[AT-0101-0623] Rotor seal, Vespel for manual injector, 58
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
1 Cap, screw, blue, PTFE/red silicone septa, 100/pk. Cap size: 12 mm 5182-0717 Agilent Mỹ 100 cái/hộp 2
2 Ferrule 0.4mm ID Vespel/Graphite 85%/15% (short) 10/pk fits Col.ID 100-250 um 5181-3323 Agilent Mỹ 10 cái/hộp 1
3 Ferrule 0.5 Graphite 0.32 col 10/pk 5080-8853 Agilent Mỹ 10 cái/hộp 1
4 Filament, high temperature EI for GCMS (Filament Assembly) G7005-60061 Agilent Mỹ Cái 6
5 HP-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage 19091S-433UI Agilent Mỹ 1 cái/hộp 2
6 Syringe, CTC 10ul, pt 2 Combi/GC-Pal G6500-80115 Agilent Mỹ Cái 2
7 Cap, crimp, silver aluminum, certified, PTFE/silicone septa, 11 mm, 1,000/pk 5183-4499 Agilent Mỹ 1000 cái/túi 1
8 Vial convenience pack, screw top, clear vials, blue caps, certified, PTFE/red silicone septa, 500/pk. Vial size: 12 x 32 mm 5182-0732 Agilent Mỹ 500 cái/túi 2
9 Vial insert, 250 µL, glass with polymer feet 5181-1270 Agilent Mỹ 100 cái/hộp 4
10 Vial,crimp/snap,2ml,clr,CE,100PK 5182-9697 Agilent Mỹ 100 cái/hộp 10
11 Vial,screw,2ml,ambr,WrtOn,cert,100PK 5181-3376 Agilent Mỹ 100 cái/hộp 10
12 ALS Syringe 10uL, fixed needle, 23-26s/42/cone 5181-1267 Agilent Mỹ Hộp 2
13 Smart Syringe 10ul FN 26s/57/C PTFE PAL3. For use with PAL3 Series II 8010-1307 Agilent Mỹ Hộp 3
MÃ HÀNG TÊN HÀNG HÓA ĐVT MFR SL PR yêu cầu
THC01093 Đầu lọc mẫu máy độ hòa tan tự động Erweka Gói Sử dụng cho lấy mẫu tự động máy độ hòa tan 14 cốc Erweka 2
Poroplast-filterkerze
phi 7,5/3 x21 mm; 101/10um
TKE30300 Cốc thử độ hòa tan Bộ thể tích 1000ml. Cốc dùng để thử nghiệm độ hòa tan 3