn Lacto-N-tetraose | 2.5 mg/Chai | Chai | L300210-2.5MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
44 | Chuẩn Naproxen | 1 g/Chai | Chai | TRC N377520 - 1G | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
45 | Chuẩn Natrithiosulfate 0.01 N | 1 Ống/Hộp | Hộp | Merck1099090001 | Nồng độ 0,1M, quy cách 1 ống/chai, hạn sử dụng trên hai năm, Titrisol®, có liên kết chuẩn NIST SRM, được công nhận theo DIN EN ISO / IEC 17025 |
46 | Chuẩn Oxiracetam | 50 mg/ Chai | Chai | TRC-O846905-50MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
47 | Chuẩn Perfluorooctanesulfonate (PFOS) (mix of isomers) | 1 Ống/Hộp | Hộp | CIL-ULM-10655-1.2, LGC | |
48 | Chuẩn Perfluorooctanesulfonate (PFOS) (mix of isomers) | 1 Ống/Hộp | Hộp | CIL-ULM-10655-1.2, LGC | |
49 | Chuẩn Phenylpiracetam | 100 mg/Chai | Chai | TRC-C184315-100MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
50 | Chuẩn Picamilon | 1 g/Chai | Chai | TRC-N431240-1G | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
51 | Chuẩn Piracetam | 5 g/Chai | Chai | TRC-P500800-5G | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
52 | Chuẩn Prednisolone | 100 mg/Chai | Chai | Sigma P6004-100MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
53 | Chuẩn Prednisone | 100 mg/Chai | Chai | TRC P703780 - 100 MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
54 | Chuẩn Sodium perfluorooctanesulfonate (PFOS) 50 ug/ml trong Methanol | 1 Ống/Hộp | Hộp | CIL-ULM-9001-1.2, LGC | |
55 | Chuẩn Sodium perfluorooctanesulfonate (PFOS) 50 ug/ml trong Methanol | 1 Ống/Hộp | Hộp | CIL-ULM-9001-1.2, LGC | |
56 | Chuẩn Thioaildenafil | 2 mg/ Chai | Chai | TRC T344365 - 2MG | Độ tinh khiết ≥ 95%, Hạn sử dụng ≥ 2 năm, tinh khiết dùng cho phân tích |
57 | Coagulase Plasma Rabbit | 10 lọ/Hộp | hộp | 240658, BD-Difco | Huyết tương thỏ đông khô với 0,85% sodium citrate và 0,85% sodium chloride, màu nâu nhạt, quy cách 1 hộp gồm 10 lọ x 3mL/lọ; bảo quản 2-8oC. HSD: ≥ 18 tháng |
58 | Cồn đốt | / | L | Chemsol | Nồng độ Ethanol >96% |
59 | Cột chiết Aflatoxin M1 | 25 cột/ hộp | Hộp | VICAM G1007 | Cột ái lực miễn dịch chiết Aflatoxin M1. Dung tích cột ≥ 3 ml. Hạn sử dụng ≥ 2 năm |
60 | Đĩa petrifilm kiểm tra E.coli/ Coliform | 500 Đĩa/Thùng | Thùng | 6414, 3M | Đĩa giấy môi trường sử dụng ngay có chứa chất chỉ thị màu cho hoạt tính glucuronidase (BCIG) và chất chỉ thị tetrazolium. HSD: ≥ 12 tháng. |
61 | Dung dịch bảo quản điện cực KNO3 1mol/L | 250 ml/chai | Chai | Merck/51350078 | Dung dịch KNO3 1 mol/L |
62 | Dung dịch làm lạnh ICP-MS Chiller Coolant Mix |
1 L /Chai | Chai | Perkin Elmer / WE016558 | Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer |
63 | Ethanol absolute | 2.5 L / Chai | Chai | VWR ( Mỹ) / 153386F | Độ tinh khiết ≥ 99%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
64 | Formaldehyde 37% | 100 ml/Chai | chai | 252549, sigma aldrich | Độ tinh khiết ≥ 37% trong nước, 10-15% MeOH, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
65 | FRUCTAN KIT | Hộp | Hộp | MegazymeK-FRUC | Gồm: - Chai 01: sucrase/amylase mixture, - Chai 02: Frutanase, - Chai 03: Inulin control - Inulin = 14,7%, - Chai 04: Levan control - Levan = 10,7%, - Chai 05: Sucrose control - Sucrose = 8,4%, - Chai 06: Fructose standard 5 ml, 1,5mg/ml in 0,2% benzoic acid Phù hợp với phương pháp AOAC 999.03 và 2018.07 |
66 | Hexan | 4L/Chai | Chai | Fisher-Mỹ, H292-4 | Độ tinh khiết ≥ 98,5%; A.C.S. Reagent; chai thủy tinh tối màu. Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng |
67 | High Purity Standards Solution A of 68 Element Standard | 100mL/Chai | Chai | ICP-MS-68B-A, High Purity | Độ tinh khiết ≥ 99.9%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
68 | Infant/Adult Nutritional Formula | 10 gói/ Hộp | Hộp | NIST 1849a | Nền mẫu sữa bột, bao gồm các nguyên tố: Ca , Cr , K, Mg, Zn, P, Se, Cu, Fe, Na, I, Mn, Mo; Vitamin A, D, B; Fatty Acids; Amino Acids; Ash; Calories (kcal/100g); Cholesterol; Carbohydrates; Fat (extracted); Sum of Fatty Acids (as triglycerides); Protein; Solids; Nucleotides; Lactose; myo-Inositol; Tocopherols. Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng |
