[HC-4M5310] Apex ODS 100A 5um, 4.6 x 50mm, ea.
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
STT Tên cột phân tích Số lượng Đặc tính kỹ thuật
1 Cột sắc ký khí 01 CÂY Agilent
DB-624UI (60 m, 0.53 mm, 3 µm, 7 inch cage) 125-1334UI
2 Cột sắc ký khí 01 CÂY Agilent
DB-624UI (60 m, 0.32 mm, 1.8 µm, 7 inch cage) 123-1364UI
3 Cột sắc ký khí 01 CÂY Agilent
J&W DB-624 122-1364
( 60 m, 0.25 mm, 1.4 µm, 7 inch cage)
4 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C18 100A, 3.5 µm, d = 4.6 mm, l = 150 mm, 01 CÂY Agilent
963967-902
5 Cột sắc ký Poroshell 120 EC-C8, 2,7 µm, 4,6 x 100 mm 01 CÂY Agilent
695975-906T
T06.24
Phụ kiện HPLC: Valve cartridge VF-P20
Thermo
P/N: 6041-2301
cái
5
T06.24
Phụ kiện HPLC: Main piston seal
Thermo
P/N: 6040.0304
bộ
2
T06.24
Phụ kiện HPLC: Syringe 100 µl WPS-3000
Thermo
P/N: 6822.0002
cây
2
Valve catridge ZrO-ceramic, optional for NCS/NCP, Unit(s) 1 THERMO-6041.2301
Piston Seal reversed phase, 2 seals Unit(s) 1 THERMO-6040.0304
Thermo/Dionex, Syringe, 100, WPS-3000 Unit(s) 1 6822.0002
Material Material Description Mô tả chi tiết (full khi xuất excel) NSX NXX Part number Unit of Measure Quantity
0036501023 Boat Crucble zip 250/pk Boat Crucble zip 250/pk Leco 528-203-250 Cái 2
0036501021 Liner boat nickel 100/pk Liner boat nickel 100/pk Leco 502-343 Cái 5
0036500847 SCREW FILTER SCREW FILTER Leco 617-228 Cái 2
0036500858 FILTER IN-LINE 0.1 MICRON DISPOSABLE FILTER IN-LINE 0.1 MICRON DISPOSABLE Leco 619-591-699 Cái 2
0036500580 O-RING 904 O-RING 904 Leco 625-601-904 Cái 2
0036500564 ASSY THERMISTOR 5K ASSY THERMISTOR 5K Leco 622-002-174 Cái 1
0036500838 FTG PEEK 5/16-24 - .15HB FTG PEEK 5/16-24 - .15HB Leco 625-601-988 Cái 2
0036500839 ASSY FAN AND CONNECTOR ASSY FAN AND CONNECTOR Leco 625-603-367 Cái 1
0036500827 O-RING 121 1.062X 1.248X.093V O-RING 121 1.062X 1.248X.093V Leco 773-320 Cái 2
0036500844 VALVE SOL 3W NC 24VDC .062MF VALVE SOL 3W NC 24VDC .062MF Leco 606-651 Cái 1
0036500716 CONTROLLER FLOW MASS HE/AR CONTROLLER FLOW MASS HE/AR Leco 622-002-109 Cái 1
0036500823 O-RING 117 .812X .998X.093V O-RING 117 .812X .998X.093V Leco 774-613 Cái 2
0036500584 SEAL RADIAL 108 LIGHT SEAL RADIAL 108 LIGHT Leco 625-602-742 Cái 2
0036500573 FINGER ARM SHORT FINGER ARM SHORT Leco 625-602-134 Cái 2
0036500597 LECOSORB 20-30 MESH 500G LECOSORB 20-30 MESH 500G Leco 502-174-HAZ HỘP 4
0036500600 REAGENT N CATALYST 50G REAGENT N CATALYST 50G Leco 502-049 HỘP 2
0036500594 ANHYDRONE 10-16 MESH 1/LB ANHYDRONE 10-16 MESH 1/LB Leco 501-171-HAZ HỘP 2
0036500598 STICK COPPER DEOXIDIZED 200G STICK COPPER DEOXIDIZED 200G Leco 502-973 HỘP 2
