Chieu dai: L = 0.15 m, Duong kinh trong = 4.1 mm, pha tinh: styrene-divinylbenzen.
Cột: size: '- L = 0.25 m, Ø = 4.6 mm, irregular, porous silica gel to which benzenesulfonic acid groups have been chemically bonded (10 µm), hoặc: - L = 0.11 m, Ø = 4.7 mm, regular, porous silica gel to which benzenesulfonic acid groups have been chemically bonded (5 µm). 1 cây Kiểm tạp Metformin HCl (BP 2013)
Cột: L = 0.25 m, Ø = 4.6 mm, end-capped octadecylsilyl amorphous organosilica polymer for mass spectrometry R (5 µm)- (làm hợp đồng chạy được mới nhận hàng) 1 cây Nguyên liệu Azithromycin (BP 2013)
Cột, L= 0.25 m, Ø = 4.6 mm, octadecylsilyl vinyl polymer for chromatography R (5 µm)- (Làm hợp đồng chạy được mới nhận hàng) 1 cây Nguyên liệu Azithromycin (BP 2013)
Cột: L = 0.25 m, Ø = 4.6 mm, aminopropylsilyl silica gel for chromatography R (5 µm) 1 Cây Nguyên liệu Ascorbic acid (EP 8.0)
Cột: L = 4.6-mm × 10-cm; packing L1 (C18) 1 Cây Nguyên liệu Clarithromycin (USP 38)
Cột: 0.125m x 4.6 mm, hạt nhồi irrigular octadecylsilyl silica gel dùng cho sắc ký (5 µm) 1 Cây Nguyên liệu Diacerein (EP 8.0)
Cột: size: l = 0.15 m, Ø = 3.9 mm, end-capped polar-embedded octadecylsilyl amorphous organosilica polymer R (5 µm) 1 cây nguyên liệu Lidocain (BP 2013)
HPLC column, L45 (USP) 4.0-mm × 25-cm; 5-µm, used for Sertraline hydrochloride tablets (USP 38), hộp 1 cái
HPLC guard column for L45 (USP) 4.0-mm × 25-cm; 5-µm, used for Sertraline hydrochloride tablets (USP 38) hộp 1 cái
Holder of guard column for L45 (USP) 4.0-mm × 25-cm; 5-µm, used for Sertraline hydrochloride tablets (USP 38) hộp 1 cái
Lichrocart 250 x 3.0 – P/N: 1.50155.0001
Cột: 0.125m x 4.6 mm, hạt nhồi irrigular octadecylsilyl silica gel dùng cho sắc ký (5 µm) , 1 Cây, Nguyên liệu Diacerein (EP 8.0)
cột LiChrosorb RP18 (P/N: 105221 – RP18) có kiểm được nguyên liệu này không ?
Cột Dionex Ionpac AS 7 (L48- uSP), 250x4.0, 10 mcm
Cột 4.6-mm × 25-cm; 10-µm chứa chất nhồi L80 (Yêu cầu chạy được tạp yêu cầu , không đạt sẽ trả hàng) 1 Cây Tạp C Clopidogrel Bisulfate (USP 38)
Cyano (CN), 250 x 4,6 mm, 5 µm 1 cây
Cột Eurospher 250x4.6mm , 5µm – chịu PH cao (PH : 2.0-11.5) 1 Cây Chạy Azithromycin, Thẩm định Usolin
250mm x 4.6mm Nucleosil 100- 5NH2 5µm Part number:25VE190NSJ, NSX: KNAUER 1 Cây Cột chay D3
Cột sắc ký: Restek Ultra Phenyl 250 x 4.6 mm; 5µm Part No: 9105575-700, NSX: Restek - USA, hộp 1 cái, 1 hộp 1 cây
Restek Universal 10-32 PEEK Column Connectors and Plugs (màu beige, đầu tròn, vật liệu: nhựa) Catalog: 25015, bộ,bộ 10 cái 1 bộ
Cột sắc ký C8, 250x4.6 (10µm) - Nucleosil
(L = 0.25 M, Ø = 4.6 MM, AMINOPROPYLSILYL SILICA GEL FOR CHROMATOGRAPHY R ,5 µM - NGUYÊN LIỆU ASCORBIC ACID EP 8.0)
L80/USP (Cellulose tris (4-methylbenzoate)-coated on silicagel particles, 5um
CHIRALCEL OJ 250 x 4.6mm, 10um
P/N: 17025
Hãng: Daicel (Nhật Bản )
Y/c : Cam kết Kiểm Tạp C Clopidogrel
Bisulfate (USP 38)
Cột : C18, 150x 4.6mm,5mcm, Eurospher 1 Cây
Cột : C8, 150x 4.6mm,5mcm (cột Eurospher) 1 Cây
Cột :4.6mm x25cm, 10mcm, Packing L80 Cây
Cột :L21,250 x 4.1mm, 5mcm Cây
cột L45 - Kiểm Sertraline HCl theo USP 38 của hãng Merck
kiểm tạp Sertraline Hcl theo USP 38
ChiraDex® : 1.51333.0001 : 5 μm 250 mm 4 mm , cột chính
Cột: L = 0.3m, Ø = 3.9 mm, (L8 —An essentially monomolecular layer of aminopropylsilane chemically bonded to totally porous silica gel support, 3 to 10 µm in diameter) 1 Cây Chạy Sucralfate (ĐL)
CỘT SẮC KÍ THỦY TINH, Đường kính 20mm, dài 20-25cm 1 Cây - Dùng chỉ tiêu: Các chất tan trong ether NL Avicel
L21 - 250 x 4.1mm 5mcm (L21 —A rigid, spherical styrene-divinylbenzene copolymer 3 to 10 µm in diameter) 1 Cây USP 34, yêu cầu test cột đạt theo chuyên luận Alendronate Na
Cột sắc ký: 3.9-mm × 30-cm, hạt nhồi L8 (USP) (aminopropylsilane), 5 mcm, hộp 1 cột, 1 hộp 1 Cam kết chạy tạp và Định Lượng sucralfate theo USP 38
Cột sắc ký: Water XTerra RP 8 150 x 4.6 mm; 5µm Part No: 186000493, NSX: Water, hộp 1 cái, 1 hộp
- Cột Kromasil C18
100mm x 4,6mm, 3,5um"
- "Cột Kromasil C18
150mm x 4,6mm, 5um"
- "Cột Kromasil C18
250mm x 4,6mm, 5um"
- "Cột Kromasil C8
150mm x 4,6mm, 5um"
- "Cột Kromasil C8
250mm x 4,6mm, 5um"
-Cột PolymerX 10u RP-1 100A ( 4,1x250mm)
- Cột SphereClone 5u NH2 Columm 250x4,6 mmEa
- Cột TSKgel Octyl-80TS 4.6x250mm
- Cột TSKgel ODS-100V 4.6x250mm
- Cột YMC ODS AQ (5 µm, 4,6 x 250 mm)
Cột Shodex: mã hàng DE-413L
Cột kromasil - C18 (100 x 4, 10 um) .
