G7002-80103 | EMV horn | 2 |
5188-5367 | Gold plate | |
5183-4712 | liner | 1 pack |
05988-20066 | col nut | 4 |
5062-3508 | MS ferrule | 5 |
5080-8853 | GC ferrule | 1 pack |
G3280-67009 | cone gasket | 1 pack |
G3280-67040 | samping cone | 1 |
01018-22707 | frit filter | 1 pack |
G1310-68742 | seal wash | 1 pack |
5063-6589 | piston seal | 1 pack |
G1312-60020 | Cartridge for Active Inlet Valve, 600 bar | 1 |
2140-0820 | InfinityLab long-life deuterium DAD/MWD lamp |
1 Answer
STT | Danh mục hàng hóa | ĐVT | Khối lượng | Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm | |
I | Hoá chất tiêu hao thường xuyên | ||||
27 | Amido black | Lọ | 6 | Nhãn hiệu: Lynn Peavey Xuất xứ: G20 | |
88 | Dầu soi kính hiển vi | Lọ 10ml | 5 | Code: 15008 Hãng sx: Optika Xuất xứ: G20 | |
113 | Dual detector calibration solution/ dung dịch chuẩn detector | Chai | 1 | Hãng sx: Perkinelmer Xuất xứ: G20 | |
161 | Kít hóa chất chuẩn Chemical Kit | Hộp | 2 | Part Number: 4406127 Hãng sx: Sciex Xuất xứ: G20 | |
183 | Mực lăn vân lốp | Tuýp | 40 | Hãng sx: iDldenticator Xuất xứ: G20 | |
202 | Nến tinh khiết | Túi | 250 | Code: 39602012 Nhà sản xuất: Leica Biosystems Xuất xứ: Mỹ | |
249 | Thuốc nhuộm Define | Chai | 60 | Hãng sx: Leica Xuất xứ: Mỹ | |
250 | Thuốc nhuộm Eosine | Chai | 60 | Hãng sx: Leica Xuất xứ: Mỹ | |
251 | Thuốc nhuộm Hematoxilin | Chai | 60 | Hãng sx: Leica Xuất xứ: Mỹ | |
II | Vật tư tiêu hao thường xuyên | ||||
25 | Bộ bảo dưỡng bơm | Hộp | 1 | Code: 6040.1956B Hãng sx: Thermo Xuất Xứ: G20 | |
45 | Buồng phun mẫu thủy tinh | Hộp | 1 | Code: 2010101000 Hãng sx: Brucker Xuất xứ: G20 | |
67 | Compressor service kit 2750/2755 | Hộp | 1 | Hãng sx: Thomas Xuất Xứ: Châu Âu | |
68 | Coolant Fluid/ nước làm mát | Lọ | 10 | Code: WE016558 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất Xứ: G20 | |
69 | Cột giả | Chiếc | 1 | Code: MS402200 Hãng sx: Frontier Lab Xuất Xứ: G20 | |
70 | Cột lọc | Chiếc | 1 | Code: 60180-826 Hãng sx: Thermo Xuất Xứ: G20 | |
87 | Dây dẫn nước rửa cho AS10, 1.14mm PK6 | Hộp | 3 | Code: B3140730 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất Xứ: G20 | |
88 | Dây dẫn nước thải cho AS10, 2.79mm Pk6 | Hộp | 3 | Code: B3140721 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất Xứ: G20 | |
96 | Essential MS Kit/ Bộ kít thiết yếu cho MS | Bộ | 1 | Code: 5058495 Hãng sx: Sciencix Xuất Xứ: G20 | |
101 | Ferrule GC 0.1-0.32mm | Hộp | 1 | Code: 290GA139 Hãng sx: Thermo Xuất Xứ: G20 | |
103 | Filament | Chiếc | 1 | Code: 1R120404-1940 Hãng sx: Thermo Xuất Xứ: G20 | |
105 | Filter Element Paper | Chiếc | 3 | Code: 02-4640 Hãng sx: Peak Scientific Xuất Xứ: G20 | |
135 | Glass Nebulizer, type C | Chiếc | 1 | Code: N8152373 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất Xứ: G20 | |
140 | Instrument Filter (Left)/ tấm lọc bên trái thiết bị | Chiếc | 1 | Code: N8152167 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất Xứ: G20 | |
141 | Instrument Filter (Right)/ tấm lọc bên phải thiết bị | Chiếc | 1 | Code: N8152136 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất Xứ: G20 | |