0036500601 METAL TRAP ANTIMONY 200/GR METAL TRAP ANTIMONY 200/GR Leco 769-608 HỘP 4
0036500587 Bộ bảo dưỡng KIT MAINT PARTS 832 SERIES Bộ bảo dưỡng KIT MAINT PARTS 832 SERIES MANUAL Leco 104-185 BỘ 1
0036501308 Assy Module Control Flow Heated Assy Module Control Flow Heated Leco 626-002-651 Cái 1
0036501309 Switch Pressure No 10 Psi M10 Anfield Switch Pressure No 10 Psi M10 Anfield Leco 626-001-982 Cái 1
0036500602 F-CL ABSRB -8 +20MESH 225/GR F-CL ABSRB -8 +20MESH 225/GR Leco 769-610 HỘP 4
0036500887 Assy Thermocouple furnace type-B Assy Thermocouple furnace type-B Leco 626-001-548 Cái 1
0036500888 Heating element assy W/clamp and lugs Heating element assy W/clamp and lugs Leco 625-525-129 Cái 2
0036501322 MOTOR/CTRL 12-48V NEMA 23 DBL STK LMD MOTOR/CTRL 12-48V NEMA 23 DBL STK LMD Leco 626-001-472 Cái 1
0036501394 Motor for Autoloarder Motor for Autoloarder Leco 626-002-246 Cái 1
0036501395 Block Condensing Block Condensing Leco 622-002-210 Cái 1
0036501396 Insulation Block Condensing Insulation Block Condensing Leco 625-602-326 Cái 1
0036501397 Assy Pinch Valve Cornerstone Assy Pinch Valve Cornerstone Leco 625-603-002 Cái 3
0036501398 Valve Sol Valve Sol Leco 619-593-773 Cái 1
0036501399 Fitting Plug Fitting Plug Leco 775-611 Cái 2
0036501400 Valve Sol Valve Sol Leco 619-593-765 Cái 1
0036501401 Regulator Pressure Regulator Pressure Leco 619-590-761 Cái 1
0036501402 Assy Block Middle Assy Block Middle Leco 625-603-004 Cái 1
0036501403 Assy Thermistor Assy Thermistor Leco 625-710-884 Cái 1
0036501404 Tube Lance Furn 3-1 11.50 Tube Lance Furn 3-1 11.50 Leco 625-602-187 Cái 4
0036501405 Tube lance maual load Tube lance maual load Leco 625-001-691 Cái 4
0036501406 Kit Pump Kit Pump Leco 626-002-251 Cái 2
0036501407 Fitting Adapter Fitting Adapter Leco 626-001-299 Cái 1
0036501408 O-RING 107 .206X .309X.103A O-RING 107 .206X .309X.103A Leco 625-401-302 Cái 2
0036501409 Com-Cat Com-Cat Leco 502-321 CHAI 5
0036501410 SULFAMETHAZINE SULFAMETHAZINE Leco 502-657 CHAI 4
Mô tả chi tiết (full khi xuất excel) NSX NXX Part number Unit of Measure Quantity
Bình định mức 250ml, chất liệu thủy tinh, nút nhựa, cấp chính xác A Duran/Vitlab/NSX tương đương Cái 40
Miệng rộng, nắp vặn Kartell-Ý Cái 20
Miệng rộng, nắp vặn Kartell-Ý Cái 10
Buret Trắng,Khóa nhựa loại AS 25ml Chất liệu: Thân thủy tinh, khóa nhựa PTFE đầu mài, vạch chia rõ ràng, loại AS, Duran hoặc NSX tương đương Cái 2
Buret Nâu,Khóa nhựa loại AS 25ml Chất liệu: Thân thủy tinh, khóa nhựa PTFE đầu mài, vạch chia rõ ràng, loại AS, Duran hoặc NSX tương đương Cái 2
Chổi rửa dụng cụ Ø5cm; lông mềm Việt Nam CÂY 30
Ống mềm silicon ; đường kính 15mm; Kartell-Ý m 5
