[AT-115-2132] CAM 30m, 0.53mm, 1.00u, JW
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
Seal for ion transfer tube (TSQ Quantiva), 1PK Unit(s) 1 THERMO-70005-20922
Thermo Scientific™ Viper™ Fingertight Fitting Systems, PEEK Unit(s) 1 THERMO-6041.5616
Thermo Scientific™ Viper™ Fingertight Fitting Systems, MP35N, 0.10 mm ID Unit(s) 1 THERMO-6042.2306
ASSY, LENS 3 - GEN 2 Unit(s) 1 THERMO-1R120574-0103
bộ lọc dầu cho bơm chân không ngoài E2M18 A462 29 000 AGILENT pk 1
QP Tank PCA G8400-67043 Agilent pk 1
Matching Box Assembly, used with series 7700 ICP-MS systems G3280-67016 Agilent pk
STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Cấu hình, tính năng kỹ thuật cơ bản Đặc tính yêu cầu Đơn vị tính Khối lượng
26 AIV without cartridge Agilent-Mỹ G1312-60025 Agilent-Mỹ hoặc tương đương Cái 1
38 Autosampler Start up kit Agilent-Mỹ G1313-68709, Agilent hoặc tương đương Cái 1
69 Caffeine standards kit, for LC/MS Agilent-Mỹ 8500-6917, Agilent hoặc tương đương Hộp 1
78 Column nut Agilent-Mỹ 5181-8830, Agilent, 2 cái/gói hoặc tương đương Gói 1
88 Cột sắc kí khí GC DB 5MS Ultra Inert (30m x 0,25 mm x 0,25µm) Agilent-Mỹ 19091S-433, Agilent hoặc tương đương hoặc tương đương Cái 1
89 Cột sắc kí khí GC HP5 MS 30m x 0.25mm x 0.25um Agilent-Mỹ Agilent 122-5532 hoặc tương đương Cái 3
90 Cột sắc ký lỏng Zorbax Eclipse XDB-C18 (150 mm x 3,5µm x 3) Agilent-Mỹ Agilent 963954-302 hoặc tương đương Cái 5
118 Deuterium lamp cho Agilent 2140-0813 Agilent-Mỹ 2140-0813, Agilent hoặc tương đương Cái 1
119 Deuterium lamp cho Agilent G1314-60101 Agilent-Mỹ G1314-60101, Agilent hoặc tương đương Cái 2
134 Đèn UV Agilent Agilent-Mỹ Agilent 2140-0813 hoặc tương đương Cái 2
137 Electrospray Ionization (ESI) nebulizer accessory kit Agilent-Mỹ G1958-60137, Agilent hoặc tương đương Bộ 1
141 ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100 ml Agilent-Mỹ G1969-85000, Agilent hoặc tương đương Chai 100 ml 1
147 Fast switch capillary Agilent-Mỹ G1960-80060, Agilent hoặc tương đương Cái 1
149 Ferrule 0.4mm VG cond, 10 cái/gói Agilent-Mỹ 5062-3508, Agilent hoặc tương đương Gói 1
150 Ferrule, 0.5mm x 0.32um 10/PK Agilent Agilent-Mỹ Agilent 5062-3514 hoặc tương đương túi 2
153 Filament, high temperature EI dfor GC-MS Agilent-Mỹ G7005-60061, Agilent hoặc tương đương Cái 3
158 Fitting-Fingertight PEEK for 1/16-in Agilent-Mỹ 5063-6591, Agilent, 10 pk/bịch hoặc tương đương Bịch 1
169 Frits PTFE dùng cho 1260 Quat pump Agilent 5 cái/gói Agilent-Mỹ Agilent 01018-22707 hoặc tương đương túi 3
174 GC/MS octafluoronaphthalene (OFN) checkout standard, 10 fg/µL, 3 x 1 mL Agilent-Mỹ 5190-0585, Agilent hoặc tương đương Hộp 1
175 GC/MS Performance verification standard, for EI/NCI, 100fg/µL octafluoronaphthalene (OFN), in isooctane, 3 x 1 mL) Agilent-Mỹ 5188-5347, Agilent hoặc tương đương Hộp 1
178 Glass Filter của Agilent Agilent-Mỹ Agilent,5041-2168 hoặc tương đương Cái 1
180 Gold seal, Ultra Inert, w/washer Agilent-Mỹ 5190-6144, Agilent hoặc tương đương Cái 1
194 Iltra Inert liner, splitless, single taper, glass wool, 5 cái/hộp Agilent-Mỹ 5190-3163, Agilent hoặc tương đương hộp 3
196 Inlet liner, Ultra Inert, split, low pressure drop, glass wool Agilent-Mỹ Agilent 5190-2295 hoặc tương đương Cái 1