69 | IRIS Salmonella ® Agar | 500g / Chai | Chai | BK212HA, Biokar | Thành phần (g/l): Peptone 10,0 g; Yeast extract 5,0 g; sodium chloride 5,0 g; Phosphate buffer 7,0 g; Selective agents 10,2 g; Chromogenic mixture 1,0 g; Bacteriological agar 16,0 g; Opacifying agents 6,5 g; pH ở 25°C : 7,0 ± 0,2. |
70 | Kit thử độc tố Staphylococcus aureus | 96 giếng/Bộ | Bộ | R4105; R-Biopharm | Bộ 96 giếng. Xác định độc tố tụ cầu (staphylococcal enterotoxin - SET) A, B, C, D, E trong mẫu thực phẩm và dịch nuôi cấy chủng. Giới hạn phát hiện trong mẫu lỏng: 0,25 ng độc tố/ml mẫu; mẫu đặc: 0,375 ng độc tố /g mẫu; dịch nổi nuôi cấy vi khuẩn: 0,25 ng độc tố/ml mẫu. HSD: ≥ 12 tháng |
71 | Kit thử độc tố tiêu chảy của Bacillus cereus | 20 test/Bộ | Bộ | TD0950; Oxoid | Test thử độc tố gây tiêu chảy của Bacillus cereus bằng kỹ thuật ngưng kết latex thụ động đảo ngược (RPLA). Độ nhạy của bộ kit: 2ng / ml dịch chiết mẫu thử nghiệm; 4ng/g mẫu thực phẩm. HSD: ≥ 12 tháng |
72 | Magnesium oxit | 500 g/chai | Chai | Merck1058660500 | Hàm lượng ≥ 97 %, đựng trong chai nhựa màu trắng quy cách 500g/chai, tỷ trọng 3,580 g / cm3. Hạn sử dụng trên 2 năm. |
73 | mCCD (Modified charcoal cefoperazone deoxycholate) agar (base) | 500 g / Chai | chai | 1000700500, Merck | Thành phần (g/l): Dạng hạt, Peptones 20.0; Casein hydrolysate 30.; Activated charcoal 4.0; Sodium deoxycholate 1.0; Sodium pyruvate 0.25; Ferrous sulfate 0.25; Agar-agar 12.0. pH 7,4 ± 0,2. HSD ≥ 24 tháng |
74 | Membrane - filter Enterococcus selective agar acc to Slanets - Barley (TTC agar) | 500 g/ chai | Chai | 1052620500, Merck | Đóng gói trong chai nhựa 500g, dạng hạt, thành phần gồm (g/l): Tryptose 20.0; Yeast Extract 5,0 sodium azide 0,4; di-potassium hydrogen phoshate 4,0; 2-3-5 TTC 0,1; D-glucose 2,0. pH: 7,2 ± 0.2 tại 25°C. Đính kèm CA và MSDS |
75 | Methanol | 4 L/Chai | Chai | A452-4, Fisher (Mỹ) | Độ tinh khiết ≥ 99,9%, ACS; chai thủy tinh tối màu, dùng cho HPLC. Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng |
76 | Mix Quechers ( MgSO4_1,2g; Diamino_0,4g; C18_0,4g) | 50 Ống /Hộp | Hộp | COQ015033H Biocomma (Trung Quốc) | Thành phần: MgSO4_1,2g; Diamino_0,4g, C18_0,4g . Reagent grade |
77 | Mix Quechers liquid extraction (MgSO4_6g; CH3COONa_1,5g) | 100 gói /Hộp | Hộp | Q050020P | Thành phần: MgSO4_6g; CH3COONa_1,5g. Reagent grade |
78 | Mồi 100 nM | 100 nM/ống | ống | IDT | Trình tự nucleotide mạch đơn ngắn tổng hợp (oligonucleotide) từ 18 - 25 nucleotide. Nồng độ 100nM |
79 | Mồi 25 nM | 25 nM/ống | ống | IDT | Trình tự nucleotide mạch đơn ngắn tổng hợp (oligonucleotide) từ 18 - 25 nucleotide. Nồng độ 25nM |
80 | NexION Dual Detector Calibration Solution | 100 ml /Chai | Chai | Perkin Elmer / N8145059 | Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer. HSD: ≥ 12 tháng |
81 | NexION KED Setup Solution 250 mL | 250 ml /Chai | Chai | Perkin Elmer / N8145052 | Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer. HSD: ≥ 12 tháng |
82 | NexION Setup Solution 500 mL | 500 ml /Chai | Chai | Perkin Elmer / N8145051 | Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer. HSD: ≥ 12 tháng |
83 | Nội chuẩn Perfluorooctanoic acid (PFOA) (13C8,99%) 50 µg/mL trong Methanol | 1 ống/hộp | Hộp | CIL-CLM-8005-1.2, LGC | |
84 | Nội chuẩn Perfluorooctanoic acid (PFOA) (13C8,99%) 50 µg/mL trong Methanol | 1 ống/hộp | Hộp | CIL-CLM-8005-1.2, LGC | Độ tinh khiết ≥ 99%, hạng sử dụng ≥ 12 tháng |
85 | Nội chuẩn Praseodymium (Pr) | Chai/100 ml | Chai | Supelco/ 59947-100ML | dùng cho ICP, nồng độ 1000 mg/l |
86 | Nội chuẩn Samarium (Sm) | Chai/100 ml | Chai | Supelco/ 1703480100 | dùng cho ICP, nồng độ 1000 mg/l |
87 | Nội chuẩn Sodium perfluorooctanesulfonate (PFOS) (13C8, 99%) 50 µg/mL trong Methanol | 1 Ống /Hộp | Hộp | CIL-CLM-8505-1.2, LGC | |
88 | Nội chuẩn Sodium perfluorooctanesulfonate (PFOS) (13C8, 99%) 50 µg/mL trong Methanol | 1 Ống /Hộp | Hộp | CIL-CLM-8505-1.2, LGC | |
89 | Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate | 500 g/chai | Chai | Merck - 1.04984.0500 | Hóa chất dùng trong phân tích. ACS , ISO, Reag. Ph Eur; dạng bột ; độ tinh khiết ≥ 99%. Hạn sử dụng: ≥ 18 tháng |
