1 Capillary ASSY cho ESI for LCMS 8040 1 Cái Shimazu 225-14948-91 hoặc tương đương
2 Cột sắc kí khí GC HP5 MS 30m x 0.25mm x 0.25um 1 Cái Agilent 122-5532 hoặc tương đương
3 Cột sắc ký lỏng Zorbax Eclipse XDB-C18 (150 mm x 3,5µm x 3) 1 Cái Agilent 963954-302 hoặc tương đương
4 Ferrule, 0.5mm x 0.32um 10/PK Agilent 2 túi Agilent 5062-3514 hoặc tương đương
5 Guard column 10c/hộp - Merck 2 họp Merck 1509620001 hoặc tương đương
6 Găng tay y tế 50 đôi/hộp (size M) 11 hộp malaysia Dùng 1 lần hoặc tương đương
7 Inlet liner, Ultra Inert, splitless, single taper, glass wool, 5/pk 2 Túi 5 cái 5190-3163, Agilent hoặc tương đương
8 Insert vial 250 µL 100 C/túi 5 túi Agilent 5183-2085 hoặc tương đương
9 Khẩu trang y tế hộ 50 cái 12 hộp Việt nam 4 lớp, chất liệu vải không dệt
10 Lọ nâu đựng chuẩn 20 ml có nắp vặn, đệm FTFE 3 Hộp 100 Cái Alain Lab- Trung Quốc 20ML-24-V1003C hoặc tương đương
11 Máy nghiền mẫu 5 Cái Nguồn điện: 220W-50Hz; công suất: >= 350W; dung tích >= 1.5 l Cối xay bằng thép không gỉ (Panassonic MX-AC400) hoặc tương đương
12 Micropipette 6 Cái Có thể điều chỉnh thể tích, 100-1000 µl, Mỹ, EU hoặc tương đương
13 Nắp lọ Headspace 2 Túi 100 cái Alain Lab- Trung Quốc 20-SP3002 hoặc tương đương
14 Needle Seal XR dùng cho SIL-20ACxr Shimadzu 1 Cái 228-50390, Shimadzu hoặc tương đương
15 Needle, dùng cho Autosampler 1260 HiP ALS Agilent 1 Cái Agilent G1313-87201 hoặc tương đương
16 Ống ly tâm PP 15 ml 1682 Cái Corning-Mỹ 430791 hoặc tương đương
17 Ống ly tâm PP 50 ml 1120 Cái Corning-Mỹ 430829 hoặc tương đương
18 Outlet Check Valve, LC-20AD/AB/10ADvp/ATvp/i-Series/LC-30ADSF 1 Cái 228-45705-91, Shimadzu hoặc tương đương
19 PEEK Male Nut, Narrow Head 2 Cái 228-35403, Shimadzu hoặc tương đương
20 PEEK Needle Seal 1 Cái 228-50390, Shimadzu hoặc tương đương
21 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump Agilent 2 cái/gói 1 gói Agilent 5063-6589 hoặc tương đương
22 Rotor, 5PV peek wide (low-pressure) của Shimazu 1 Chiếc Shimazu 228-36923 hoặc tương đương
23 Seal cap assembly dùng cho1260 Quat pump Agilent 2 Cái Agilent 5067-4728 hoặc tương đương
24 Seat assy 0.17 mm ID Standard Autosampler, dùng cho Autosampler 1260 HiP ALS Agilent 2 Cái Agilent G1329-87017 hoặc tương đương
25 Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk 1 gói Agilent 5183-4761 hoặc tương đương
26 Septa vial 100 cái/túi 4 túi Agilent 5182-0731 hoặc tương đương
27 Stainless Steel Tubing A (Left), LC-20AD 1 Cái 228-45590-91, Shimadzu hoặc tương đương
28 Stainless Steel Tubing B (Right), LC-20AD 1 Cái 228-45590-92, Shimadzu hoặc tương đương
29 Stainless Steel Tubing, 0.1mm x 0.8mm x 600 mm, SIL-20A/ACXR 1 Cái 228-48826-92, Shimadzu hoặc tương đương
30 Syringe filter PTFE, 0.45 µm x 25 mm, 100 cái/hộp 2 Hộp Whatman 9911-2504-100 hoặc tương đương
31 Syringe, 10 µl cho GC Agilent 5 Cái Agilent 5181-1267 hoặc tương đương
32 Túi lưu mẫu (túi zip) 100 cái/túi 9 Gói Việt nam Túi có khóa zipper chất liệu PE với đặc tính mềm, trong, chịu được va đập mạnh
33 Túi nilon cuộn 0.5 kg (dày) 3 Cuộn Việt nam TUI NILON 0.5
34 "2mL Clear Glass, 12x32mm Flat Base, 9-425 Screw Thread Vial with Label.