197 Insert vial 250 µL 100 C/túi Agilent-Mỹ Agilent 5183-2085 hoặc tương đương túi 15
215 Liner O-Ring, Non-Stick Flip-Top 10 cái/vỉ Agilent-Mỹ Agilent 5188-5366-USA hoặc tương đương Vỉ 3
216 liner split Agilent Agilent-Mỹ Agilent,5190-2295 hoặc tương đương Cái 4
220 Low carry over seat 0.12 Agilent-Mỹ G1367-87012, Agilent hoặc tương đương Cái 1
252 Needle assembly Agilent-Mỹ G4226-87201, Agilent hoặc tương đương hoặc tương đương Cái 1
256 Needle Seat Assembly PEEK, 0.17 mm ID capillary Agilent Agilent-Mỹ G1329-87017, Agilent hoặc tương đương Cái 1
257 Needle, dùng cho Autosampler 1260 HiP ALS Agilent Agilent-Mỹ Agilent,G1313-87201 hoặc tương đương Cái 1
261 Nut, front ferrule, and back ferrule, 1/8 in, brass, 20/pk Agilent-Mỹ 5080-8750, Agilent hoặc tương đương Gói 1
263 Oil mist filter for RV5 pump Agilent-Mỹ G6600-80043, Agilent hoặc tương đương Cái 1
269 Outlet Ball valve cho 1100/1200/1260 Agilent-Mỹ G1312-60067, Agilent hoặc tương đương Cái 1
286 Passive Inlet Valve 1220/1260 Agilent-Mỹ G1312-60066, Agilent hoặc tương đương Cái 1
291 PE-pump seal Agilent-Mỹ 0905-1420, Agilent, 2 cái/gói hoặc tương đương Gói 1
292 Peristaltic pump with PharMed tubing Agilent-Mỹ 5065-4445, Agilent hoặc tương đương Cái 1
302 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump Agilent-Mỹ 5063-6589, Agilent, 2 cái/gói hoặc tương đương gói 1
303 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump Agilent 2 cái/gói Agilent-Mỹ Agilent 5063-6589 hoặc tương đương gói 1
304 PM KIT ALS Agilent-Mỹ G7129- 68740, Agilent hoặc tương đương Cái 1
305 PM KIT ALS 1329A Agilent-Mỹ G1313-68730, Agilent hoặc tương đương Cái 1
306 PM kit cho G1329B Autosampler Agilent-Mỹ G1313-68719, Agilent hoặc tương đương Bộ 1
307 PM kit dùng cho G1312 binary pump Agilent-Mỹ G1312-68741, Agilent hoặc tương đương Cái 1
308 PM kit for G1367E sampler Agilent-Mỹ G1367-68741, Agilent hoặc tương đương hoặc tương đương Cái 1
309 PM KIT PUM Agilent-Mỹ G1310- 68741, Agilent hoặc tương đương Cái 1
310 PM KIT PUM G1312B Agilent-Mỹ G1312-68742, Agilent hoặc tương đương Cái 1
315 PTFE Frits dùng cho1260 Quat pump Agilent-Mỹ 01018-22707, Agilent, 5 cái/gói hoặc tương đương Gói 1
316 Purge valve long with PTFE frit Agilent-Mỹ G1312-60071, Agilent hoặc tương đương Cái 2
326 Quick Pick PM kit Agilent-Mỹ 5188-6496, Agilent hoặc tương đương Cái 1
327 Quick Pick slitless Inlet/Vent PM Kit Agilent-Mỹ 5188-6497, Agilent hoặc tương đương Bộ 1
330 Rotor seal của Agilent Agilent-Mỹ Code 0101-1416, Agilent, Mỹ hoặc tương đương Chiếc 1
331 Rotor seal, 2-position, 6-port injection valve, PEEK, 600 bar max Agilent-Mỹ 0101-1416, Agilent hoặc tương đương Cái 1
336 Seal cap assembly dùng cho1260 Quat pump Agilent Agilent-Mỹ Agilent,5067-4728 hoặc tương đương Cái 4
337 SEAL WASH PM KIT Agilent-Mỹ G1310- 68742, Agilent hoặc tương đương Cái 1
338 Seat assy 0.17 mm ID Standard Autosampler, dùng cho Autosampler 1260 HiP ALS Agilent Agilent-Mỹ Agilent,G1329-87017 hoặc tương đương Cái 1
339 Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk Agilent-Mỹ Agilent 5183-4761 hoặc tương đương gói 2
340 Septa vial 100 cái/túi Agilent-Mỹ Agilent 5182-0731 hoặc tương đương túi 5