Ống mềm silicon ; đường kính 10mm; Kartell-Ý m 5
đường kính 8mm Việt Nam m 5
Pipet cơ kênh đơn, có thể điều chỉnh thể tích 1-10 ml Độ chính xác (±): 1 mL : 0,6 % / 6 µL ; 5 mL : 0,2 % / 10 µL ; 10 mL : 0,16 % / 16 µL Eppendorf Cái 1
100% nhỏ giọt tự do Van xoay 360° Vân hành được bằng một tay. Linh hoạt bằng cách sử dụng các adapter cho các chai khác nhau Dễ dàng làm sạch, hoàn toàn tiệt trùng ở 1210C Dải hút mẫu: 10 – 100 ml Mức chia: 2 ml Độ biến thiên: ≤ 0,1 ml Độ chính xác: ±0,6 ml Cổ: GL 45 Witeg/Corning/Cole-Parmer 5 370 006 Cái 1
Chất liệu: Polypropylene (PP) Đường kính: 13mm Kích thước lỗ: 0.22μm. Quy cách đóng gói: 100 cái/gói Cytiva/Whatman/NSX tương đương HỘP 2
Găng tay Y tế có bột 100 cái/ hộp Chất liệu: Cao su tự nhiên Sức căng trước lão hoá: 18 Mpa Min và sau lão hoá: 14 Mpa Min Độ Giãn trước lão hoá: 650% Min và Sau lão hoá: 500% Min Hàm Lượng Protein: max 200µg/dm2 Hàm Lượng Bột: max 10mg/dm2 Bên Ngoài: Trơn Cổ Tay: Se viền Màu cao su tự nhiên Việt Nam Găng tay Y tế HTC HỘP 400
Khăn giấy hộp 180tờ Việt Nam HỘP 700
Khăn lau đa năng size 30x30cm vải NDF Việt Nam Cái 40
Săm bóng cao su lấy mẫu khí Cái 500
Túi nilon có phần miệng túi là một đường zip Có thể đóng mở được kích thước 7x10 cm Kilogam 10.000
Túi nilon có phần miệng túi là một đường zip Có thể đóng mở được kích thước 14x20 cm Kilogam 10.000
Túi nilon có phần miệng túi là một đường zip Có thể đóng mở được kích thước 28x40 cm Kilogam 15.000
Đầu típ có chất liệu nhựa PP tinh khiết 200μl, Có thể hấp tiệt trùng ở 121 độ C trong 20 phút, đựng trong hộp, 1 hộp 96 cái Kartell/Mettler Toledo/NSX tương đương K9642 HỘP 2
Đầu típ có chất liệu nhựa PP tinh khiết 10ml, Có thể hấp tiệt trùng ở 121 độ C trong 20 phút, đựng trong hộp, gói 200 típ (Típ LTS dùng cho pipet của hãng Mettler) Mettler Toledo HỘP 4
Đầu típ có chất liệu nhựa PP tinh khiết 200μl, có thể hấp tiệt trùng, đựng trong gói 1000 cái Biologix/Mettler Toledo/Vitlab/NSX tương đương GÓI 2
Đầu típ có chất liệu nhựa PP tinh khiết 10ml, có thể hấp tiệt trùng, đựng trong gói 100 cái Vitlab/Mettler-Toledo/NSX tương đương GÓI 30
Cốc đốt thấp thành, 250ml, có mỏ Chất liệu: Thủy tinh, trong suốt, độ bền cao, thang chia vạch dễ đọc, dễ ghi chú, chịu nhiệt tốt. Độ dày thành bình đồng nhất, lý tưởng cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Vitlab/Duran - Đức/NSX tương đương Cái 5
Ống đong thủy tinh 100mL, miệng có mỏ, cao thành, Vạch Xanh, Cấp chính xác A Độ chia: 1mm Vitlab/Duran/NSX tương đương Cái 2
Ống đong thủy tinh 250mL, miệng có mỏ, cao thành, Vạch Xanh, Cấp chính xác A Độ chia: 1mm Vitlab/Duran/NSX tương đương Cái 2
