CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

HTA SYRINGE 10ul FN/G23/80mm POINT-STYLE:GC - 1.23.106

Ảnh đại diện
ChrAct

HTA SYRINGE 10ul FN/G23/80mm POINT-STYLE:GC - 1.23.106

SETonic SYR 10ul SS FN 0,72(G22s)AS80 HTA - 3031088

SYR 10ul SS FN 0,72(G22s)AS80 HTA

Reference: 1.23.105


8 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
ChrAct
-

SYR 10ul SS FN 0,47(G26s)AS80 TriPlus

Reference: 8002-0001 36520061 002992 2106434 221-75176

SETonic SYR 10ul SS FN 0,47(G26s)AS80 TriPlus- 3030549

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Viper MP35N, 0.180 mm x 150 mm6042.2315Thermo (Mỹ)

Viper MP35N, 0.180 mm x 350 mm6042.2337Thermo (Mỹ)

J&W DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage122-0732

GC Column DB-624 30m, 0.32mm, 1.80µm123-1334

GC Column DB-WAX 30m, 0.25mm, 0.25µm122-7032

Ảnh đại diện
ChrAct
-

1/ Torck - G8010-60228: 02 cái

2/ Đầu Phun mẫu G8010-60255: 02 Cái

3/ Micromist nebulizer (Glass) G3266-65003: 02 cái

Ảnh đại diện
ChrAct
-

1/ CỘT HAMINTON ANION PRP*X100 - CODE 79181: 02 CÁI

2/ CỘT ZORBAX Eclips XDB-C18 - 993700-902: 02 CÁI

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Đầu phun cho nguồn ion hóa kiểu ESI Cái Cái 027461/ Sciex Phù hợp cho thiết bị Triple Quad 5500 hãng ABSciex.

Đèn xenon 17,5V cho đầu dò huỳnh quang HPLC 1 cái/hộp Hộp 228-51511-95-073024-0004/ Shimadzu Đèn xenon cho đầu dò huỳnh quang RF-20A (17.5V+-2V). Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá.

Đèn xenon 20V cho đầu dò huỳnh quang HPLC 1 cái/hộp Hộp 228-34216/Ushio Đèn xenon cho đầu dò huỳnh quang RF-10A. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá.

Đèn D2 dùng cho đầu dò DAD 1 cái/hộp Hộp Agilent – Đức/ 2140-0820 Phù hợp cho đầu dò DAD của Agilent 1260. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá

Kim tiêm mẫu sắc ký khí 10 µl 6 cái/hộp Hộp 5181-3360/ Agilent Thể tích 10 µL, chiều dài 42 mm, Needle gauge: 23-26s , cone tip, fixed needle; tương đương Syringe Agilent 5181-3360.

Chai 20mL dùng cho headspace 100 cái/Hộp Hộp 5188-2753/ Agilent Technologies Thủy tinh, có răng ốc, thể tích 20 mL, kích thước chai (22,75 x 75) mm, phù hợp với nắp vặn đường kính 18 mm.

Cột bảo vệ sắc ký NH2 5 Cái/ Hộp Hộp Dikma Technologies – Trung Quốc/ 6215 Pha tĩnh amino, tương thích với bộ đỡ cột bảo vệ của Dikma 6220

Cột sắc ký lỏng C18, 50 x 2.1 mm, 1.7 um 1 cái/hộp Hộp 186002350/ Waters Pha tĩnh C18. Kích thước 50 x 2.1 mm, kích thước hạt 1.7 μm. Tương đương cột C18 AcQuity UPLC BEH

Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-FID (Liner cho GC-FID) / Hộp Agilent/ 5190-3165 Thủy tinh, chiều dài 78,5mm; thể tích 870uL; chia dòng, có bông thủy tinh ở phần thắt lại trên thân, áp suất thấp (low pressure drop), Ultra inert, có kèm O-ring, phù hợp với GC 7890A.

