[407-A81.025] Analytik Jena, Pack of 10 pieces graphite tube with PIN-platform, coated
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
code Tên sản phẩm ĐVT NSX số lượng
THC00102 Solvent inlet filter, stanless steel Cái AGILENT PN :01018-60025 4
THC02021 Finger-tight PEEK fittings, 1/16 in (10/pk) Gói PN:5063-6591 1
TR000755 Capillary tubing (dây dẫn) Sợi 0890-1763, tubing, peek, 1.6mm od,0.18 mm id, 1.5m yellow 2
THC01095 PM Kit Pump 1260 Infinity/Infinity II Cái Agilent / G1310-68741 1
THC01096 PM Kit for 1200/1260 Infinity Series Autosampler Cái Agilent / G1313-68719 1
THC01097 Seal wash PM kit for Agilent 1260 Infinity pump Cái G1310-68742 1
THC02067 Degasser Agilent Cái G1311-60070 1
THC02051 Liner SSL-PN:5183-4702 Cái 5183-4702 1
Thermo Scientific™ Viper™ and nanoViper™ Fingertight Fittings Accessories Unit(s) 1 THERMO-6261.5065
Dionex IonPac IC Columns, AG11, 4X50MM Unit(s) 1 THERMO-044078
Dionex IonPac IC Columns, AS11, 4X250MM Unit(s) 1 THERMO-044076
Dionex ADRS 600 Anion Dynamically Regenerated Suppressor (4mm) Unit(s) 1 88666
Thermo/ Dionex, CONS, CR-ATC 500 Unit(s) 1 THERMO-075550
Thermo/ Dionex, Column CR-ATC600, TRACKING ENABLED Unit(s) 1 THERMO-088662
Solvent inlet filter, stainless steel, AA Unit(s) 1 AT-01018-60025
Fitting-Fingertight PEEK for 1/16-in, 58 Unit(s) 1 AT-5063-6591
1/16 od 0.007 id (0.18mm) 1.5m PEEK tbng, 58 Unit(s) 1 AT-0890-1763
PM kit for 1260 Iso/Quat/1220 pump, AA Unit(s) 1 AT-G1310-68741
PM Kit for G1329B Autosampler, AA Unit(s) 1 AT-G1313-68719
Seal wash PM kit for 1260 Pump, AA Unit(s) 1 AT-G1310-68742
4-Channel Degassing Unit, 8P Unit(s) 1 AT-G1311-60070
Liner, GenPurpose, GW Taper, Deac, 25PK, 58 Unit(s) 1 AT-5183-4702
Dionex ion pac AG11-HC-4um RFIC& HPIC , 4x50mmDionex IonPac IC Columns, AG11-HC-4UM GRD, 4X50MM 078034 Thermo (Mỹ)Hộp1
Dionex ion pac AS11-HC-4um RFIC& HPIC , 4x250mmDionex IonPac IC Columns, AS11-HC-4UM ANA, 4X250MM 082313 Thermo (Mỹ)Hộp1
ACQUITY UPLC BEH C18 Column 1,7um 2,1 x 150mm, Box of 3 Unit(s) 1 W-176001048
Kit, Frit and Nut, 0.2 µL, 2.1 mm, 5/pk. Kits Unit(s) 1 W-700002775
Waters, Seal Extension Tube, 1pk Unit(s) 1 W-700005234
DB-225 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage 122-2232 Agilent
DB-608 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage 122-6832 Agilent
FRU kit, ESI needle (PEEK fitting) Đầu kim phun cho nguồn ESI của hệ thống LC-MS/MS Qsight 410 và Qsight LX 50, lắp đặt đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường. Quy cách: bộ. Perkin Elmer
Genius XE QSD annual service kit Vật tư dùng cho máy PEAK Genius XE QSD của hệ thống LC-MS/MS Qsight 410 và Qsight LX 50, đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường. Quy cách: bộ Perkin Elmer
Liner, dùng cho máy Perkin Elmer clarus 680 Vật tư tiêu hao của hệ thống GC-FID Clarus 680, đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường. Quy cách: hộp Perkin Elmer
Quartz Liner for Spit Operation, 2 mm ID
Lọ đựng mẫu thủy tinh, dùng cho máy GC Perkin Elmer clarus 680 Sử dụng cho máy GC FID Clarus 680 của hãng Perkin Elmer. Chất liệu thủy tinh, có vạch chia thể tích và nhãn ghi, cổ lọ đường kính 8 mm, có nắp nhựa xoáy và septa bằng chất liệu PTFE/ silicone, có giấy chứng nhận kèm theo. Perkin Elmer
Quy cách: hộp (100 chiếc/hộp).
Syringe Metal Plunger Kim bơm mẫu của hệ thống GC-FID Clarus 680, đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường. Quy cách: chiếc Perkin Elmer
5 #L Syringe Metal Plunger w/ PTFE Seal