Blue 9-425 Open Top Ribbed Screw Cap with 9mm White PTFE/Red Silicone Septa 1mm Thick.
100 cái/hộp (C0000962, ALWSCI-Trung Quốc)" 14 hộp C0000962, ALWSCI-Trung Quốc hoặc tương đương
35 Vial + nắp headspace nắp vặn 100 cái/hộp 4 hộp LWSCI-Trung Quốc 20ml-20-V1002 hoặc tương đương
36 Xyranh, dung tích 1 ml, chia vạch đến 0.1 ml. 100 cái/hộp 2 hộp Vinahankook-Việt Nam Xyranh, dung tích 1ml, chia vạch đến 0.1 ml. 100 cái/hộp
37 IC GAUGE 1 Cái 225-09490-01, Shimadzu hoặc tương đương
38 Filament Assy, 180mm của Shimazu 1 Cái 221-41847-93, , Shimadzu hoặc tương đương
39 Seal 42455 của Shimazu 1 Cái 228-35146, , Shimadzu hoặc tương đương
40 chổi rửa dụng cụ thủy tinh 48 Cái Việt nam
41 Sodium citrate dibasic sesquihydrate HOC(COOH)(CH2COONa)2 · 1.5H2O, ≥ 99% 250g/lọ 7 lọ "Sigma-Mỹ 359084-250G ReagentPlus®, 99%
hoặc tương đương"
42 Sodium citrate tribasic dehydrate HOC(COONa)(CH2COONa)2 · 2H2O, ≥ 98% 500g/ lọ 7 lọ Merck-Đức 1064480500 Tinh khiết phân tích 99.8% hoặc tương đương
43 Sodium chloride, ≥ 99.5% 2 kg Biobasic - Canada DB0483 Tinh khiết phân tích ≥ 99.5% hoặc tương đương
44 MgSO4 khan ≥ 99% 2 kg " Biobasic - Canada MN1988 Biotech
Tinh khiết phân tích ≥99.5% hoặc tương đương"
45 Primary secondary amine (PSA) sorbent 25g/lọ 8 lọ Silicycle-Canada AUT-1312 PSA Primary Secondary Amine 40-63um, 60Ao hoặc tương đương
46 Vial + nắp 100 cái/hộp 1 hộp Agilent 5182-0553 hoặc tương đương
47 Khí hydro ≥ 99.995% (không vỏ) 1 Bình Crytech Tinh khiết ≥ 99.995% hoặc tương đương
48 Bao đựng rác thải PTN đại 53 Kg
49 Bao đựng rác thải PTN trung 50 Kg
50 Bao tay xốp 20 Kg
51 Găng tay cao su 10 Hộp Không bột, chịu dung môi, dùng 1 lần, size M, 50 đôi/hộp
52 Comp inlet Filter Element 02-1053 (1") (NM32LA-A. S/N: A16-05-057) 2 Cái 02-1054, PEAK Scientific hoặc tương đương
53 Filter Element - Duplex 1st stage (NM32LA-A. S/N: A15-10-237) 2 Cái Part No: 00-0031, PEAK Scientific hoặc tương đương
54 Filter Element - Duplex 2nd stage-Blue (NM32LA-A. S/N: A15-10-237) 2 Cái Part No: 3301717, PEAK Scientific hoặc tương đương
55 Filter Element 0.01 Micron (NM32LA-A. S/N: A16-09-420) 2 Cái Part No: 00-4424, PEAK Scientific hoặc tương đương
56 Filter Element for inlet-3/8" NPT (NM32LA-A. S/N: A15-10-237) 2 Cái Part No: 02-4640, PEAK Scientific hoặc tương đương
57 Filter Element for RAC 2 Cái Part No: 00-4425, PEAK Scientific hoặc tương đương
58 Desolvation Line Assembly, DL ASSY. 2 cái 225-15718-91, Shimadzu hoặc tương đương
59 Male nut 1.6 MN 2 Cái 228-16001, Shimadzu hoặc tương đương
60 Mineral oil dùng cho rotary vane vacuum pumps 3 Chai AVF60M, Agilent hoặc tương đương
61 Stainless Steel Suction Filter Assembly 2 Cái 228-45708-91, Shimadzu hoặc tương đương
62 Syringe filter PTFE 4 Hộp 0.45 µm x 25 mm, 100 cái/hộp, 9911-2504-100, Whatman - Anh hoặc tương đương
