[AT-12131021] Frits-6ml, 1/2in, 20um, 100/pk, 9P
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP, Ba Unit(s) 1 HI-207-2004
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP CR Unit(s) 1 HI-208-2010
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP, Nl Unit(s) 1 HI-139-3597
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP, SE Unit(s) 1 HI-001-6150
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP BE Unit(s) 1 HI-207-2008
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP, Ag Unit(s) 1 HI-139-3614
Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP, Co Unit(s) 1 HI-139-3572
Shimadzu, RheBuild Kit for 7725(I) Unit(s) 1 SI-7725-999
Rheodyne, RheBuild Kit for 7725(I) Unit(s) 1 RH-7725-999
Hitachi, SEAL (ED), Unit(s) 1 HI-655-1080
Hitachi, Rotor Seal Unit(s) 1 HI-7125-047
ICSep Coregel 87H3SS6.5mm300mm Unit(s) 1 ICE-99-9871
Universal Holder For All 4.0x20mm Guard CartridgesSS4.0mm24mm Unit(s) 1 AXC-99-1300
ICSep Coregel 87H Guard KitSS/pktit4.0mm24mm Unit(s) 1 ICE-99-2361
Tên ĐVT Số lượng Code Hãng
1 Cột chiết pha rắn (SPE, phase: C18 loại 2ml (200mg)) hộp 22 MIAC18/3200 Thermo hoặc Agilent
2 CH3OH (metanol) (của Merck hoặc Fisher đạt tiêu chuẩn chạy máy GCMS) lít 40 1008371000 Merck
3 CH3OH (metanol) (của Merck hoặc Fisher đạt tiêu chuẩn chạy máy LC-MS/MS) lít 30 1060351000 Merck
4 C2H5OH (etanol) (Trung Quốc)- chai 500ml lít 50 10300290500 TQ
5 Etylacetat lít 30 1096231000 Merck
6 Aceton lít 10 1000141000 Merck
7 Diethyl ether lít 10 1009211000 Merck
8 Chloroform (CHCl3) lít 5 1024451000 Merck
9 Isopropanol lít 1 1096341000 Merck
10 Amonia solution 25% (NH3) lít 3 1054321011 Merck
11 Focmaldehyd (Formaldehyde solution min 37%) lít 1 1040031000 Merck
12 Na2SO4 Kg 5 1066491000 Merck
13 Gang tay cao su không bột (size M) hộp 80 VN
14 Khẩu trang PXN hộp 50 VN
15 Giấy quỳ PH1-14 hộp 1 1095350001 Merck
16 Giấy lọc Ø15 hộp 20 1001-150 Whatman
17 Đầu côn tips loại 1ml túi 5 TQ
18 Chổi rửa dụng cụ thủy tinh loại rất nhỏ cái 10 TQ
19 Filter (PTFE, 0,45µm, 13mm) túi 25 51905270 Agilent - Mĩ
20 Bơm kim tiêm nhựa loại 03ml cái 2000 VN
21 Lọ đựng mẫu 1,5ml + nắp mềm cái 8000 V9B Finetech
22 Lọ thủy tinh loại 20ml + nắp kẹp nhôm lọ 300 VH20A Finetech
23 Ống li tâm đáy tròn loại 50ml nắp ấn, trong suốt ống 100 TQ
24 Ống li tâm đáy tròn loại 50ml nắp vặn ống 200 Corning Mĩ
25 Ống nhựa có chất chống đông loại 04ml ống 100 EDTA K2 VN
26 Cốc thủy tinh loại 100ml cái 50 Duran- Đức
27 Ống thủy tinh loại 15ml có nắp ống 100 231751459 Duran- Đức
28 Ống thủy tinh loại 50ml có nắp ống 50 231752352 Duran- Đức
29 Phễu chiết 100ml cái 4 Duran- Đức
30 Septa máy Agilent (Non-stick 11mm septa) vỉ 1 51834761100 Agilent - Mĩ
31 Septa máy Bruker (9mm Premium Non-stick) vỉ 1 Cat # 27084 RESTEK - Mĩ
32 Kim bơm mẫu máy Bruker (701N 10ul SYR) hộp 1 Cat # 20175 HAMILTON - Mĩ
33 Túi chứa khí Tedlar 3lit hộp 5 18002140845 CEL - Mĩ
34 Khí Nitơ (độ tinh khiết 99,9995%) bình 3 UN 1066 Messer - Việt Nam
35 Khí Heli (độ tinh khiết 99,9995%) bình 6 UN 1046 Messer - Việt Nam
36 Khí Hidro (độ tinh khiết 99,9995%) bình 2 UN 1049 Messer - Việt Nam
37 (±)-11-Nor-delta-9-THC (carboxylic acid), 1mg/ml in Methanol hộp (10 lọ/hộp) 1 726.1B13.1L1 Lipomed- Mĩ
STT Danh mục ĐVT Số Lượng Code hàng
281 Dung dịch MS Tune máy TOF 100ml/ Chai 10 Code: G1969-85000 Hãng sx: Agilent