90 | Probe - Cy5/BHQ2 | 100 nM/Ống | Ống | IDT | Mẫu dò DNA, đầu 5' gắn chất huỳnh quang Cy5; đầu 3' gắn
quencher BHQ2. Nồng độ 100nM Trình tự: pUC19 probe - /Cy5/TAAGGAGAAAATACCGCATCAGGCGCC/BHQ2/ |
91 | Probe - Cy5/lowa Black RQ-Sp | 100 nM/Ống | Ống | IDT | Mẫu dò DNA, đầu 5' gắn chất huỳnh quang Cy5; đầu 3' gắn
quencher lowa Black RQ-Sp. Nồng độ 100nM Trình tự: InCP - Cy5/AGCTAGTCGATGCACTCCAGTCCTCCT/Iowa Black RQ-Sp/ |
92 | Probe - FAM/MGB NFQ | 100 nM/Ống | Ống | IDT | Mẫu dò DNA, đầu 5' gắn chất huỳnh quang FAM; đầu 3' gắn
quencher MGB NFQ. Nồng độ 100nM Trình tự:: ailb probe - /FAM/TGACCAAACTTATTACTGCCATA/MGB NFQ/ |
93 | Probe - FAM/TAMRA | 100 nM/Ống | Ống | IDT | Mẫu dò DNA, đầu 5' gắn chất huỳnh quang FAM; đầu 3' gắn
quencher TAMRA. Nồng độ 100nM Trình tự: CronoP - FAM/AGAGTAGTAGTTGTAGAGGCCGTGCTTCCGAAAG/TAMRA/) |
94 | Probe - FAM/TAMRA | 100 nM/Ống | Ống | IDT | Mẫu dò DNA, đầu 5' gắn chất huỳnh quang FAM; đầu 3' gắn
quencher TAMRA. Nồng độ 100nM Trình tự:Yeb probe - /FAM/TCTATG G C AGTA ATAAGTTTGGTC ACGGTGATCT/TAMRA/ |
95 | Pseudomonas agar P, base | 500 g/ chai | Chai | 1109880500, Merck | Thành phần (g/l): Peptone 20.0; magnesium chloride 1.4;
potassium sulfate 10.0; agar-agar 12.6. pH: 7.2 ± 0.2 ở 25 °C. HSD ≥ 18 tháng |
96 | Quality Control Std 26 in 4% HNO3 + Tr HF | 100 ml / Chai | Chai | High Purity Standards / QCS-26-100ML | Nồng độ 100 µg/mL ( Al, Sb, As, Ba, Be, B, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, K, Se, Si, Ag, Na,Tl,Ti,V,Zn); pha trong 4% HNO3, tr acid hydrofluoric ;ISO/IEC 17025; ISO GUIDE 34. HSD: ≥ 12 tháng |
97 | Simmons citrate | 500g/ chai | Chai | 1025010500, Merck | Dạng hạt (Granucult). Thành phần: Ammonium Dihydrogen Phosphate 1 g/l; K2HPO4 1 g/l; NaCl 5 g/l; Sodium Citrate 2 g/l; MgSO4 0.2 g/l; Bromothymol Blue 0.08 g/l; Agar-Agar 13 g/l. pH ở 25°C 6,4 - 6,8. HSD ≥ 18 tháng |
98 | Sodium chloride | 1000g/ chai | Chai | VWRC27810.295, VWR | Công thức: NaCl, Trọng lượng phân tử: 58,44 g / mol; Điểm sôi: 1413 ° C (1013 hPa); Nhiệt độ nóng chảy: 801 ° C; Mật độ khối: 2,16 g / cm³ (20 ° C); Nhiệt độ lưu trữ: Môi trường xung quanh |
99 | Sodium tetraethylborate | 1 g/chai | Chai | 481483, Sigma aldrich | Độ tinh khiết ≥ 96.5%, dạng bột, màu trắng, hạn sử dụng ≥ 12 tháng |
100 | Tetramethylammonium hydroxide solution 25 wt. % in H2O | 1 L/Chai | Chai | Sigma Aldrid/331635-1L | Nồng độ: 24,0- 26,0 % trong nước, chỉ số khúc xạ ở 20oC: 1,378- 1,384, chai thủy tinh tối màu |
101 | Tin(II) chloride | 500 g/chai | Chai | Sigma 208256-500G | Độ tinh khiết ≥ 99%, ACS, Reag. Ph Eur |
102 | Triple sugar iron agar (TSI) | 500 g/ chai | Chai | 1039150500, Merck | Dạng hạt (Granucult). Thành phần (g/l): Peptone from casein 10.0; peptone from meat 10.0; meat extract 3.0; yeast extract 3.0; sodium chloride 5.0; lactose 10.0; sucrose 10.0; D(+)glucose 1.0; ammonium iron(III) citrate 0.5; sodium thiosulfate 0.5; phenol red 0.024; agar-agar 12.0. pH ở 25 °C 7.4 ± 0.2. HSD ≥ 24 tháng |
103 | Tryptic Soy Agar (TSA) | 500 g/ chai | Chai | 1054580500, Merck | Đóng gói trong chai nhựa 500g, dạng hạt (granucult). Thành phần: Pancreatic Digest of Casein 15 g/l; Papaic Digest of Soya Bean 5 g/l; NaCl 5 g/l; Agar-Agar 15 g/l. pH 7,3 ± 0,2. HSD ≥ 24 tháng |
104 | Tryptic Soy Broth (TSB) | 500 g/ chai | Chai | 1054590500, Merck | Thành phần (g/l): Pepton from casein 17; Pepton from soymeal 3; D(+)-Glucose monohydrate 2,5; Sodium chloride 5; di-Potassium hydrogen phosphate 2,5. pH 7,3 ± 0,2. HSD ≥ 24 tháng |
105 | Zinc sulfate heptahydrate | 1 kg/chai | Chai | VWR-Pháp, code 29253.293 | Hóa chất dùng trong phân tích. ACS , ISO, Reag. Ph Eur; dạng bột ; độ tinh khiết ≥ 99%. Hạn sử dụng: ≥ 18 tháng |
121 Danh mục dụng cụ,vật tư tiêu hao | |||||
1 | Bếp đun bình cầu 1000mL | / | Cái | Electrothermal; EM1000/CE | Dung tích 1000ml; Yêu cầu điện 230VAC 50 / 60Hz, 300W; Vỏ ngoài bằng polypropylene kháng hóa chất; Nhiệt độ phần tử tối đa 450 ° C;Kích thước (d x w x h), mm (310 x 238 x 145); trọng lượng 1.25 kg. |
