730506SPE Cartridges, Chromabond, XTR, 45ml, PP, 8.3g, 30/pk
1 Trả lời
1. |
Bộ bảo dưỡng bơm |
- Bao gồm: + 2 vỏ van + 0,5 ft Ống Pharmed đường kính 1/16” + 5 Khớp nối thanh đôi 1/16” PP trong + 1 khớp nối thanh đôi 1/16” – 90 PP + 3 giá treo kiểu chữ J trong suốt + 4 Vòng bi + 4 Cụm phốt pít tông + 1 Bộ lọc vòng + 2 Vòng chữ O kích thước 9mm x 1.5mm + 2 Vòng chữ O kích thước 32mm x 1.5mm + 1 Nắp thanh lọc + 4,92 ft Ống silicon đường kính 1,3mm + 4 Bộ lọc đĩa + 4 Cụm giá đỡ bộ lọc + 5 Puritan |
Mã hàng: 6040.1956B Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Bao gồm: + 2 vỏ van + 0,5 ft Ống Pharmed đường kính 1/16” + 5 Khớp nối thanh đôi 1/16” PP trong + 1 khớp nối thanh đôi 1/16” – 90 PP + 3 giá treo kiểu chữ J trong suốt + 4 Vòng bi + 4 Cụm phốt pít tông + 1 Bộ lọc vòng + 2 Vòng chữ O kích thước 9mm x 1.5mm + 2 Vòng chữ O kích thước 32mm x 1.5mm + 1 Nắp thanh lọc + 4,92 ft Ống silicon đường kính 1,3mm + 4 Bộ lọc đĩa + 4 Cụm giá đỡ bộ lọc + 5 Puritan |
1. |
Chuẩn negative |
- Giải pháp hiệu chuẩn ion âm - Ứng dụng: phân tích khối phổ - Quy cách đóng gói: ≥ 10ml/ lọ |
Mã hàng: 88324 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Giải pháp hiệu chuẩn ion âm - Ứng dụng: phân tích khối phổ - Quy cách đóng gói: 10ml/ lọ |
2. |
Chuẩn positive |
- Giải pháp hiệu chuẩn ion dương - Ứng dụng: phân tích khối phổ - Quy cách đóng gói: ≥ 10ml/ lọ |
Mã hàng: 88323 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Giải pháp hiệu chuẩn ion dương - Ứng dụng: phân tích khối phổ - Quy cách đóng gói: 10ml/ lọ |
1. |
Cột lọc |
- Dùng để lọc: độ ẩm, oxy, hydrocarbon - Đảm bảo đầu ra đạt độ tinh khiết cao: ≥ 99,9999% |
Mã hàng: 60180-825 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Dùng để lọc: độ ẩm, oxy, hydrocarbon - Đảm bảo đầu ra đạt độ tinh khiết cao: ≥ 99,9999% |
1. |
Ferrule GC 0.1-0.32mm |
- Loại cột tương thích: 0,1 đến 0,32mm - Chất liệu: 100% than chì - Quy cách đóng gói: 10 cái/ hộp |
Mã hàng: 290GA139 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Loại cột tương thích: 0,1 đến 0,32mm - Chất liệu: 100% than chì - Quy cách đóng gói: 10 cái/ hộp |
1. |
Filament |
- Công dung: vật tư thay thế cho phụ kiện của máy quang phổ khối ISQ và TSQ |
Mã hàng: 1R120404-1940 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Công dụng: vật tư thay thế cho phụ kiện của máy quang phổ khối ISQ và TSQ |
1. |
Ion Transfer Tube |
- Ống truyền ion - Đường kính trong ≤ 0,58 mm - Chiều dài ≥ 58,42mm |
Mã hàng: 70005-20606 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Ống truyền ion - Đường kính trong 0,58 mm - Chiều dài 58,42mm |
1. |
Liner O-ring |
- Vòng đệm chữ O - Quy cách đóng gói: 3 cái/ hộp |