342 Short ferrule, 0.1 -0.25 mm id col Agilent-Mỹ 500-2114, Agilent, 10 cái/gói hoặc tương đương Gói 1
363 Swabs, cotton, 100/pk Agilent-Mỹ 5080-5400, Agilent hoặc tương đương Gói 1
367 Syringe, 10 µl cho GC Agilent Agilent-Mỹ Agilent 5181-1267 hoặc tương đương Cái 5
376 Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 5 m Agilent-Mỹ 5042-6461, Agilent hoặc tương đương Cái 1
393 Vial + nắp 100 cái/hộp Agilent-Mỹ Agilent 5182-0553 hoặc tương đương hộp 2
395 Vial rack, plastic, for 12 mm crimp top micro vials, 5/pk Agilent-Mỹ 9301-0722, Agilent hoặc tương đương Hộp 1
STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Cấu hình, tính năng kỹ thuật cơ bản Đặc tính yêu cầu Đơn vị tính Khối lượng
71 Capillary ASSY cho ESI for LCMS 8040 Shimadzu - Nhật bản Shimazu 225-14948-91 hoặc tương đương Cái 1
102 Check Valve IN Shimadzu - Nhật bản 228-48249-96 hoặc tương đương Cái 2
103 Check Valve OUT Shimadzu - Nhật bản 228-45705-91 hoặc tương đương Cái 2
116 Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-2020/8030/8040/8045 Shimadzu - Nhật bản 225-15718-91, Shimadzu hoặc tương đương Cái 2
117 Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-8040 Shimadzu - Nhật bản S225-15718-91-Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
129 Drain Valve Assembly (20AD/20AB onl Shimadzu - Nhật bản 228-45574-95, Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
130 Drain Valve Assembly (XR only) Shimadzu - Nhật bản 228-50450-92, Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
131 Drain Valve Assembly shimazhu Shimadzu - Nhật bản 228-45574-91, Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
135 Đèn UV Shimazu cho SPD 20A L6585-02 Shimadzu - Nhật bản Shimazu,228-34016-02 hoặc tương đương Cái 2
151 Filament Assy, 180mm của Shimazu Shimadzu - Nhật bản 221-41847-93, , Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
152 Filament for PB1, ROHS (pirani gause vacuum gause) Shimadzu - Nhật bản S225-20310-91-Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
154 Filter packing Assay Shimadzu - Nhật bản 228-18872-84, 5 cái/gói , Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
155 Filter packing Assy , 5 cái/gói Shimadzu - Nhật bản 228-18872-84, Shimadzu hoặc tương đương Gói 1
156 Filter packing assy của Shimazu Shimadzu - Nhật bản Shimazu 228-18872-91 hoặc tương đương Cái 1
157 Filter packing Assy Shimadzu shimadzu - Nhật bản 228-18872-84, Shimadzu, 5 cái/gói hoặc tương đương Gói 1
171 Gasket của Shimazu shimadzu - Nhật bản Shimazu,228-35097-05 hoặc tương đương Cái 2
176 GCF16-004 VESP Ferrule Shimadzu - Nhật bản S670-15003-03, Shimadzu, 10 cái/hộp hoặc tương đương Hộp 1
177 GFP Plunger Seal (20AD/20AB only) Shimadzu - Nhật bản 228-35146-00, Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
179 Glass Insert for Split Shimadzu Shimadzu - Nhật bản Shimazu,221-41444-01 hoặc tương đương Cái 1
181 Graphite Vespel Ferrule (10 pcs)-For 0.32 mmID columns Shimadzu - Nhật bản Shimazu 670-15003-04 hoặc tương đương gói 1
182 Grease for Pump Cam Assy Shimadzu - Nhật bản 228-45615-91, Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
190 High Pressure Valve Stator Shimadzu - Nhật bản 228-45408-91 Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