2 | Bình tam giác 500 mL cổ mài có kèm nắp | / | Cái | Duran; 241934603 | Bao gồm phần thân bình và nắp đậy chất liệu thủy tinh trong suốt; thể tích bình 500 mL; cổ bình mài có kích thước 29/32; thân bình có vạch chia có nhãn bằng men trắng; nút mài cho cổ bình kích thước 29/32; Dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao. |
3 | Bình triển khai | cái | cái | Duran 24.209.49.03 | làm bằng thủy tinh borosilicate 3,3 chịu nhiệt, đường kính 115mm, chiều cao 253mm, dung tích chứa 1575ml, có nắp thủy tinh nút mài , |
4 | Bộ đỡ cột bảo vệ (Guard holder) | / | Cái | Dikma – Trung Quốc/ 6220 | Vật liệu: thép không gỉ, để chứa tiền cột (guard column), tương thích với cột bảo vệ sắc ký (All-guard cartridges C18, NH2) |
5 | Bộ phân phối chất lỏng tự động 10-60ml | Bộ | Bộ | HirschmannZ341517 | Piston làm bằng AL2O3 99,7%, Barrel làm bằng thủy tinh borosilicate, dung tích 10-60ml, độ chính xác CV%=0,1, vạch chia thể tích 1,0ml, có van tuần hoàn. |
6 | Bộ phân phối chất lỏng tự động 5-30ml | cái | cái | HirschmannZ341509 | iston làm bằng AL2O3 99,7%, Barrel làm bằng thủy tinh borosilicate, dung tích 5-30ml, độ chính xác CV % = 0,1%, vạch chia thể tích 0,5ml, có van tuần hoàn. |
7 | Bộ PM kit cho bơm | / | Bộ | Agilent – Đức/G1310-68741 | Dùng cho bơm 1260 cùa LC Infinity Agilent |
8 | Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MS (Liner cho GC-MS) | 5 Cái/Hộp | Hộp | Agilent – Mỹ/5190-3163 | Vật liệu: Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, có kèm oring, dung tích 900ul, phù hợp với GCMS 5973 |
9 | Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MSMS (Liner cho GC-MSMS) | 5 Cái/Hộp | Hộp | Thermo - 453A1925 | Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, đường kính 4mm, chiều dài 78.5mm, phù hợp với máy Thermo Trace 1310 |
10 | Buret thủy tinh thẳng 10ml | / | Cái | Wertlab | buret vật liệu thủy tinh borosilicat 3.3, có khóa PTFE; thể
tích 10 ml - Vạch chia: 0.05 ml - Sai số: ± 0.03 ml - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 385 và USP |
11 | Chai chứa mẫu 2 mL làm bằng thủy tinh trong suốt | 100 cái/Hộp | Hộp | Membrane Solutions – Trung Quốc/ LBSV022C | Chai trắng, có răng ốc, có nhãn (label), đáy bằng, kích thước: ≥ 11,6 mm x 32 mm |
12 | Chai nâu 12mL đựng chuẩn (có nắp) | 100 chai/Hộp | Hộp | Agilent – Mỹ/5183-4322 | Thuỷ tinh màu nâu, dung tích 12 ml, dài 65 mm, rộng 19 mm, có septa hai mặt (PTFE/Silicon), nắp vặn là nhựa polypropylen, kích thước nắp 15-425 mm |
13 | Chai thủy tinh 1000ml | Chai | Chai | Duran | Chất liệu Borosilicate 3.3; Có thể tiệt trùng ở 121 độ C; Đạt ISO 4796-1; Đường kính đáy chai: 101mm; Chiều cao: 225mm; Dung tích: 1000ml; cổ chai kích cỡ GL45 |
14 | Chai thủy tinh 500ml | Chai | Chai | Duran | Chất liệu Borosilicate 3.3; Có thể tiệt trùng ở 121 độ C; Đạt ISO 4796-1; Đường kính đáy chai: 86mm; Chiều cao: 176mm; Dung tích: 500ml; Cổ chai kích cỡ GL45 |
15 | Chén kết tinh 150 ml | 10 cái/hộp | Hộp | Duran21.311.41.02 | Đường kính 80mm, chiều cao 45mm, có mỏ, làm bằng thủy tinh borosilicate, theo tiêu chuẩn DIN 12338. |
16 | Chén nung có mỏ | cái | cái | Jipo, Tiệp Khắc205/5 | Cốc đốt phá mẫu 103ml cao thành có mỏ, đường kính 70mm cao 35mm |
17 | Cột bảo vệ (Guard column HILIC) và bộ đỡ cột (Holder) | / | Bộ | GL Sciences – Nhật/ 5020-19375 | Bộ bao gồm 2 cột bảo vệ và 1 đỡ cột. Cột bảo vệ dài 10 mm, đường kính trong 1,5mm, kich thước hạt 3um. Tương đương cột bảo vệ HILIC và bộ đỡ Inertsil |
18 | Cột bảo vệ C18 | 5 cái/Hộp | Hộp | Dikma – Trung Quốc/ 6211 | Pha tĩnh C18, tương thích với bộ đỡ cột bảo vệ Dikma |
19 | Cột Primesep AP, 4.6x150 mm, 5 µm, 100A | 1 cái/Hộp | Hộp | Silec AP-46.150.0510 | Pha tĩnh silica có nhóm amino ( silica-based amino-colum), đặc tính ưa nước. Tương đương cột Primesep AP |
20 | Cột Primesep B4, 4.6x150 mm, 5 µm, 100A | 1 cái/Hộp | Hộp | Silec B4-46.150.0510 | Cột pha đảo có gắn nhóm ghép cặp ion. Tương đương cột Primesep B4 |
21 | Cột sắc ký | 1 cái/Hộp | Hộp | SIELC L1-46.150.0510 | Pha tĩnh octadecyl silane nối với silica hoặc các hạt gốm . Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A. Tương đương cột Legacy L1 |