Mã hàng: 29011310 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Vòng đệm chữ O - Quy cách đóng gói: 3 cái/ hộp |
1. |
Metal Needle |
- Chất liệu: Kim loại không gỉ hoặc tương đương - Ứng dụng: ứng dụng cho dòng cao |
Mã hàng: OPTON-53010 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Chất liệu: Kim loại không gỉ - Ứng dụng: ứng dụng cho dòng cao |
1. |
Needle seat |
- Ghế kim cho bộ lấy mẫu tự động VH-A1 và VF-A1 - Phạm vi thể tích tiêm (có thể cài đặt): 0,01 - 100µL. - Bước thay đổi tối thiểu: 0,01 µL |
Mã hàng: 6850.2430 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Ghế kim cho bộ lấy mẫu tự động VH-A1 và VF-A1 - Phạm vi thể tích tiêm (có thể cài đặt): 0,01 - 100µL. - Bước thay đổi tối thiểu: 0,01 µL |
1. |
Needle unit |
- Vật tư thay thế dùng cho máy sắc ký lỏng khối phổ loại (U-HPLC/HRMS) Thermo Vanquish LC, Q-Exactive Focus |
Mã hàng: 6850.1100 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Vật tư thay thế dùng cho máy sắc ký lỏng khối phổ loại (U-HPLC/HRMS) Thermo Vanquish LC, Q-Exactive Focus |
1. |
Septa 11mm |
- Loại hình: Silicon lõi thấp - Đường kính: ≥ 11mm - Chịu được nhiệt độ: ≥ 400 độ C - Quy cách đóng gói: 50 cái/ Hộp |
Code: 31303233 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Loại hình: Silicon lõi thấp - Đường kính: 11mm - Chịu được nhiệt độ: 400 độ C - Quy cách đóng gói: 50 cái/ Hộp |
1. |
Tube O-ring |
- Vòng chữ O - Chất liệu: cao su |
Mã hàng: 97055-20442 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 - Vòng chữ O - Chất liệu: cao su |
1. |
Liner Thermo |
Lớp lót TRACE 1300 Kích thước: 2x2,75x84,2mm Quy cách đóng gói: 2 chiếc/gói |
Mã hàng: 45322059 Hãng sản xuất: Thermo Scientific Xuất xứ: G20 Lớp lót TRACE 1300 Kích thước: 2x2,75x84,2mm Quy cách đóng gói: 2 chiếc/gói |
C18 Endcapped,100g Bulk Sorbent, 9P Unit(s) 1 AT-5982-5752
ChraSep Bond SPE Bulk Sorbent, C18, endcapped, 100 g, 1 Each alternative to Agilent part #5982-5752 Unit(s) 1 C5982-5752
Thermo Scientific 09.1020, Ultrapure Polisher Cartridge Pack for Barnstead Water System Smart2Pure Unit(s) 1 THERMO-09.1020
Model 09.2012 Thermo Scientific RO Membrane with Integrated Pretreatment 12L/hr Unit(s) 1 THERMO-09.2012
ESI Tuning Mix, AA Unit(s) 1 AT-G2421-60001
Visible source lamp, Cary 100/300,1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610021700
Deuterium UV lamp,Cary 100/300 UV, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-G9820-80000
ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100ml, AA Unit(s) 1 AT-G1969-85000
Big Universal Trap, 1/8i fttgs, Nitrogen, 58 Unit(s) 1 AT-RMSN-2
Gas Clean Filter Carrier Gas, 58 Unit(s) 1 AT-CP17973
Filter Argon ICP-OES 5100 Series, 58 Unit(s) 1 AT-G8010-60136