Cột thép không gỉ (25 cm × 4,6 mm) được nhồi pha tĩnh styren-divinylbenzen copolymer (8 um, kích thước lỗ 100 nm).
Cột C18, kích cỡ hạt 10um (micromet), 4,6 x 300 mm
1 Aminex HPX-87H Column, Pkg of 1 , 300 x 7.8 mm, prepacked HPLC carbohydrate analysis -300 x 7.8 mm, prepacked HPLC carbohydrate analysis column, hydrogen form, 9 µm particle size, 8% cross linkage, pH range 1 –3 N/A 1250140-1PK Biorad
2 Micro-Guard Cation H Refill Cartridges, Pkg of 2, 30 x 4.6 mm, hydrogen form N/A 1250129 Biorad
3 Standard Cartridge Holder to hold Aminex® Guard Cartridges N/A 1250131 Biorad
1. Cột sắc ký lỏng: C18, 100mm x 4,6mm, 3,5um (có kèm chất test cột)
2. Cột sắc ký lỏng C18, 125mm x 4mm, 5um (có kèm chất test cột)
3. Cột sắc ký lỏng C18, 150mm x 4,6mm, 3,5 um (có kèm chất test cột)
1. Cột sắc ký Symmetry C18, 3.9 x 15cm, 5um, mã hàng WAT046980
2. Kit bảo trì bơm máy, mã hàng WAT270944
3. Đèn đầu dò, mã hàng 201000281
Demountable cell, KRS-5 Shimadzu P/N: 202-32000-30
Magnetic tablet holder Shimadzu P/N: 200-66753-11
Sample base Shimadzu P/N: 206-73889 hoặc 202-35248
Tablet frame Shimadzu P/N: 202-35250
1 Cột Luna C18 2,5μm 100 x 3 mm Cột 00D-4446-Y0 Cột 1
2 Cột Bio SEC-3, 3um, 300A,4,6x300mm Cột 5190-2513 Cột 1
3 Cột bảo vệ Bio SEC-3, 3um, 300A,4,6x50mm Cột 5190-6848 Cột 1
4 Cột bảo vệ guard C18 Chromanik HOLA1C Gói 3
5 Bộ giữ cột bảo vệ holder Chromanik EB3A1C Cái 7
6 Cột Micro-guard de-ashing refill cartridge Bio-rad 1250118 1 cái/hộp 1
7 Cột sắc ký Inertsil ODS – 3V 150 mm - 5µm GL 5020-01801 Cột 1
Cột 150x 3.9mm, 5um (end-capped polar –embedded octadecylsilyl amorphous organosilica polymer R)
Agilent PL1570-6830
Chromanik EB3A1C
Chromanik HOLA1C
Shimadzu 228-35146-00 ( Plunger Seal cho bơm Shimadzu LC-20AD )
GL 5020-01801
- Cột SAX - Agilent
- Cột L51 , 250*4.6 mm
- Cột L13, 250*4.6 mm
Cột 250mm x 4,6 mm, pha tĩnh là silica gel OD for chiral separations R.