22 | Cột sắc ký | 1 cái/Hộp | Hộp | SIELC NAH-46.150.0510 | Pha tĩnh hydrophobic ligand và cuối dây alkyl có nhóm trao đổi ion tích điện âm. Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A. Tương đương cột Newcrom AH |
23 | Cột sắc ký 4.6x 250 mm, 5 µm, 100A | 1 cái/Hộp | Hộp | SIELC S2-46.250.0510 | Pha tĩnh nền axit gốc silica có đặc tính ưa nước. Tương đương cột Primesep S2 |
24 | Cột sắc ký Eclipse XDB-C18 | Cái | Cái | Agilent 971700-902 | Kích thước 50 x 2.1 mm, 3.5 μm, pha tĩnh C18 |
25 | Cột sắc ký khí 5MS UI | 1 cáy/hộp | Hộp | Agilent – Mỹ/122-5532UI | Kích thước 30 m x 0,25 mm; df: 0,25 µm; pha tĩnh 5%-Phenyl-methylpolysiloxane, ultra inert. Tương đương cột DB-5MS UI |
26 | Cột sắc ký lỏng | 1 cái/Hộp | Hộp | Silec NBH-46.150.0510 | Pha tĩnh hydrophobic ligand và cuối dây alkyl có nhóm trao đổi ion tích điện dương. Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A. Tương đương cột Newcrom BH |
27 | Cột sắc ký lỏng AQ-C18 (150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 3 µm) | Cái | Cái | GL Sciences 5020-89860 | Pha tĩnh AQ-C18, Kích thước (150 mm x 4,6) mm; kích thướt hạt 3 μm, Cacbon 13%. Tương đương cột Inertsil Sustain AQ-ODS-3V. |
28 | Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 2.1 mm, kích thước hạt 3 µm) | 1 cái/Hộp | Hộp | GL Sciences – Nhật/ 5020-07415 | Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 150 mm; kích thước hạt 3 μm |
29 | Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm) | 1 cái/Hộp | Hộp | GL Sciences – Nhật/ 5020-07345 | Pha tĩnh C18. Kích thước 4,6 mm x 150 mm; kích thước hạt 5 μm, tương đương cột InertSustain |
30 | Cột sắc ký lỏng C8- 5µm, 250 x 4.6 mm | 1 cái/Hộp | Hộp | Dikma 99803 | Pha tĩnh C8, kích thước 250 mm x 4.6 mm, cỡ hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 10%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C8 |
31 | Cột sắc ký lỏng NH2 (250 mm x 5mm, kích thướt hạt 5µm) | 1Cái/ Hộp | Hộp | GL Sciences-Nhật/5020-16628 | Kích thước: (250 x 4,6) mm Kích thước hạt: 5 μm Pha tĩnh: amino. Diện tích bề mặt: 350 m2/g Kích thước lỗ: 100 Å Pore Volume: 0,85 mL/g Tỉ lệ cacbon (Carbon loading): 7% Phạm vi pH: 2-7,5 Tương đương cột InertSustain |
32 | Cột sắc ký primesep 100 - 4.6 x 250 mm, 5µm, 100A | Cái | Cái | SIELC 100-46.250.0510 | Dùng phân tích amino acid. Pha tĩnh là pha đão có đính nhóm ghép cặp ion. Kích thước 4,6 x 250mm, 5 μm, 100A |
33 | Cột sắc ký TG-5MS | 1 cột/hộp | hộp | Thermo - 26098-1420 | Pha tĩnh có 5% phenyl. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 0.25 µm, nhiệt độ làm việc từ -60oC đến 330/350oC. Tương đương cột TG-5MS |
34 | Cột sắc ký TG-624 | Cái | Cái | Thermo - 26085-3320 | Pha tỉnh 6% cyanopropylphenyl methypolysilozane. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 1.4 µm, nhiệt độ làm việc từ -20oC đến 240oC. Tương đương cột TG-624 |
35 | Cột Silica HILIC Column, 100Å, 3 µm, 2.1 mm x 100 mm | Cái | Cái | Water 186002013 | Tương tác ưa nước, chất nền Silica. Kích thước 3 µm, 2.1 mm x 100 mm, 100Å |
36 | Đầu côn dẫn ion ngoài cho ICPMS bằng Nikel | 1 Cái/hộp | Hộp | Perkin Elmer – Mỹ/ W1033612 | Nikel sampler cone. Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá |
37 | Đầu côn dẫn ion phía trong thứ cấp dùng cho ICPMS | 1 Cái/hộp | Hộp | Perkin Elmer – Canada/ W1033995 | Hyper skimmer cone. Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá |
38 | Đầu côn dẫn ion trong cho ICPMS bằng Nickel | 1 Cái/hộp | Hộp | Perkin Elmer – Canada/ W1026356 | Nickel skimmer cone. Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá |
39 | Đầu nối Colored finger – tight peek fittings 10/PK | / | Gói | Agilent – Mỹ/5065-4426 | Vật liệu peek, đường kính ngoài 1,6 mm |
40 | Đầu nối cột Column nut for SSL | 5 Cái/gói | Gói | Thermo - 35050458 | Phù hợp cho GC Thermo Trace 1310 |
41 | Đầu nối cột sắc ký khí với bộ tiêm mẫu (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) | 10 Cái/Gói | Gói | Thermo - 290VA191 | Bằng graphite/vespel, sử dụng cho cột có đường kính 0,25 mm, phù hợp với buồng tiêm mẫu (inlet) Thermo Trace 1310 |