Ca Nhựa 1000ml, có mỏ, Trắng, Vạch Xanh, PP Có thể hấp tiệt trùng bằng hơi nước ở 121 ° C Vạch chia : 20ml Vitlab/Duran/NSX tương đương Cái 2
Cá từ đầu tròn, PTFE – Vitlab, Ø 6 mm - 25mm Vitlab/Isolab/NSX tương đương Cái 5
lưỡi dao 4 lưỡi của máy xay Krobell Krobell-Trung Quốc Cái 30
Chất liệu: nhựa cứng, inox; Màu sắc: trắng kết hợp ghi xanh; Điện: 220V/50Hz ; Công suất: 218W; Kích thước hộp: 32x24x13cm Krobell-Trung Quốc Cái 3
Chén bạch kim hay chén platinum (Pt), có độ tinh khiết 99.99%. Thể tích 150ml Đức/Anh/Nhật/NSX tương đương Cái 1
Ống ly tâm nhựa 50ml, nắp PE, tiệt trùng, có rãnh, hấp lại được. Chất liệu: nhựa polypropylene (PP), trong suốt, dễ dàng ghi chú trên vùng nhãn trắng, chia vạch rõ ràng, kháng hóa chất tốt, độ bền cao. Chịu được ở nhiệt độ 20 - 121°C Biologix/Kartell/NSX tương đương Cái 200
Đĩa Petri Steriplan, kích thước 120x20mm Bề mặt đế và nắp phẳng, không bọt và vết thủy tinh. Làm bằng thủy tinh soda-lime. Cho phép phân bố agar đồng nhất và đảm bảo quan sát rõ. Vitlab/Duran - Đức/NSX tương đương Cái 100
Que cấy trải vi sinh thủy tinh (que tam giác) cứng cáp, 18cm Chất liệu: thủy tinh trong suốt chịu nhiệt tốt Việt Nam/Đức/NSX tương đương Cái 20
Đĩa cân nhựa trắng 30ml, 55x85x13.5 (dạng hình thoi) Aptaca - Ý 9520 Cái 100
Chất liệu: inox 304 (AISI 304) chất lượng cao kháng hóa chất và ăn mòn, phù hợp sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm Kích thước: 180mm Isolab - Đức ISO55960 Cái 5
Đèn cồn thủy tinh 100ml, có bấc, tim Duran - Đức 234002455 Cái 2
Bình xịt cồn dạng phun sương, màu trắng, dung tích 500ml Ý APT55086 Cái 2
Túi nhựa PP 25x35cm Việt Nam Kilogam 5.000
Đường kính sợi dây thun: 25mm, bề ngang sợi dây thun: 1,4mm, độ dày bản dây thun khoanh: 1,4mm Việt Nam Kilogam 1.000
Giấy báo cũ, lớn hơn khổ A3(279x420mm) Việt Nam Kilogam 5.000
Chất liệu cao su tự nhiên, nhám, không tiệt trùng, không bột. KHPFEX HỘP 20
Khẩu Trang Than Hoạt Tính (Hộp 50 Cái) Tiêu chuẩn lọc khuẩn BFE>95% Gồm 4 lớp cao cấp có lớp kháng khuẩn Việt Nam DM01-50 HỘP 10
Straigh Valve 1/4 in. Male NPT, chống lưu huỳnh Swagelok SS-16DKM4-12457 Cái 2
Needle Valve 1/4"MxF Npt Sulfinert COAT-SPL/MTO-1 Swagelok SS-16DKM4-F4-12457 Cái 2
Stainless Steel Integral Bonnet Non-Rotating Stem Valve, 0.53 Cv, 1/4 in. MNPT Swagelok SS-16DKM4-F4 Cái 4
Stainless Steel Pipe Fitting, Street Tee, 1/4 in. Female NPT x 1/4 in. Male NPT x 1/4 in. Female NPT Swagelok SS-4-ST Cái 2
Stainless Steel Swagelok Tube Fitting, Female Connector, 1/4 in. Tube OD x 1/8 in. Female NPT SWAGELOK SS-400-7-2 Cái 5
Stainless Steel Instrumentation Quick Connect Body, 0.2 Cv, 1/4 in. Female NPT SWAGELOK SS-QC4-B-4PF Cái 6