(cả bộ cột bao gồm tiền cột, chất test cột, cột, tiền cột…(báo giá chi tiết))
cột C18-4D, part number F6651010, hãng Shodex
cột C18-4D, part number F6651010, hãng Shodex
Cột HPLC ODS3 GL C18 (4,6*150, 5micro), số lượng:1 cây
Cột Sắc ký khí ( 5% phenyl , 95% methylpolysiloxane 30mx0.32mm x 0.25um)
Optima - 5 ,
mã hàng 726314-30
Cột HPLC Obelisc N 2.1mm x 100mm x 5um (part number : ON-21.150.0510)
Cột HPLC Obelisc R 2.1mm x 150mm x 5um (part number : OR-21.150.0510)
Cột HPLC Hypercarb 2.1 x 100 mm 5 um (p/n 35005-102130)
SIELC Guard Columns – Obelisc
Guard Cartridge Thermo
Bionex IonPacAG22-Fast Guard Column
72784 Dionex
Xbridge C18 4.6 x 75 mm, 2.5 micromet
Betabasic phenyl superchrom 4.6 x 150 mm, 3 micromet
Cột GC L 30m, ID 0.25mm, FT 0.25um, t° ~ 330/350 phủ 5% phenyl methyl siloxane
Purospher® STAR SI (5 µm) LiChroCART® 250-4.6
Description: ES-OVM 5µm
USP Designation: L57
Length: 150 mm
Internal Diameter: 4.6 mm
Particle Size: 5 µm
Modification: ES-OVM
Pore Size: 120 Å
pH-Range: pH = 3-7.5
Pressure Stability: 200 bar
Base Material: Silica, immobilized, spherical, porous
Packing brand: ULTRON N/A 401-102 Shinwa-Japan
Lux 5 µm Cellulose-1 250 x 4.6 mm - 00G-4459-E0
00G-4378-E0
Phenomenex Luna NH2 5um (4.6mmID x 25cm)
Phenomenex, Gemini® 3 μm C6-Phenyl 110 Å, LC Column 150 x 4.6 mm, Ea, mã hàng: 00F-4443-E0
228-34937-92-SC
VP-ODS (250 x 4.6 x5um)
Xuất xứ: Shimadzu- Nhật Bản
Tên cột Mô tả Mã hàng NSX
3um, 300A, 4.6x50mm. MW range 5000-1250000, pH 2-8.5. áp suất ≥ 240bar, tốc độ dòng ≥ 0.4 ML/ PHÚT Cột 5190-6848 Agilent
Cột loại Bio SEC-3, 3un, 300A, 4.6 x 300 mm Cột 5190-2513 Agilent
Cột sắc ký loại Luna C18 2.5um 100*3 mm Cột 00D-4446-Y0 Phenomenex
Cột sắc ký loại Inertsil ODS-3V 150mm, 5um C18, kích thước 150nn, 5um GL 5020-01801 GL
Cột bảo vệ 3um (Guard column HILIC) Tương đương cột bảo vệ HILIC Inertsil, 4.0mm I.D Inertsil 5020-19325 GL
Cột IonPac AG 11 IC (Columns) 2mm x 50 mm, 13um 44079 Dionex Thermo
Cột IonPac AS 11 IC (Columns) 2x250 mm, 13um 44077 Dionex Thermo
Cột sắc ký loại DB-WAX 30m x 0.32mm, 0.5 um Agilent 123-7033 Agilent
Cột sắc ký loại HiQSil C18-150mm, 3um 150x4.6 mm, 3um, C18 Kyatech A046-150-03-100HS Kya Tech
Cột sắc ký loại Inertsil ODS-3V 150mm, 3um 150x4.6 mm, 3um, C18 GL Sciences 5020-01775 GL
Cột sắc ký loại Inertsil ODS-3V 250mm, 5um 250x4.6 mm, 3um, C18 GL Sciences 5020-01732 GL
Cột sắc ký khí loại DB-5MS UI 30m, 0.25mm, 0.25um Agilent 122-5532 UI Agilent
Kim tiêm mẫu tự động Syring 10ul CTC Compipal Agilent G6500-80116 Agilent
Kim tiêm mẫu tự động Syring 2.5ml CTC Compipal Headspace Agilent G6500-80109 Agilent
Cột L17 (300 mm x7,8mm x9 µm)
Cột sắc ký L41 (100 mm x 4,0 mm x 5 µm cái 1 chạy tạp đồng phân Esomprazol ( USP) Chiralpak AGP, Glycoprotein ,alpha phase
Cột C8: 250mm x4,0 mm x 4µm cây 1 chạy Cisplatin
- Côt Chiracel OJ-H 250x4.6mmx5um 17325 QCTB0417 Daicel
- Guard Cartridge of Chiracel OJ-H 17311 QCTB0418 Daicel
1. Cột sắc ký C18 100 x 8mm, 5um
2. Cột sắc ký C18 50 x 4,6mm, 5um
Agilent, mã 123-7012: DB-WAX 15m, 0.32mm, 0.25u ,
1. DB-5MS (30m x 0.25mm x 0.25um)
2. VF-624 (60m x 0.32mm x 1.8um)
3. TG -1MS (30m x 0.32mm x 0.25um)
4. VOCOL (60m x 0.75mm x 1.5um)
Cột Chiralpak IE-3 (250 mm x 4,6 mm; 3µm)
ZORBAX Eclipse Plus 95Å C18, 4.6 x 250 mm, 5 µm: 959990-902
Tiền cột C18 (4x3,0mm IP) hãng: phenomenex
Cột sắc ký C18, kích thước: 250x4,6x5um - hãng: phenomenex
Cột Zorbax Eclipse XDB-C18 4-Pack Guard Column 4.6 x 12.5mm,5um Code: 820950-925
Bộ cột: Chiralpak IE3 (250 mm x 4,6, 3um) (tiền cột, holder, cột).