42 | Đầu nối cột sắc ký khí với đầu dò khối phổ (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) | 10 Cái/Gói | Gói | Thermo - 29033496 | Bằng graphite/vespel, sử dụng cho cột có đường kính 0,25 mm, phù hợp với đầu dò khối phổ Thermo TSQ9000 |
43 | Đầu phun APCI cho QTOF | / | Cái | Sciex – Singapore/5049797 | Phù hợp với nguồn ion hoá APCI QTOF X500R |
44 | Đầu phun cho đầu dò khối phổ APCI Capillary Electrode | Cái | Cái | Sciex 025388 | Loại ion hóa phun APCI , phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex |
45 | Đầu phun cho đầu dò khối phổ ESI Capillary Electrode | Cái | Cái | Sciex 25392 | Loại ion hóa phun ESI, phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex |
46 | Đầu phun ESI cho QTOF | / | Cái | Sciex – Singapore/5049795 | Phù hợp với nguồn ion hoá ESI QTOF X500R |
47 | Đầu phun injector dùng cho ICP-OES | 1 cái/Hộp | Hộp | Perkin Elmer | Đầu phun có khả năng chống ăn mòn đối với tất cả các axit khoáng bao gồm HF và nước cường toan. |
48 | Đầu phun mẫu Glass Type C Nebulizer 0.5mL/min |
Cái | Cái | Perkin Elmer / N8145012 | Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, tốc độ phun 0.5ml/phút |
49 | Đầu phun sương cho ICP-OES lưu lượng 1ml/phút (Nebulizer Type K1) | 1 cái/Hộp | Hộp | Meinhard/Mỹ (TR-50-K1) |
Bộ phun sương, tốc độ phun 1mL/phút, phù hợp cho máy ICP-AVIO 500 |
50 | Đèn D2 | 1 Cái/ Hộp | Hộp | Agilent – Đức/2140-0820 | Dùng cho đầu dò DAD cùa LC Infinity Agilent. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá. |
51 | Đèn XENON LAMP BULB ASSY 17.5V+-2V | Cái | Cái | Shimadzu 228-51511-95 | Đèn xenon cho đầu dò huỳnh quang RF-20. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá. |
52 | Đĩa petri thủy tinh Ø 90 mm | 10 cái/Hộp | hộp | Duran | Đĩa có đường kính phần đáy là 90mm, cao 15mm. Chất liệu thủy tinh trong suốt, đáy và nắp phẳng, độ dày đồng nhất |
53 | Điện cực acid DG1115-SC | cái | cái | Mettler Toledo51109504 | Dùng chuẩn độ axit/bazơ, phạm vi đo lường pH từ 0-14, nhiệt độ hoạt động 0-100oC, chiều dài 149,5mm, đường kính 12mm. Phù hợp máy chuẩn độ điện thế Mettler Toledo T5, kiểm tra dụng cụ hoạt động tốt khi bàn giao. |
54 | Điện cực tủa DM1141-SC | cái | cái | Mettler Toledo51109530 | Điện cực bạc sủ dụng chuẩn độ tủa, phù hợp máy chuẩn độ Mettler Toledo T5, chiều dài điện cực 149,5mm, đường kính trục 12mm, phạm vi đo (-2000…2000)mV, nhiệt độ hoạt động (0-80)oC. Kiểm tra hoạt động khi giao hàng. |
55 | Dụng cụ phân phối chất lỏng 2-10 mL | / | Cái | Hirschmann – Đức/ 9340000 | Khoảng thể tích 2-10 mL, chịu acid mạnh, chất liệu piston: ceramic |
56 | Dụng cụ phân phối chất lỏng 2-10ml | Cái | Cái | LH-723063, Sartorius - Biohit | Dung tích pít-tông 2-10 mL, hấp tiệt trùng được ở 121oC, phù hợp chai thủy tinh có đường kính trong phần cổ chai 32mm, kèm adapter gắn được chai có đường kính trong cổ chai 28mm và 45mm. Pít-tông gốm, xi lanh thủy tinh, và các bộ phận cấu tạo từ fluoroplastic có tính đề kháng nhiệt và hóa chất |
57 | Dụng cụ trợ pipet (Pipet aid) | Cái | Cái | 710931, Sartorius | Trọng lượng nhỏ (<250g); Pin sạc NiMH (bộ ba pin); bộ sạc dễ sử dụng; tốc độ pipet khoảng 10 ml/s; thích hợp gắn pipet thủy tinh 1-10ml, không lỏng lẻo; Màng lọc kỵ nước kích thước lỗ 0,45 µm có khả năng hấp được ở 121oC; hoạt động ở nhiệt độ phòng; bảo hành 2 năm. Có chân đế để đặt đứng trên bàn; có đèn báo pin yếu. |
58 | Găng tay cao su size M, không bột màu xanh | 100 cái / Hộp | Hộp | Vglove-Việt Nam | Chất liệu cao su nhân tạo nitrile; cổ tay se viền chống tuột, bề ngoài nhám các đầu ngón tay. Loại size M màu xanh. |
59 | Găng tay cao su size S, không bột màu xanh | 100 cái / Hộp | Hộp | Vglove-Việt Nam | Chất liệu cao su nhân tạo nitrile; Cổ tay se viền chống tuột, bề ngoài nhám các đầu ngón tay. Loại size S màu xanh. |
60 | Heater gia nhiệt kim loại (Turbo heater Kit metal) | / | Cái | Sciex – Singapore/5051082 | Kim loại, phù hợp với nguồn ion hoá APCI Turbo V 5500 |
61 | insert 250µl cho vial sắc kí | 100 cái/ gói | Gói | alain/ 2ML-N2002 | đế hình nón, 250µl, thủy tinh trong 6x29mm |
62 | Kìm đóng nắp | 1 cái/hộp | Hộp | ALWSCI – Trung Quốc/C0000265 | Kìm đóng nắp nhôm cho vial sắc ký kích cỡ 11mm |