Stainless Steel Instrumentation Quick Connect Body, 0.2 Cv, 1/4 in. Female NPT, Sulfinert coated wetted components, chất liệu chống lưu huỳnh Swagelok SS-QC4-B-4PFJA Cái 2
đầu nối, chất liệu chống lưu huỳnh Swagelok SS-QC4-D-4PMJA Cái 2
Body SS316, Max 248 bar, Control 0 to 6.8 bar, Change over 17.2 bar,1/4 in. Female NPT, Cv 0.06, no vent SWAGELOK CS-MJ21-037 BỘ 2
Có áp suất 0-250 bar Độ chính xác theo tiêu chuẩn ASME B40.100, EN837-1, and JIS B7505 Center-back, lower-back, lower mount, and panel-mount configurations Vật liệu SS316 Mặt kính đồng hồ có thể điền được chất lỏng SWAGELOK PGI-63B-BG250-LAOX Cái 5
Có áp suất 0-60 bar Độ chính xác theo tiêu chuẩn ASME B40.100, EN837-1, and JIS B7505 Center-back, lower-back, lower mount, and panel-mount configurations Vật liệu SS316 Mặt kính đồng hồ có thể điền được chất lỏng SWAGELOK PGI-63B-BG60-LAOX Cái 5
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 2mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Retsch 60.131.002000 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 1mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Retsch 60131001000 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 4mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Retsch 60.131.004000 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 4.5mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.004500 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 45µm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.000045 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 75µm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.000075 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 100µm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60131000100 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 0.2mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.000200 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 0.4mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.000400 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 0.5mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.000500 Cái 1
RETSCH Test Sieve ISO 3310/1 200x50mm 1.6mm stainless steel (có kèm Giấy chứng nhận thử nghiệm của đơn vị chức năng) Restch 60.131.001600 Cái 1
Đồng hồ đo áp kế 40mm (1 1/2in.) dial, Dial Range 0-16 bar, Lower mount, 1/8 in. male NPT, Unfilled Swagelok PGI-40M-BG16-LANX Cái 6
Đồng hồ đo áp kế 40mm (1 1/2in.) dial, Dial Range 0-10 bar, Lower mount, 1/8 in. male NPT, Unfilled Swagelok PGI-40M-BG10-LANX Cái 5
Đồng hồ đo áp suất 0-100psi Swagelok PGI-63B-PG100-LAOX Cái 2