SecurityGuard Cartridges, Polar C18, 4 x 3.0mm ID, 10pk N/A AJ0-4287-10PK Phenomenex
Luna® 5 μm C18(2) 100 Å, LC Column 250 x 4.6 mm, Ea N/A 00G-4252-E0 Phenomenex
1. Đèn D2 lamp G1314-60101 Agilent 2 cái
2. Gold seal 5488-5367 Agilent 2 cái
3. Cap Seal 5067-4728 Agilent 1 bịch
Cột Chiralpak- IB (250x4,6 mm), 5µm ( bao gồm cả gá đỡ, tiền cột)
Cột L57(ovomucoid chemically bonded amino silica gel – kích thước hạt 5µm)
Agilent Inffinity Lab code: 5190-0917
Cột L43 (150x4,6 mm; 5µm) Curosil PFP (Phenomenex)
Cột L93 ((150x4,6 mm; 5µm) CHIRALCEL OD-RH
Varian Chrompack capillary column CP-Al2O3/Na2SO4 50m 0.53mm 10um #CP7568
CP-Al2O3/Na2SO4 30m x 0.53mm x 10um, JW.
C18 (300x3,9mm-5um)
L21 (USP-A rigid, spherical styrenedivinylbenzene copolymer 3 to 30 µm in diameter) kích thước (25cm, 4.1-mm)
ãng Waters:Ultrahydrogel 120
Mã cột: WAT011520
(Ultrahydrogel column, 120, 6 µm, 7.8 mmx300mm, 100-5K, Water)
Cột bảo vệ:
WAT011565: ULTRAHYDROGEL GUARD COL
WAT011565: ULTRAHYDROGEL GUARD COL
aicel, Chiral HPLC Column, P/N: 30713, CHIRALPAK AGP, 5um, 4 x 100, Analytical column
- matrix active group: glycoprotein, alpha1- phase
- particle size: 5 μm
- suitability: suitable for L41 per USP
Rotor seal (agilent 0100-0623),
Cot Appolo C8 5um 4.6x150mm 36506
Cot Appolo C8 5um 4.6x250mm 36512
cột Spherisorb OSD2 3um 4.6x150mm Column.
Cột sắc ký khí Agilent J&W GC Columns HP5 - Length x Diam x Film = 30m x 0.320mm x 0.25µm
Cột L3-Silica (250mm*4.6mm*5µm)
DAICEL CHIRAL OD-H 4.6mm×250mm,5μm column
Standard Cartridge Holder for HPLC Systems N/A 1250131-1 cái/ hộp
Micro-Guard Cation H Refill Cartridges N/A 1250129-2 cái/hộp
Base-deactivated octadecylsilyl silicagel for chromatography R (3um, 100 x 4.6 mm) – Hypersil BDS
- Dionex™ IonPac™ AS16 IC Columns - 055378
và Bộ giữ cột -055379
- Dionex™ IonPac™ AS23 IC Columns - 064145
và Bộ giữ cột - 064143
- Dionex™ IonPac™ AS19 IC Columns - 062886
và Bộ giữ cột - 062888
Cột Spherisorb C6 125mm x 4,6mm , 5um
Cột ACE C18 250mm x 4,0mm , 5um
Tiền cột ACE C18 250mm x 4,0mm , 5um
cột C18, 250x4.6, 5um Phenonemex + filter dùng cho tiền cột
Gemini® 5 µm C18 110 Å, LC Column 250 x 4.6 mm, mã hàng 00G-4435-E0.
XSelect HSS T3; 4.6 x 150 mm, particle size 3.5µm (Waters, cat. no.: 186004786)
Dionex IonPac IC Columns, AS23, 2X250MM - 064145
Dionex IonPac IC Columns, AG23, 2X50MM - 064143
Cột Kromasil C18 (5 mm, 4,6 x 150 mm) M05CLA15 Kromasil – Sweden
Côt Symmetry C8(5um, 4.6x150mm) WAT045995 Water
Cot Nucleosil C18 3um 4.6x125mm 720150.46 Macherey-Nagel
Cot Nucleosil C18 3um 4x100mm 720149.4 Macherey-Nagel
Dionex IonPac IC Columns, AS23, 2X250MM Thermo
Dionex IonPac IC Columns, AG23, 2X50MM
Bộ cột sắc ký ion AS11 và Guard AG11 Thermo
Cột bảo vệ C18 (2.1 X 5mm, kích cỡ hạt 2.7 um)
Cột sắc ký lỏng C18 (100x2.1mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 1.9um) Poroshell 120 EC-18
Cột sắc ký lỏng dùng phân tích acid hữu cơ và Carbonhydrate (250x4.6 mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 8um) Agilent Hi-plex
Cột sắc ký lỏng dùng phân tích thuốc trừ sâu nhóm acid (100x3mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 3um) Thermo Q1 Series
Dionex IonPac IC Columns, AS11, 2X250MM
Dionex IonPac IC Columns, AG11, 2X50MM 044077-044079
Cột sắc ký lỏng C18 (100x3mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 2.5um) Pha tĩnh C18, kích thước (100x3)mm, kích thước hạt 2.5um. Tương đương cột Phenomenex Luna
Cột sắc ký lỏng C18 (100x2.1mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 1.9um) Pha tĩnh C18, kích thước (100x2.1)mm, kích thước hạt 1.9um. Tương đương cột Poroshell 120 EC-18
Cột sắc ký lỏng C18 (50x2.1mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 1.6um) Pha tĩnh C18, kích thước (50x2.1)mm, kích thước hạt 1.6um. Tương đương cột Phenomenex Luna Omega
Cột sắc ký lỏng pha tĩnh octadecylsilane (ODS) (150x4.6mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 3um) Kích thước (150x4.6)mm, kích thước hạt 3um, tương đương cột Inertsil Sustain ODS-3V
Cột sắc ký lỏng pha tĩnh octadecylsilane (ODS) (150x4.6mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 5um) Kích thước (150x4.6)mm, kích thước hạt 5um, tương đương cột Inertsil Sustain ODS-3V
Cột sắc ký mao quản loại 5MS (15m, 0.25mm ID: 0.25um) Kích thước 15m x 0.25mm, df: 0.25um, pha tĩnh 5% diphenyl, 95% dimethylpolysiloxane. Nhiệt độ từ -60 đến 330/350 độ. Tương đương cột DB-5MS Ultra Inert.