193 IC GAUGE Shimadzu - Nhật bản 225-09490-01, Shimadzu hoặc tương đương Cái 2
214 LAMP, L6585-02 shimadzu - Nhật bản 228-34016-02 Shimadzu hoặc tương đương Cái 2
217 Liner, glass, split/splitless, deactivated-5pcs/pack shimadzu - Nhật bản 221-75194, Shimadzu hoặc tương đương hộp 1
221 Low Pressure Valve Rotor shimadzu - Nhật bản 228-36923-00 Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
222 Low Pressure Valve Stator Shimadzu - Nhật bản 228-36917-01 Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
224 Male Nut, PEEK 5/pk Shimadzu - Nhật bản 228-18565-84, Shimadzu hoặc tương đương Gói 2
253 Needle Seal shimadzu - Nhật bản Shimadzu 228-78538-41 hoặc tương đương Cái 1
254 Needle Seal (PEEK - standard) shimadzu - Nhật bản 228-42325-01, , Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
255 Needle Seal (Vespel - optional for GPC) shimadzu - Nhật bản 228-48258-91, Shimadzu, Nhật bản hoặc tương đương Cái 1
266 O-ring shimadzu - Nhật bản 036-11352-03, Shimadzu hoặc tương đương Cái 2
267 O-ring, Viton, for Glass Liner, 10/pk shimadzu - Nhật bản 227-35005-01, Shimadzu hoặc tương đương Gói 1
268 Oring. 4D 5 cái/túi shimadzu - Nhật bản Shimadzu 036-11203-84 hoặc tương đương Túi 3
270 Outlet Check Valve, LC-20AD/AB/10ADvp/ATvp/i-Series/LC-30ADSF shimadzu - Nhật bản 228-45705-91, Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
287 PE Plunger Seal (optional, LC-20AD/AB only) shimadzu - Nhật bản 228-32628-00 hoặc tương đương Cái 1
288 PEEK Male Nut, Narrow Head shimadzu - Nhật bản 228-35403, Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
289 PEEK Needle Seal shimadzu - Nhật bản 228-50390, Shimadzu hoặc tương đương Cái 3
300 PLUNGER CO-SA ASSY,DB shimadzu - Nhật bản 228-35601-93 Shimadzu hoặc tương đương Cái 2
301 Plunger seal (Seal PE X 42085) shimadzu - Nhật bản Shimazu,228-32628-91 hoặc tương đương Cái 1
329 Reserpine 1 ml x 2 shimadzu - Nhật bản 220-91239-03, Shimadzu hoặc tương đương Hộp 1
332 Rotor, 5PV peek wide (low-pressure) của Shimazu shimadzu - Nhật bản Shimazu 228-36923 hoặc tương đương Chiếc 2
333 RP Oil ultragrade19 (4l Lit)-Edwards: shimadzu - Nhật bản S017-30163-02 (4lits), Canada hoặc tương đương Can 2
335 SEAL 42455 shimadzu - Nhật bản 228-35146 Shimadzu hoặc tương đương Cái 9
341 Septa, GC, SEPTA SILICONE RUBBER 350C MAX (20/PK) shimadzu - Nhật bản 201-35584-00 Shimazhu hoặc tương đương Gói 1
357 Stainless Steel Male Nut shimadzu - Nhật bản 228-16001, Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
358 Stainless Steel Nut/ SSNE-16-012S shimadzu - Nhật bản 670-11009, Shimadzu, 5 cái/gói hoặc tương đương gói 3
359 Stainless Steel Tubing A (Left), LC-20AD shimadzu - Nhật bản 228-45590-91, Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
360 Stainless Steel Tubing B (Right), LC-20AD shimadzu - Nhật bản 228-45590-92, Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
361 Stainless Steel Tubing, 0.1mm x 0.8mm x 600 mm, SIL-20A/ACXR shimadzu - Nhật bản 228-48826-92, Shimadzu hoặc tương đương Cái 1
368 Syringes 10 µl 10F-S-0.63 shimadzu - Nhật bản Shimadzu 221-34618 hoặc tương đương Cái 1
375 TQ-PEG+PPG+RAFFINOSE shimadzu - Nhật bản 220-91239-30, Shimadzu hoặc tương đương Hộp 1