[AT-12105004] Bond Elut-PPL, 100mg 3mL, 50/PK, 9P
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
Danh mục 1: Danh mục phụ kiện thay thế cho thiết bị kiểm nghiệm
STT Tên hàng hoá/dịch vụ Yêu cầu kỹ thuật ĐVT SL Đơn Giá Thành tiền
I Phụ kiện dùng cho thiết bị máy sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC Hitachi L2000 Kỹ sư thực hiện lắp đặt phải được đào tạo chính hãng, Hàng hoá mới 100%
Có đầy đủ CO, CQ của hãng
1 Solenoid Valve Code: 890-6502 Cái 4
II Phụ kiện dùng cho thiết bị máy quang phổ hấp thu nguyên tử Agilent AA Duo 240FS/240Z Kỹ sư thực hiện lắp đặt phải được đào tạo chính hãng Hàng hoá mới 100%
Có đầy đủ CO, CQ của hãng
1 Flow cell Arsen (Arsen absorotion cell VGA 76/77) Code: 9910040000 Hộp 2 cái 1
2 Đèn cathod Arsen (Ar, Coded HC Lamp) Code: 5610100300 Cái 1
3 Đèn cathod Thủy ngân (Hg, Coded HC Lamp) Code: 5610103400 Cái 1
4 Dây hút mẫu ngọn lửa (Capillary tubing, hi-vac nebulizer) Code: 9910044000 Gói 3 cái 1
STT Tên hàng hoá/dịch vụ Yêu cầu kỹ thuật ĐVT SL
I Phụ kiện dùng cho thiết bị máy sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC Waters Alliance e2695 Kỹ sư thực hiện lắp đặt phải được đào tạo chính hãng
Hàng hoá mới 100%
Có đầy đủ CO, CQ của hãng
1 Filter Insert, Water ins-line Filter Code: WAT088084 Cái 1
2 PM kit Code: NVLC001 Cái 1
3 Compression screw and ferrele Code: WAT025604 Cái 1
4 Stainless Steel Tubing Cutter W/3 Blades Code: WAT022384 Cái 1
II Dịch vụ bảo trì, hiệu chuẩn thiết bị máy sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC Waters Alliance e2695 Đơn vị thực hiện được uỷ quyền bởi chính hãng
Kỹ sư thực hiện được đào tạo bởi chính hãng Lần 1
D2 lamp P/N: 2J1-1500 (đèn của đầu dò máy UV-VIS U-2910 hitachi)
InfinityLab long-life deuterium DADMWD lamp P/N: 2140-0820 (Agilent) (Đèn máy HPLC Agilent 1260 Infinity Series)
Deuterium DAD lamp P/N: 2140-0590 (Agilent) (Đèn máy HPLC Agilent 1100 Series)
Hitachi, DEUTERIUM LAMP U1900/2900, Unit(s) 1 HI-2J1-1500
Deuterium lamp w. RFID for DAD/MWD, 58 Unit(s) 1 AT-2140-0820
ChraPart #G20163-C13984, alternative to part# 2140-0820, Long Life Deuterium Lamp, RFID (2000 hr), Comparable to OEM # 2140-0820, Unit(s) 1 G20163-C13984
Deuterium lamp, 1100/1200 DAD/MWD, 58 Unit(s) 1 AT-2140-0590
ChraPart #G20163-C10473, alternative to part# 2140-0590, Deuterium Lamp (1000 hr), Comparable to OEM # 2140-0590, Unit(s) 1 G20163-C10473