Cột L1 (150mm x 3,9mm x 4) dùng phân tích candersartan.
1. Cột sắc ký CN (15 cm ´ 4,6 mm), 5mm ; L10 USP
2. Cột sắc ký DAICEL CHIRAL AGP 4×150 mm, 5 µm
Cột Hypersil ODS C18 (5µm; 4mm x 125 mm) 30105-124030 ThermoFisher Scientific
Tiền cột Hypersil ODS 5µm
Holder Hypersil
DAICEL-30713
èn D2 (Deuterium lamp): Phù hợp cho đầu dò PDA của Shimadzu LC 20.
Nova-Pak C18 Column, 60Å, 4 μm, 3.9 mm X 150 mm N/A WAT086344-1/PKG Waters
Dionex IonPac IC Columns, AS23, 2X250MM - 064145
Dionex IonPac IC Columns, AG23, 2X50MM - 064143
Cột Phenyl - Hexyl (100 mm x 4,6 mm x 3 µm)
00D-4256-E0 - Phenomenex
ột Halo C18, 2.7um, 2.1 x 100 mm 92812-602 Cái 1 Halo
Tiến cột Halo C18 ( 2,7um; 2,1x5mm) 92812-102 Hộp 1 Halo
Cot Purospher Star RP-18 endcap(3um; 4x55mm) 150242 Cái 1 Merck
Tiền cột YMC (1,9um;3x5mm) SP9-E503CC* Hộp 1 YMC
Guard cartridge holder 94900-001- Cột Halo AMT
TA12SP9-E503CC - Guard Cartridge Columns - YMC
cột L48, 4.0mm x 250mm, 10µm.
ODS hypersil C18, 150*4mm*5um
BetaBasic Cyano 100*2.1mm*5um
MOS-1-hypersil 150*4.6mm*3um
Luna C18 250*4.6mm*5um
BetaBasic-8 C8 100*2.1mm*5um
Eclipse XDB-C18 100*4.6mm*3.5um
HyperRez XP carbohydratw Ca++guard
Nucleosil C18 HPLC column 5um particle size Lx I.D. 25cm*3.2mm
Hypersil Gold aQ 150*4.6mm*5um
BetaBasic-phenyl 100*2.1mm*5um
Phenomenex C18 250*2mm*4um
Inersil ods-3 250*4mm*5um
Cột (5 µm, 7,8 mm x 300 mm) Stationary phase: styrene-divinylbenzene copolymer for liquid chromatography bộ 1 Gửi thông tin cột, tiền cột, bộ bảo vệ cột trước khi đặt hàng
Tiền cột Hypercarb 5µm, 10mm (length), 4.6mm (ID) cái 2 - Nguồn: Thermo - Mã hàng: 35005-014001
Tiền cột Hypercarb 5µm, 10mm (length), 4.6mm (ID) cái 2 - Nguồn: Thermo
- Mã hàng: 35005-014001
1/Replacement Cartridge E (2/pk) & Holder Set - 5020-19399 - GL
2/186002536 -- Waters (Anh báo giùm em cả bộ luôn nha)
3/InertSustain C18- 5020-07315 - GL
4/Gemini® 5 µm C18- 00F-4435-B0-- Phenomenex
5/ InertSustain C18 -- 5020-07345 -- GL (báo giùm em cả cột và bảo vệ cột)
6/Syncronis™ C18 Columns --- 97105-154630 - Thermofisher (báo giùm em cả cột và bảo vệ cột)
7/Gemini® 5 µm C18 --- 00F-4435-E0 --- Phenomenex (báo giùm em cả cột và bảo vệ cột)
8/ Symmetry C18 Column -- WAT045905 --- Waters
9/InertSustain C18 --- 5020-07346 --- GL
10/ Symmetry C18 Column --- WAT054275 --- Waters
11/ Syncronis™ C18 Columns --- 97105-254030 --- Thermofisher
12/ InertSustain C8 --- 5020-16027 --- GL
13/ Agilent TC-C18 --- 588935-902
14/ Symmetry C8 Column --- WAT045905 --- Waters
15/ Inertsil ODS-3 --- 5020-01771 -- GL
16/ TSKgel® ODS-100V HPLC Column --- 821455 --- Tosoh
17/ Prodigy ODS-3 --- 00D-4097-E0 --- Phenomenex
SN. DESCRIPTION
1 CHIRALCEL OD-H, 250 x 4.6 mm coated on 5 µm
2 IonPac AS14A (250 × 4.0 mm, 7 µm)
3 Chiralcel OD, 250 x 4.6 mm, 10µm
4 STD for LC column qualification
5 Kromasil C8, 125 x 4.6 mm, 5 µm
6 ZB 1MS, Length 20 m,
ID: 180 µm, Film: 0.18 µm
7 ZEBRON 50 (50 % phenyl- 50 % dimethylpolysiloxane, Length 20 m,
ID: 180 µm, Film: 0.18 µm
8 Symmetry C8, 125 x 4.6 mm, 5 µm
9 Shodex IC SI-36 4D (4.0 mm I.D. x 150 mm)
10 Allsep A-2 Anion (100 × 4.6 mm, 7 µm)
11 Symmetry C8 Column, 100Å, 5 µm, 4.6 mm X 150 mm, 1/pk-
1/ Đèn D2 L6585-02 228- 34016- 02