Stainless Steel Pipe Fitting, Street Tee, 1/4 in. Female NPT x 1/4 in. Male NPT x 1/4 in. Female NPT, chống lưu huỳnh Swagelok SS-4-ST-12457 Cái 4
Body SS316,Inlet Max 400 bar, Control 0 to 10 bar, Change over 17.2 bar,1/4 in. Female NPT Swagelok RSN2-02-1-VVK-LVN Cái 2
Stainless Steel PR Regulator, 0 to 100 psig (6.8 bar), 500 psig (34.4 bar) inlet, F Config, PCTFE Seat, 1/4 in. FNPT, 0.06 Cv Swagelok KPR1FJF412A20000 Cái 2
Đáy lồi và được chia vạch đảm bảo tiếp xúc trực tiếp giữa bề mặt môi trường và bề mặt kiểm tra khi lấy mẫu Đã tiệt trùng với diện tích bền mặt 21.50cm2 Hàn Quốc/Duran - Đức/NSX tương đương Cái 100
Chiều dài thân chổi: 18cm. Chiều dài cán: 9cm. Chiều dài đầu chổi: 2cm. Đường kính chổi: 2,6cm.Bán kính chổi (dài lông chổi): 1,3cm Việt Nam VNA15210 Cái 10
Phễu nhựa có kích thước: Ø 60 mm Isolab - Đức/NSX tương đương Cái 15
Phễu thủy tinh có kích thước: Ø 60 mm Isolab - Đức/NSX tương đương Cái 15
Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt 1,2cm x 55cm Canada 3M-1322-12 CUỘN 2
Bộ chia mẫu có 12 khe, dùng cho mẫu 6,3 mm. Có 3 ngăn chứa mẫu lên tới 1.0 lit. Retsch -Đức 8-202362 Cái 1
Ghế làm việc đa năng, lưng di động, điều chỉnh theo chiều dọc bằng ga, có bánh xe. Nhật RAKU-518041921 Cái 20
Công suất pha cà phê: 50 - 70 ly/ngày Ngăn chứa cafe hạt: 300g Dung tích bình nước: 2 lít Áp suất bơm: 15 bar Công suất: 1.680W Chất liệu vỏ: Thép không gỉ Vòi tạo hơi: 1 Nguồn điện áp: 220V/50Hz Kích thước: Rộng x sâu x cao (32cm x 34cm x 40cm) Trọng lượng sản phẩm: 11kg Australia/NSX tương đương Cái 1
Loại máy giặt: Cửa trước Lồng giặt: Lồng ngang Khối lượng giặt: Giặt 10.5 Kg - Sấy 6 Kg Số người sử dụng: Trên 7 người (Trên 10 kg) Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa) Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực Sản xuất tại: Việt Nam Dòng sản phẩm: 2022 Thời gian bảo hành động cơ: 12 năm Hiệu suất sử dụng điện: 12.8 Wh/kg Loại Inverter: Công nghệ 3Di Inverter Công nghệ giặt: Cảm biến Econavi, Giặt diệt khuẩn bằng nước lạnh UV Blue Ag+, Giặt nước nóng StainMaster+, Hệ thống ActiveFoam Công nghệ sấy: Ngưng tụ Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt Kích thước, khối lượng: Cao 84.5 cm - Ngang 59.6 cm - Sâu 62 cm - Nặng 70 kg Panasonic-Nhật/NSX tương đương Cái 1
Kích thuớc: 66 × 54 × 175 cm, trọng lượng: 60kg. Dung tích: 300 lít. Công suất: 319kwH/năm. Màu sắc: đen. Điện áp: 100W. Bảo hành: 24 tháng. Tính năng: Công nghệ cấp đông mềm, hoạt động êm ái, không đóng tuyết, làm lạnh không khô, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện. năng. Cấu tạo: Ngăn đông lạnh 70 lít. Ngăn đồng mềm 9 lít. Ngăn mát 170 lít. Ngăn rau củ 60 lít. Mitsubishi-Nhật/NSX tương đương Cái 1