63 | Kim lấy mẫu cho bộ lấy mẫu tự động PerkinElmer AS-90 / 90A / 90 Plus / 91/93 Plus / S10 | Bộ | Bộ | Perkin Elmer / B3001770 | Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer |
64 | Kìm mở nắp | 1 cái/hộp | Hộp | ALWSCI – Trung Quốc/C0000268 | Kìm mở nắp nhôm cho vial sắc ký kích cỡ 11mm |
65 | Kim tiêm mẫu tự động sắc ký khí 10 µl | 1 Cây/Gói | Gói | Agilent/ 8010-0351 | Kim tiêm mẫu cho sắc ký khí, thể tích 10 µL, chiều dài 50 mm, 23 gauge, cone tip;sử dụng cho hệ tiêm mẫu tự động GC PAL |
66 | Kim tiêm mẫu tự động Syring 10ul | 1 cái/hộp | Hộp | Agilent – Romania/G6500-80116 | Thể tích: 10µL Mũi kim tròn đầu (Cone) Kim dính liền với Syringe Chiều dài needle: 51 mm Needle gauge: 26s Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động CTC CompiPal |
67 | MicoPipet đơn kênh 100 µL – 1.000 µL | / | Cái | Mettler Toledo – Mỹ/ 17014382 | Thể tích hút từ 100 – 1000 µL, Số gia ≤ 2 µL, Sai số hệ thống: -Tại 100 µL: ± ≤ 3%; - Tại 500 µL: ± ≤ 0,8%; - Tại 1000 µL: ± ≤ 0,8%. Sai số ngẫu nhiên: - Tại 100 µL: ± ≤ 0,6%; - Tại 500 µL: ± ≤ 0,2%; - Tại 1000 µL: ± ≤ 0,15%. Tương thích với loại đầu tip Lite Touch |
68 | MicoPipet đơn kênh 20-200µl | / | Cái | Mettler Toledo – Mỹ/ 17014391 | Thể tích hút từ 20 – 200 µL, Số gia ≤ 0,2 µL, Sai số hệ thống: -Tại 20 µL: ± ≤ 2,5%; - Tại 100 µL: ± ≤ 0,8%; - Tại 200 µL: ± ≤ 0,8%. Sai số ngẫu nhiên: - Tại 20 µL: ± ≤1%; - Tại 100 µL: ± ≤ 0,25%; - Tại 200 µL: ± ≤ 0,15%. Tương thích với loại đầu tip Lite Touch |
69 | Miếng đệm Septa Coated BTO 11 mm | 5 Cái/Hộp | Hộp | Thermo - 31303246 | Phù hợp Liner SSL của buồng tiêm mẫu GC Thermo Trace 1310 |
70 | Nắp nhôm (11 mm) cho vial 2mL | 100 cái/ gói | Gói | La-Pha-Pack;11030209 | Nắp nhôm có đệm cho chai miệng 11mm, lỗ, đệm Natural Rubber red-orange/TEF transparent. |
71 | Nắp vặn nhựa có septa cho vial 2 mL | 100 Cái/ Gói | Gói | Membrane Solutions – Trung Quốc/LBSV222CSS | Nắp vặn màu xanh; chất liệu: Polypropylene, có lỗ ở giữa, đường kính: 7mm; chất liệu miếng lót bên trong nắp: mặt trên là silicone trắng/mặt dưới là PTFE có màu xanh, ở giữa có rãnh, tương thích với chai 2mL |
72 | Needle assy cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD | Cái | Cái | Sciex 228-41024-95 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex |
73 | Needle seal cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD | Cái | Cái | Sciex 228-52253-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex |
74 | Nón con sâu | 100 cái/Bịch | Bịch | Vật liệu vải không dệt, màu xanh dương | |
75 | Ống hút pasteur | 500 cái/hộp | Hộp | Apataca - Ý/1502 | Thể tích 3mL, vật liệu: nhựa PP |
76 | Ống ly tâm nhựa 15 ml | 500 Cái/thùng | Thùng | Jetbiofil – Trung Quốc/CFT000150 | Vật liệu: nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil |
77 | Ống ly tâm nhựa 50ml | 500 Cái/ Thùng | Thùng | Jetbiofil – Trung Quốc/CFT000500 | Vật liệu: nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil |
78 | Ống sinh hàn xoắn | cái | cái | Duran242537105 | làm bằng thủy tinh borosilicate 3,3 chịu nhiệt, chiều dài 300mm, kích thước đầu cắm NS 24/29, cone NS 24/29, ó khả năng kháng hóa chất tốt, trơ về mặt hóa học và chịu được nhiệt độ cao, sản phẩm được sử dụng để ngưng tụ và hồi lưu hơi nước (dung môi) về các hỗn hợp phản ứng. |
79 | Phin lọc mẫu 30mm; 1 um | 100 cái /Gói | Gói | Membrane Solutions/ SFNY 030100NA | Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 30 mm, kích thước lỗ 1 µm |
80 | Phin lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 0,45µm,kích thước màng lọc 13mm) | 100 Cái /Gói | Gói | Newstar – Trung Quốc/NS20801304 | Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0,45 µm |
81 | Phin lọc mẫu PES (kích thước lỗ 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm | 100 Cái /Gói | Gói | Dikma- 30020 | Vật liệu màng lọc: Polyethersulfone, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0,45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 85 PSI |
82 | Phin lọc mẫu PTFE (kích thước màng lọc 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm) | 100 Cái /Gói | Gói | Dikma- 37192 | Vật liệu màng lọc: PTFE, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0,45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 100 PSI |