2/ Rotor Seal 7725i
3/ Piston Seal 228-35146
4/ Inlet check valve ASSY 228-45704-91
5/ outlet check valve ASSY 228-45705-91
6/ Ferrule G-0.5 (Shimadzu corporation KYOTO Japan)" P/N 221-32126-05
STT Tên cột
1 Cột L11 50mm x 4,6mm x 1,8µm
2 Cột C8 150mm x 4,6mm x 5µm (Xetrra RP8)
3 Cột C8 250mm x 4,6mm x 10µm (LiChrosorb 10µm C8)
4 Cột L3 250mm x 4,6mm x 5µm
5 Cột L11 250mm x 4,6mm x 5µm
6 Cột L40 250mm x 4,6mm x 5µm
7 Cột L45 250mm x 4,6mm x 5µm
8 Cột L41 150mm x 4,0mm x 5µm
9 Cột L11 100mm x 3,0mm x 5µm
10 Cột C18 125mm x 4,0mm x 5µm (LiChrospher 60 RP select B)
đèn UV U-2010 Hitachi
VertiSep GES NH2 HPLC column, 4.6*250mm,10um Vertical 03AF-E531
1. Cột L58 - USP : 7.8mm x 30cm.
2. Cột L60 – USP: 4,6mm x 15 cm x 2,7 µm.
3. Cột L19 USP Strong cation-exchange resin (Calcium form) 0.3m x 7.8 mm x 9 µm
30105-254668 Thermo Fisher (bao gồm cả guard và holder)
28103-104030 Thermo Fisher (bao gồm cả guard và holder)
30105-254668 Thermo Fisher (bao gồm cả guard và holder)
28103-014001 Thermo Fisher
850-00 Thermo Fisher
30105-254630 Thermo Fisher
30105-014001 Thermo Fisher
28103-014001 Thermo Fisher
850-00 Thermo Fisher
30105-254630 Thermo Fisher
30105-014001 Thermo Fisher
28105-014001 - - Thermo Fisher
Cột Hypersil BDS C18 3um 4.6x100mm 28103-104630 ThermoFisher
Cột Acclaim Mix-Mode Wcx-1 5um4,6x150mm 68353 Thermo
Tiền cột Acclaim Mix-Mode Wcx-1 5um4,6x10mm 69705 Thermo
V-2 Guard Holder SST 69580 Thermo
Tiền cột Hypersil ODS 5µm 30105-124030 Thermo Thermo
Tiền cột Hypercarb 5 um; 10x4 mm 35005-014001 Thermo Thermo
Holder Hypercarb 850-00 Uniguard holder Thermo Thermo
Cột Hypercarb TM (100mm x 4,6mm; 5µm) 35005-104630 Thermo Thermo
Cột Hypersil BDS C18 5um( 4.6x100)mm 28105-104630
Cột Hypersil ODS C18 (5µm; 4mm x 125 mm) 30105-124030
Tiền cột Hypersil ODS C18 5µm
Holder Hypersil ODS C18 5µm
Hypersil BDS C18, 5um, 250 x 4.6 mm
035393
035394
Ultron ES-CD, Column size 250x4.6mm
Serial No. 8011028
0100-1859
0101-1254
5190-2295
820950-925
5041-2168
G1314-60101
Dionex™ IonPac™ AS7 IC Columns - 035393
IonPac AG7 Guard Column - 035394
1. Asashipak ODP-50 4E, 250 x 4.6mm
2. YMC basis , 150 x 4.6mm, 3µm, YMCBA99803-1546WT
3. YMC-Pack pro 100 x 4.6mm, 3um
Gas Clean oxygen purifier- CP17970
Partisil SCX; 250 mm × 4.6 mm (10 µm), PN 4227-001, Hichrom
Cột Perfectsil 120 NH2 150 x 4.6 mm, 3 µm, PN MZ1446-150046
Cột Perfectsil 120 NH2 50 x 4.6 mm, 3 µm, PN MZ1446-050046
PerkinElmer Brownlee™ analytical C-18, 150 x 4.6 mm, 5 µm at 55 °C
(Cat. No. N9303513)
PerkinElmer Brownlee™ analytical C-18, 250 x 4.6 mm, 5 µm
(Cat. No. N9303514)
PerkinElmer Brownlee™ validated C-8, 150 x 4.6 mm, 5 µm
(Cat. No. N9303567)
Zorbax Eclipse plus C18, 250 x 4.6 mm, 5um, mã hàng 95990-902
Cột HPLC C18 (300 x 3,9 mm; 10 mm), hãng MZ
186000493
186000661
PSS845301
PSS830079
30714 Daicel - Japan
30711 Daicel - Japan
00081 Daicel - Japan
30714 Daicel - Japan
30711 Daicel - Japan
00081 Daicel - Japan
Cột Phenyl, 150 x 4.6mm, 10um
J&W DB-WAX GC Column, 15 m, 0.53 mm, 1.00 µm, 7 inch cage ---- 125-7012 -- Agilent
70103-152130 Thermo ( anh báo giùm em luôn bộ bảo vệ nha)
00081 - Daicel
C18 Column, 50 x 4,6 mm; 3 µm
C8 Column, 200 x 4,6 mm; 10 µm