100x4,6mm 3um Hypersil BDS C18 Column Unit(s) 1 THERMO-28103-104630
250x4,6mm 3um Hypersil Silica Column Unit(s) 1 THERMO-30003-254630
100x4,6mm 5um Hypersil BDS C18 Column Unit(s) 1 THERMO-28105-104630
100x4,6mm 5um Hypercarb Column Unit(s) 1 THERMO-35005-104630
068353 Acclaim Mixed-Mode WCX, 5um (4.6 x 150 mm) Unit(s) 1 THERMO-068353
069705 Acclaim Mixed-Mode WCX-1 Guard, 5 um (4.6 x 10 mm), 2 ea Unit(s) 1 THERMO-069705
069580 Acclaim SST Guard Cartridge Holder V-2 Unit(s) 1 THERMO-069580
125x4,0mm 5um Hypersil ODS Column Unit(s) 1 THERMO-30105-124030
250x4,6mm 5um Hypersil BDS C18 Column Unit(s) 1 THERMO-28105-254630
250x4,0mm 5um Hypersil ODS Column Unit(s) 1 THERMO-30105-254030
250x4,6mm 5um Hypersil ODS Column Unit(s) 1 THERMO-30105-254630
200x4,6mm 5um Hypersil BDS C18 Column Unit(s) 1 THERMO-28105-204630
250x4,6mm 5um Hypersil Silica Column Unit(s) 1 THERMO-30005-254630
> 27209-U
> Supelco, Vials, screw top with polypropylene open-top cap, pre-assembled, pkg of 100
> volume 4 mL, clear glass vial, O.D. × H 15 mm × 45 mm, tan PTFE/silicone septum
System 2 EDL Driver for PerkinElmer Aanalyst 600/700/800, SIMAA 6000 and 4110 ZL Unit(s) 1
PE-03030997 Gas/Liquid Separator for Flow Injection Unit(s) 1 PE-B0507959
Mixing Block Unit(s) 1 PE-B0507962
THERMO-942339030251] Manganese Data Coded Hollow Cathode Lamp
OVSC-640-2] 640-2 Packed GC Column 2m x 1/8″ SS 3% OV-17 Chrom W-HP 80/100, 6″ Coil
5020-20245 GL Sciences/Nhật Bản Bộ bảo vệ cột GL-CART HOLDER SET, InertSustain C18, 5µm
5020-88148 GL Sciences/Nhật Bản Cột phân tích sắc ký lỏng, model InertSustainSwift C18
3
Bột C18 (C18 Endcapped SPE Bulk Sorbent)
- Loại: bột màu trắng.
- Nhóm chức: C18 (octadecyl), đóng mạch (endcapped).
- Cỡ hạt: ≤50µm.
- Cỡ lỗ: ≤70Ao
- Cung ứng sản phẩm với mã 5982-5752 hoặc các sản phẩm tương đương có thể thực hiện trong xử lý mẫu theo phương pháp Quechers, để phân tích trên sắc ký khí, sắc ký lỏng/ có hoặc không có khối phổ.
Lọ/100g
Lọ/100g
3
4
Bột PSA (Primary Secondary Amine - Bulk Sorbent)
- Loại: bột màu trắng.
- Nhóm chức: Pha ethylenediamine-N-propyl chứa cả amin bậc một và bậc hai (endcapped).
- Cỡ hạt: ≤50µm.
- Cỡ lỗ: ≤70Ao
- Cung ứng sản phẩm với mã 5982-5753 hoặc các sản phẩm tương đương có thể thực hiện trong xử lý mẫu theo phương pháp Quechers, để phân tích trên sắc ký khí, sắc ký lỏng/ có hoặc không có khối phổ.
Lọ/100g
Lọ
3
5
Bột carbon hoạt tính (Bon Elut carbon S Bulk)
- Loại: bột màu đen.
- Nhóm chức: carbon không xốp đã than chì hóa.
- Cỡ hạt: 120-400 mesh.
- Cung ứng sản phẩm với mã 5610-2094 hoặc các sản phẩm tương đương có thể vận hành đạt kết quả tốt với thiết bị Agilent/6410
Lọ/100g
Lọ
1