83 | Phin lọc mẫu PTFE (kích thước màng lọc 0.45 µm, kích thước màng lọc 13 mm) | 100 Cái /Gói | Gói | Dikma-37182 | Vật liệu màng lọc: PTFE, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0,45 µm, thể tích lọc ≥ 10 ml, áp suất ≥ 100 PSI |
84 | Pipet cơ đơn kênh 1-10 ml | Cái | Cái | Mettler Toledo – Mỹ/ 17011795 | Thể tích hút từ 1000 – 10000 µL, Số gia ≤ 20 µL Độ đúng (Accuracy) : -Tại 1 ml : ± ≤ 5 %; -Tại 5 ml : ± ≤ 1 %; -Tại 10 ml : ± ≤ 0,6 %. Dùng được mọi loại đầu tip |
85 | Pipet cơ đơn kênh 500-5000µl | / | Cái | Mettler Toledo – Mỹ/ 17011801 | Thể tích hút từ 500 – 5000 µL, Số gia ≤ 5 µL, Sai số hệ thống: -Tại 500 µL: ± ≤ 2,4%; - Tại 2500 µL: ± ≤ 0,6%; - Tại 5000 µL: ± ≤ 0,6%. Sai số ngẫu nhiên: - Tại 500 µL: ± ≤ 0,6%; - Tại 2500 µL: ± ≤ 0,2%; - Tại 5000 µL: ± ≤ 0,16%. Dùng được mọi loại đầu tip |
86 | Sợi đốt Filament | 1 cái/hộp | Hộp | Thermo - 1R120404-1900 | Dual filament phù hợp cho máy GC-MSMS TSQ9000 |
87 | Túi dập mẫu | 500 cái /hộp | Hộp | 132050, Interscience | Túi dập mẫu tiệt trùng tia gamma; thể tích chứa lớn nhất 400mL, kích thước túi 175x300 mm, không màu, chất liệu polysilk, có thể bảo quản trong tủ đông -20oC |
88 | Túi kỵ khí | 10 miếng/ gói | Gói | AnaeroGen (AN0025), Oxoid | Hợp chất trong mỗi túi là ascorbic acid. Dạng miếng, sử dụng ngay, không cần bổ sung nước, kích thước phù hợp với bình ủ kỵ khí dung tích 2,5L, sử dụng 1 túi cho 1 bình 2,5L, bảo quản được ở nhiệt độ phòng, có giấy chứng nhận chất lượng |
89 | Van áp suất cao 30A cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD | Cái | Cái | Sciex 228-52139-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex |
90 | Van áp suất thấp 30A cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD | Cái | Cái | Sciex 228-51922-00 | Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex |
91 | Van ra cho bơm LC-30AD | Cái | Cái | Sciex 228-53334-92 | Phù hợp cho bơm LC-30AD của Sciex |
92 | Van vào cho bơm LC-30AD | Cái | Cái | Sciex 228-52964-93 | Phù hợp cho bơm LC-30AD của Sciex |
93 | Vòng đệm Liner sealing O-Ring for SSL | 5 Cái/gói | Gói | Thermo - 29001320 | Phù hợp Liner SSL của buồng tiêm mẫu GC Thermo Trace 1310 |
Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 2,1 mm, kích thước hạt 3 µm) | 1 cái/Hộp | Hộp | GL Sciences – Nhật/ 5020-07415 | Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 150 mm; kích thước hạt 3 μm | |
Cột bảo vệ (Guard column HILIC) và bộ đỡ cột (Holder) | / | Bộ | GL Sciences – Nhật/ 5020-19375 | Bộ bao gồm 2 cột bảo vệ và 1 đỡ cột. Cột bảo vệ dài 10 mm, đường kính trong 1,5mm, kich thước hạt 3um. Tương đương cột bảo vệ HILIC và bộ đỡ Inertsil | |
Dây hút dùng cho bơm nhu động 1.14 mm I.D., Red/Red/Red, Pkg. 6 |
06 dây /Gói | Gói | Perkin Elmer; B3140730 | Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 1,14 mm | |
Dây hút dùng cho bơm nhu động 2.79 mm I.D., Purple/White/Purple, Pkg. 6 |
06 dây /Gói | Gói | Perkin Elmer; B3140721 | Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 2,79 mm | |
Dây hút dùng cho bơm nhu động 0.76 mm I.D., Black/Black, Pkg. 12 |
12 dây /Gói | Gói | Perkin Elmer; 473550 | Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 0,76 mm | |
Dây hút dùng cho bơm nhu động 1.14 mm I.D., Red/Red, Pkg. 12 |
12 dây /Gói | Gói | Perkin Elmer; 9923037 | Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 0,76 mm | |
Đầu đốt thạch anh 1 khe | 1 cái/Hộp | Hộp | Perkin Elmer; N0790131 | Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer | |
Giấp pH 1-14 | / | Cuộn | Merck; 1109620003 | Giấy đo pH 1-14 ; Cuộn dài 4,8m với màu pH 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 12 – 13 – 14 | |
Dây dẫn 0,25-mm (0,010-in)ID PEEK | / | in | Thermo Scientific 042690 | Chất liệu PEEK, đường kính dẫn 0,25mm(0,010in); màu đen. |
ChraSupport
Welcome!
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
HPLC Column ZORBAX Eclipse, XDB-C18, 80Å, 3,5 µm, 2,1 x 50 mm 971700-902
Diamonsil C8, 5um, 250 x 4.6mm HPLC-Column 99803