1. Gas Clean carrier gas purifier, mã hàng CP17973
2. Pfeiffer Duo 2.5 Pump Maintenance
3. Oil Mist Filter, 3/8 BSP Male Threads, mã hàng G1099-80039
Column CHIRALPAK AD-H. 250X 4.6MM, 5 um/ DAIC19325 Chiral
Column 150x 4.6 YMC-Pack ODS-AQ, 3um/ AQ12S03-1546WT YMC
Capillary RES-SOLV 30m x 0.53mm, id x 1um/ 19095V-420 Agilent
Aquasil C18 COLUMN 250X4MM 5UM 77505-254030 Thermo scientific
Flourosep-RP phenyl 5µm, 250x4mm 154211-FSP ES industries
ZORBAX RR Extend-C18, 150X4.6mm, 3.5µm 763953-902 Agilent
Synergi Hydro-RP 80Å, 4µm, 4.6 x 150mm 00F-4375-E0 Phenomenex
Cột Nucleosil 100Å C18 5µm, 300x4mm AANNS1C9-5030040 Altmann Analytik
Cột HiQ Sil C18 HS 0.46 x 250 mm-0.5um-100 - Kya Tech
Tiền cột HPLC Precolumn Nucleosil 100 C8 5µm
P/N: MZ3025-VK0540
Accucore™ C18 HPLC Columns: 17126-102130
Chiralcel OC 250x4,6mm, 10um- code: 13025 - Chiraltech
End capped octadeculsilyl silica gel for chomatograph 150- code: AS12S03-1546WT
1. ZORBAX RR StableBond C8, 80Å, 4.6 x 150 mm, 3.5 µm, PN: 863953-906
2. ZORBAX StableBond 300 C8, 4.6 x 150 mm, 3.5 µm HPLC column, PN: 863973-906
1. Seal pack rebuild kit, mã hàng WAT271019
2. Degasser Unit cho máy 0365CA00, mã hàng G1311-60070
1. MZ1190-125040
2. MZ1535-250046
Cột L1, kích thước 3.9 x 300 mm, 5 um + tiền cột + holder + dây nối
36511 - Hichrom
218TP54 - Hichrom
bộ giữ cột và tiền cột của cột 218TP54 - Hichrom
Dionex™ IonPac™ SCS 1 ---- 079809 Thermo fisher
Dionex™ IonPac™ SCS 1 guard --- 079933 Thermo fisher
YMC-Triart PFP 450 bar Column, 12nm, 5um, 250 x 4mm/ TPF12S05-2504PTH,
YMC
YMC-Pack ODS-A/ AA12S11-3004WT
ProntoSIL 120-3 C18 AQ HPLC Säulen 150x4.6mm/ 1546F184PS030
Bishoff
062885
055427
075970
075000
075550
057896
056780
068093
CRONUSIL-S SAX 5um 250x4.6mm
nfinityLab Poroshell 120 EC-C18, 4.6 x 100 mm, 2.7 μm, analytical LC column, with column ID
Part Number:695975-902T
1. Tiền cột Ultron ES-OVM guard cartridge 10 x 4.6 mm, Shimva P/N: 19311
2. Cột HPLC: MCI GEL CK-10F, 250 x 4.0 mm, 7µm, Chemcopark (Mitsubishi Chemical) P/N: L5A26
C18 Column, 150mm x 4.0mm x 5µm
1. 19091N-577IE
2. 19091N-030I
MCI GEL CK-10F, 250 x 4.0 mm, 7µm/ Chemcopark (Mitsubishi Chemical) P/N: L5A26
Durashell C18, 250 × 4.6 mm, 5 um,100A
Deuterium Agilent 8453 - UV vis Spectrometer
990967-905
990967-905
AQ12S05-1546WT
HPLC Column CHIRALPAK® IG, 150 x 4,6 mm, 5 µm
Cat. 87324
Nucleosil C18 Column: 250 x 4nm, 7um
XBridge BEH HILIC Column, 130Å, 3.5 µm, 2.1 mm X 150 mm, 1/pk N/A 186004434-1EA Waters
Luna® 5 µm C18 100 Å, LC Column 150 x 2 mm, Ea- 00F-4041-B0-1EA - Phenomenex
(Cột sắc ký) VDS optilab VDSpher PUR 100 C18-M-SE 5µm, 4.6 x 125mm, ea. VD-VPE18DJ046125 VDSpher
VDSpher PUR 100 C18-M-SE 5µm, Guard Cartridges 4.0 x 10mm, pk.5 VD-VPE18DJ040010V VDSpher
UGS Analytical Coupler, Stainless Steel, 10-32, 0.18mm ID, ea. UGCSS VDSpher
VDS optilab Guard Cartridge Holder 10mm Guards, ea. VD-1546.4100K1 VDSpher
Ultra C18 Columns (USP L1) 5 μm, 100 Å, 250 X 4.6 mm N/A 9174575-1EA Restek
Phenomenex:
00D-4256-E0
AJ0-4351
KJ0-4282
Dionex™ IonPac™ SCS 1 Silica Cation Separator Columns
079809
079933
Daicel CHIRALPAK AD:
19025
19022
Daicel
83525
83511
00011
Đèn DAD - HPLC Agilent 1260 Infinity II --- Agilent
Đèn PDA - HPLC LC 2030 3D --- Shimadzu