142 | Ion Transfer Tube | Chiếc | 1 | Code: 70005-20606 Hãng sx: Thermo Xuất Xứ: G20 | |
153 | Kim hút mẫu 10ML | Chiếc | 1 | Code: 24889 Hãng sx: Restek Xuất xứ: G20 | |
160 | Kim phun chế độ ESI | Hộp | 1 | Code: 3944450 Hãng sx: Bruker Xuất xứ: G20 | |
161 | Kim tiêm hơi cho CTC | Chiếc | 5 | Code: 1002 Hãng sx: Hamilton Xuất xứ: G20 | |
162 | Kim tiêm mẫu Hamilton dùng cho GC | Chiếc | 2 | Code: 203205 Hãng sx: Hamilton Xuất xứ: G20 | |
164 | Kim tiêm mẫu sắc kí khí 10µl | Chiếc | 5 | Code: 701N Hãng sx: Hamilton Xuất xứ: G20 | |
167 | Kit- SV40B exhaust filter/ lọc dầu thải bơm roughing | Chiếc | 1 | Code: N8145005 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
172 | Liner O-ring | Hộp | 1 | Code: 29011310 Hãng sx: Thermo Xuất xứ: G20 | |
183 | Mực lăn vân lốp | Tuýp | 40 | PP-4T Hãng sx: iDldenticator Xuất xứ: G20 | |
187 | Metal Needle | Chiếc | 1 | Code: Opton-53010 Hãng sx: Thermo Xuất xứ: G20 | |
192 | Needle seat | Chiếc | 1 | Code: 6850.2430 Hãng sx: Thermo Xuất xứ: G20 | |
193 | Nexion Vacuum Pump fluid (1 litter)/Dầu chân không | Chai | 1 | Code: N8145003 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
195 | Nickel Sampler cone | Chiếc | 2 | Code: W1033612 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
196 | Nickel Skimmer cone | Chiếc | 1 | Code: W1026356 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
202 | One-piece Quartz Torch – 2.0 mm Injector | Chiếc | 1 | Code: W1026356 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
221 | Orange/red 0.19mm PVC flared, pk 12/ ống dẫn nội chuẩn | Gói | 3 | Code: N8152401 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
222 | Oring cassette Plasma Aux Teflon light blue ¼ inch/ gioăng 1/4 inch cho đường khí plasma/ aux | Chiếc | 2 | Code: W1024319 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
223 | Oring Torch mount Viton/ gioăc cho torch | Chiếc | 2 | Code: N8152476 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
228 | Phụ kiện thay thế cho Máy sinh khí PEAK Genius 1024 (Annual Maintenance Kit) | Bộ | 1 | Code: 08-9110 Hãng sx: Peak Xuất xứ: G20 | |
238 | PVC 0.51mm tubing (sample tubing) pk.12/ ống dẫn hút mẫu | Gói | 3 | Code: N8152405 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
240 | Rulo lăn vân lốp | Chiếc | 5 | Hãng sx: Tritech Forensics Xuất xứ: G20 | |
241 | Sampler cone gasket | Chiếc | 1 | Code: W1040148 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
242 | Santoprene 1.30 mm Tubing (drain tubing) pk.12/ ống dẫn thải mẫu | Gói | 3 | Code: N8152415 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
243 | Septa 11mm | Hộp | 15 | Code: 31303233 Hãng sx: Thermo Xuất xứ: G20 | |
245 | Setup solution/ dung dịch lắp đặt máy | Chai | 1 | Code: N8145051 Hãng sx: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 | |
246 | SPME Fiber Assembly PDMS | Hộp | 1 | Code: 27480.3 Hãng sx: Shimadzu Xuất xứ: G20 | |
257 | Tube O-ring | Chiếc | 1 | Code: 97055-20442 Hãng sx: Thermo Xuất xứ: G20 |