63 Vial thủy tinh màu nâu dùng cho autosampler máy sắc ký kèm nắp nhựa vặn và màng đệm không xẻ rãnh 48 Hộp 2mL Amber Glass, 12x32mm Flat Base, 9-425 Screw Thread Vial with Label. Blue 9-425 Open Top Ribbed Screw Cap with 9mm White PTFE/Red Silicone Septa 1mm Thick. 100 cái/hộp (C0000961, ALWSCI-Trung Quốc) hoặc tương đương
64 Acetone CN 50 Lít Tinh khiết dùng tráng rửa dụng cụ, Trung Quốc hoặc tương đương
65 Acetonitrile HPLC 99.9% 128 Lít 1000304000, 4L/chai, Merck hoặc tương đương
66 Cột ái lực miễn dịch dùng cho aflatoxin (25/hộp) 1 Hộp G1024, AflaTest WB hoặc tương đương
67 Methanol HPLC 99.9% 60 Lít 1060074000 - 4L/chai, Merck hoặc tương đương
68 Ball valve, 1/8 inch 1 Cái 0100-2144, Agilent hoặc tương đương
69 Capillary ST 0.17 mm x 900 mm SI/SX ps-ps 1 Cái G1329-87300, Agilent hoặc tương đương
70 Capillary stainless steel 0.12 x 105 mm S/S ps/ns 1 Cái 01090-87611, Agilent hoặc tương đương
71 Capillary stainless steel 0.12 x 180 mm S/S ps/ns 1 Cái G1313-87304, Agilent hoặc tương đương
72 EC 125/2 NUCLEODUR HILIC, 3mm 1 Cái (3 μm length: 125 mm, ID: 2 mm) MN760531.20, Macherey-Nagel hoặc tương đương
73 ESI Needle 1 Cái G1960-20032, Agilent hoặc tương đương
74 Fast Switch Capillary, 0.6 MM 1 Cái G1960-80060, Agilent hoặc tương đương
75 Line filter, LC-2010/LC-20AD/AB/AT/i-Series/LC-30ADSF/LC-20AR/LC-40D/DXR 1 Cái 228-35871-96, Shimadzu hoặc tương đương
76 Solvent bottle-top dispenser 1 Cái 5-50 mL, khoảng chia nhỏ nhất 1.0 ml, các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng chịu được hóa chất, Mỹ, EU. hoặc tương đương
77 Swagelok fitting, stainless steel, with short screw, for 1.6mm OD tubing, 10/pk 1 Hộp 5062-2418, Agilent hoặc tương đương
78 Tee, 1/8 in, brass, 2/pk 1 Gói 5180-4160, Agilent hoặc tương đương
79 Azoxystrobin 1 100 mg DRE-C10413000, LGC hoặc tương đương
80 Chlorothalonil 1 250 mg DRE-C11510000-100MG, LGC hoặc tương đương
81 Cyhalothrin 1 10 mg DRE-C11859450, LGC hoặc tương đương
82 Difenoconazole 1 250 mg DRE-C12609000, LGC hoặc tương đương
83 Dimethomorph 1 100 mg DRE-C12710000, LGC hoặc tương đương
84 Hexaconazole 1 100 mg DRE-C14190000, LGC hoặc tương đương
85 Imidacloprid 1 100 mg DRE-C14283700, LGC hoặc tương đương
86 Indoxacarb 1 100 mg DRE-C14325500, LGC hoặc tương đương
87 Pymetrozin 1 100 mg DRE-C16587000, LGC hoặc tương đương
88 Pyraclostrobin 1 100 mg DRE-C16595000, LGC hoặc tương đương
89 Pyridaphenthion 1 100 mg DRE-C16630000, LGC hoặc tương đương
90 Tebuconazole 1 100 mg DRE-C17178700-100MG, LGC hoặc tương đương
91 Thiamethoxam 1 100 mg DRE-C17453000, LGC hoặc tương đương
Thermo Scientific KIT DEGASSER PUMP LPG-RS/SD
Thermo, Part: 6040.1981
810-1005] Hitachi, VALVE ASSY(OUT),
810-1004] Hitachi, CHECK VALVE (IN) L-7100 (ED),
[G20163-CA126] ChraPart #G20163-CA126, alternative to part# ANO-0837, 810-1005, Outlet Check Valve Assembly, Comparable to OEM # ANO-0837, 810-1005
ChraPart #G20163-CA125, alternative to part# ANO-0836, 810-1004, Inlet Check Valve Assembly, Comparable to OEM # ANO-0836, 810-1004,