Đèn UV-vis - HPLC LC 2030 Plus ---- Shimadzu
EC HPLC column (analytical), NUCLEOSIL 100-10 SA, 10 µm, 250x4.6 mm 720028.46 Macherey-nagel
Column Protection System, guard column holder for EC 4x2 + 4x3 mm guard columns 718966 Macherey-nagel
EC HPLC guard column (analytical), NUCLEOSIL 100-5 SA, 5 µm, 4x3 mm 721024.3 Macherey-nagel
HPLC Column BetaBasic Phenyl 250x4.6mm 5µm
Part No.: 71805-254630
820950-916 Agilent
Ultron ES
Part Number:702111651
Ultron 120Å ES-OVM, 4.6 x 150 mm, 5 µm
HPLC Column ULTRON ES-OVM, 5 µm, 4,6 x 150 mm - hãng Agilent Code: 702111651
00D-4257-Y0
00D-4256-E0
GC Column DB-5 30m, 0.25mm, 0.25µm, mã hàng 122-5032
5190-9067
062886-1/PK Thermo
062888-1/PK Thermo
Đèn D2 Code: 885-3570 - Hãng Hitachi
Metrosep C 6 - 250/4.0 - Metrohm (và bộ bảo vệ)
079809-1PK - Thermo Scientific
079933-1PK - Thermo Scientific
068353-1PK - Thermo Scientific
069705-2PK - Thermo Scientific
Column: 4.0-mm x 25-cm; 5-µm packing L76 (Metrosep C4-250)
DionexTM IonPacTM SCS 1 , code: 079809 (thông số 4.5-µm)
ULTRON ES-OVM - Chiral 5v 150 x 4.6mm (L57 - USP). Code: 702111651, NSX: Shinwa Chemical Industries 1 cây
L41 (USP), CHIRALPAK AGP, 4.0 mm x 15 cm, 5 µm 1 cây
Cột Hypersil C-18 BDS, 3µm particle size 10cm x 4.6 mm I.D (1 cây)
1. Chiralpak, AD-RH, 150 x 4.6 mm, 5 mcm, part number: 19724 (NSX : Daicel)
2. Chiralpak, AD-RH, guard cartridge, 10 x 4.0 mm, 5 mcm, part number: 19711 (NSX : Daicel)
3. CHIRALPAK AD-H 250 x 4.6mm, 5um - P/N: 19325 (NSX : Daicel)
4. CHIRALPAK AD-H Guard Cartridge 4.0 x 10mm, 5um - P/N: 19311 (NSX : Daicel)
5. ULTRON ES-OVM – Chiral 5v 150 x 4.6mm (L57-USP) – Code: 15046 (NSX: Shinwa)
Water C18 100 x 4.6mm, 3.5um – code: 186000436 (1 cây)
Cột RCM monosaccharide Part No: 00H-0130-KO; 300 x 7.8 mm.
Guard column: 50 x 7.8 mm; Part No: 03B-0130-KO
NSX: Phenomenex
Apolo Altima Phenyl 150 x 4.6mm, 5um
P/N: 88087
Hãng sx: Hichrom (Anh)
Imtakt Unison UK-C18, 250 x 4.6 mm, 3 mcm
SL : 1 cây
Chiralcel OD-H 150 x 2.1 mm, 5µm; Daicel; code: 14394
Durashell C18 250 x 4.6 mm 5µm; NSX: Agela Technologies; code: DC952505-0
+ ACE3 C18-PFP 150 x 4.6 mm 3µm; NSX: ACE; code: ACACE-1110-1546
+ Ascentis Express C18 150 x 4.6 mm 2.7µm; NSX: Ascentis; code: 53829-U
Spherisorb ODS-2 C18 60 x 4.0 mm 3µm; Waters; code: PSS839846
EUROSPHER II 100 C8 150 X 4.6MM (5μM) - NSX: KNAUER; CODE:15VE081E2J
ZORBAX ECLIPSE XDB C18 150 X 3.0MM, 3.5 μM - AGILENT CODE:963954-302
Cột EUROPHER II 100 -5 C18P, 250 X 4.6 mm, 5 µm. Code: 25VE182E2J. Knauer
Hypersil C18, 125 mm x 4.0 mm, 5 µm; ThermoFisher, code: 30105-124030
186000496
WAT054275
Eurospher C8, 150 mm x 4.6 mm, 5 µm; Knauer, code: 15VE081E2J
Cột Eurospher II 100-5, C18, 250 x 4.0mm, 5 µm. Code: 25WE181E2J
Cột Eurospher II 100-5 Phenyl, 250 x 4.6mm, 5 µm. Knauer. Code: 25VE050E2J
cột rỗng SPE 6ml, Empty SPE tubes with 2 frits
40 x 6 mm, 6um packing L25 tiền cột 1
50 x 6 mm packing L17 tiền cột 1
300 x 4 mm packing L17 tiền cột 1
50 x 6 mm packing L23 tiền cột 1
300 x 4 mm packing L23 tiền cột 1
Diamosil C8 Dikma cột 1
250 x 4.6, 5µm Part: 99803
Diamonsil AAA Dikma cột 1
250 x 4.6, 5µm Part: 99751
TRB-624 Teknokroma cột 1
60 m x 0.25 mm, 1.4 µm Part: TR-601462