Kim tiêm mẫu tự động Syring 10ul 1 cái/ Hộp Hộp Agilent/G6500-80116 Thể tích: 10µL Mũi kim tròn đầu (Cone) Kim dính liền với Syringe Chiều dài needle: 51 mm Needle gauge: 26s Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động CTC CompiPal

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Luna® 5 µm C18(2) 100 Å, LC Column 250 x 4.6 mm, Ea 00G-4252-E0 Phenomenex (Mỹ)

HPLC Column ULTRON ES-OVM, 120Å, 5 µm, 4,6 x 150 mm AG702111651 Agilent (Mỹ)

InfinityLab Poroshell 120 EC-C18, 4.6 x 100 mm, 2.7 µm, analytical LC column 695975-902 Agilent

Hypersil BDS C18 3µm 100x4.6mm 40003-104630 Thermo

Luna 5µm C18 (2) 100A 4.60 x 150mm 00F-4252-E0 Phenomenex (Mỹ)

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Luna® 5 µm NH2 100 Å, LC Column 150 x 4.6 mm, Ea 00F-4378-E0 Phenomenex (Mỹ)

InertSustain C18 Analytical Columns, Particle Size 5µm, I.D. 3.0mm, Length 125mm 5020-07327 GL (Nhật)

Hypersil BDS C18 3µm 100x4.6mm 40003-104630 Thermo

Luna 5µm C18 (2) 100A 4.60 x 150mm 00F-4252-E0 Phenomenex (Mỹ)

Spherisorb Silica Silica Column, 80Å, 5 µm, 4.6 mm X 250 mm PSS830115 Waters

Luna 5u C18(2) 100A 150 x 4.6 mm 00F-4252-E0 Phenomenex (Mỹ)

Luna® 3 µm Phenyl-Hexyl 100 Å, LC Column 100 x 4.6 mm, Ea 00D-4256-E0 Phenomenex (Mỹ)

Spherisorb Cyano (CN) Column, Reverse Phase, 80Å, 5 µm, 4.6 mm X 250 mm, 1/pk PSS830909 Waters

ZORBAX Rx-C8, 80Å, 4.6 x 150 mm, 5 µm, 400 bar pressure limit 883967-901 Agilent

ZORBAX Eclipse XDB-C8, 80Å, 4.6 x 150 mm, 5 µm, 400 bar pressure limit 993967-906 Agilent

Discovery® Cyano HPLC Column 5 μm particle size, L × I.D. 15 cm × 4.6 mm 59356-U Sigma

ZORBAX Eclipse XDB-C18, 80Å, 4.6 x 150 mm, 5 µm, 400 bar pressure limit 993967-902 Agilent

LiChrospher® RP-select B (5µm) Hibar® RT 250-4.6 1505750001 Merck

HPLC Column Acclaim 120 C8 3µm 4.6 x 150mm 059127 Thermo

Symmetry Shield RP18 Column, 100Å, 3.5 µm, 3 mm X 150 mm, 1/pk 186000699 Waters

Luna 5u C18(2) 100A 150 x 4.6 mm 00F-4252-E0 Phenomenex (Mỹ)

InertSustain C8 HPLC Column, 3 µm, 150 x 4.6 mm 5020-16157 GL (Nhật)

Ảnh đại diện
ChrAct
-

LiChrospher® 100 RP-8 (e) 5µm 250x4.6mm HPLC-Column MZ0136-250046

Acclaim® 120 C18 2.2µm; 2.1x100 mm 068982

Acclaim® 120 C18 3µm; 4.6x100 mm 059132

HPLC Column Acclaim 120 C8 3µm 4.6 x 150mm 059127



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

 Be the first to find out all the latest update.


ChraSil

a series of HPLC columns

ChraPart

alternative spare part for Lab

ChraSep

sample preparation and process

ChraCap

dissolution tester accessories

ChraLamp

replacement lamps for Lab

ChraBond

capillary GC columns