- Bộ máy tính để bàn Dell Vostro 3020 i7; - CPU Intel® Core i7 - 13700 2.10 GHz turbo 5.10 Ghz, 24M SmartCache, 16 lõi, 24 luồng, FCLGA1700; - Bộ nhớ-Ram: 16 GB (1x8GB), 3200MHz, DDR4; - Ổ cứng - Hard Drive: SSD 512GB M.2 PCIE NVME; - Networking: Realtek RTL8111HSD 10/100/1000 Mbps, Wifi: 802.11ac Bluetooth: 5.0; - Dell Multimedia Keyboard - KB216 BLACK; - Dell Optical Mouse - MS116 BLACK; Dell Vostro 3020 i7 Cái 3
Thang đo: 2.5– 200ppm. Giới hạn phát hiện NO: 1ppm H. Hộp 10 ống/5 test Gastec No.10 HỘP 5
Thang đo: 0.5 – 125ppm. Giới hạn phát hiện NO2: 0.1ppm. Hộp 10 ống/10 test Gastec No.9L HỘP 5
Thang đo: 2 – 20ppm. Giới hạn phát hiện Me: 0.2ppm. Hộp 10 ống/10 test Gastec No.111LL HỘP 5
Thang đo: 1 – 20ppm. Giới hạn phát hiện AA: 0.2ppm H. Hộp 10 ống/10 test Gastec No.92L HỘP 5
Thang đo :0.5 – 78ppm. Giới hạn phát hiện: 0.2ppm H. Hộp 10 ống/10 test Gastec No.3L HỘP 5
Thang đo :1 – 30ppm. Giới hạn phát hiện CO: 0.5pm. Hộp 10 ống/10 test Gastec No.1LC HỘP 5
Phạm vị đo: 0-150 mm. Độ chính xác: ±0.02mm Mitutoyo-Nhật Bản 500-181-30 Cái 1
Item Name: Tubing Tube OD: 12 millimeters(mm) Tube Wall Thickness:1.5 millimeters(mm) Length: 6 meters(m); Material: SS 316L SWAGELOK SS-T12M-S-1.5M-6ME Cái 3
ITEM NAME: UNION STRAIGHT FITTING; TYPE: TUBE COMPRESSION FITTING,HEX NUT; CONNECTION TYPE END FIRST: TUBE COMPRESSION FITTING,HEX NUT 12mm CONNECTION TYPE END SECOND: TUBE COMPRESSION FITTING,HEX NUT 12mm; MATERIAL:STAINLESS STEEL 316 SWAGELOK SS-12M0-6 Cái 4
ITEM NAME: MALE CONNECTORS TUBE TO PIPE; CONNECTION TYPE END FIRST: TUBE COMPRESSION FITTING,HEX NUT 12mm; CONNECTION TYPE END SECOND: PIPE DIAMETER OR THREAD SIZE 1/4" NPT; MATERIAL: SS316 SWAGELOK SS-12M0-1-4 Cái 4
ITEM NAME: UNION TEE DESCRIPTION: Tube O.D: Ø12mm SWAGELOK SS-12M0-3 Cái 2
ITEM NAME: MALE CONNECTORS TUBE TO PIPE. - Male Connector 1/4NPT; - Tube OD 1/8'; - MATERIAL: SS316. SWAGELOK SS-200-1-4 Cái 4
CGA-350 Gas Regulator Inlet to 1/4" Male NPT Fitting, Nickel-Plated Brass, Long Swagelok SS-CGA350 Cái 3
CGA-330 Gas Regulator Inlet to 1/4" Male NPT Fitting, Nickel-Plated Brass, Long Swagelok SS-CGA330 Cái 1
Stainless Steel Swagelok Tube Fitting, Male Connector, 1/4 in. Tube OD x 1/4 in. Male NPT Swagelok SS-400-1-4 Cái 4
Stainless Steel PR Regulator, 0 to 100 psig (6.8 bar), 1000 psig (34.4 bar) inlet Swagelok KPR1FLF422A20020 Cái 4
02-5514 , Brass Float Drain - Normally Closed Unit(s) 1 P3420-04789
Valve Sol 2/2 G1/8" N.O. 1.6mm Unit(s) 1 PEAK-02-6000
00-4600, Filter Element Blue (0.1 Micron) 08-8251 Unit(s) 1 P3420-04743
02-4692, Valve Solenoid 2/2 G1/8" N.C. 2.4mm Unit(s) 1 P3420-04777