282 Dung dịch Tune cho GC-MS 0,5ml/ Lọ 18 Code: 05971-60571 Hãng sx: Agilent
5 Bẫy khí Agilent Split Vent TRAP Chiếc 2 Code: 5188-6495 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
6 Bẫy khí Big Universal Trap Chiếc 1 Code: RMSN-2 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
7 Bẫy khí Gas Clean Hydrocarbon Fillter Chiếc 15 Code: CP17972 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
8 Bẫy khí Gas Clean Moisture Filter Chiếc 5 Code: CP17971 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
9 Bẫy khí Gas Clean Oxygen Fillter Chiếc 15 Code: CP17970 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
39 Cột sắc ký khí ghép khối phổ (DB-1ms Ultra Inert Columns) Cột 5 Code: 123-0132UI Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
40 Cột sắc ký khí ghép khối phổ (DB-5ms Ultra Inert Columns) Cột 5 Code: 122-5532UI Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
41 Cột sắc ký khí khối phổ (GC Column HP-5MS 30m, 0.25mm, 0.25u) Cột 11 Code: 19091S-433 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
46 Dầu bơm chân không (Vacuum Fluid 45 Gold) 1 Lít/ Lọ 18 Code: 5191-5851 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
47 Dầu bơm chân không (Vacuum Fluid 60 Gold) 1 Lít/ Lọ 15 Code: 6040-1444 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
57 Ferrule 10 chiếc/vỉ 5 Code: 5062-3514 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
58 Ferrule 0.5mm VG cond 0.32 col 10 chiếc/vỉ 2 Code: 5062-3506 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
60 Ferrule lắp đầu cột khối phổ 10 chiếc/vỉ 2 Code: 5062-3507 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
62 Filaments EI kép Chiếc 18 Code: G7005-60061 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
90 Insert vial sắc kí 250µl 100 chiếc/hộp 10 Mã hàng: 5181-1270 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
112 Liner 5 chiếc/ hộp 6 Mã hàng: 5190-3165 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
114 Liner O-Ring, Non-stick 10 chiếc/vỉ 7 Mã hàng: 5188-5365 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
115 Lọ Heaspace 20ml 100 chiếc/hộp 15 Mã hàng: 5188-2753 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
119 Lọ thủy tinh có nắp dùng cho sắc kí (Vial) 2ml 100 lọ/ hộp 100 Mã hàng: 8010-0543 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
125 Màng lọc PTFE 0,2µm 100 chiếc/ Túi 8 Mã hàng: 5190-5084 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
126 Màng lọc PTFE 0,45µm 100 chiếc/ Túi 8 Mã hàng: 5190-5087 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
129 Nắp lọ 2ml màu xanh(blue vial screw with septa) 500 chiếc/hộp 14 Mã hàng: 5185-5820 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
167 Syringe, 10ul Chiếc 10 Code: 5181-1267 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
176 Ultra Inert Inlet Liners Chiếc 25 Code: 5190-2295 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
179 Vial sắc ký 2ml (GC) 100 lọ/ hộp 65 Code: 5182-0715 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
191 Ferrule 0,5mm VG 10 chiếc/ vỉ 1 Code: 5062-3514 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
195 Dầu bơm chân không Inland 45, 1.06qt Hộp 8 Code: 5191-5851 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
196 Bộ cột lọc khí mang cho GC/FID Bộ 3 Code: CP17972, CP17971, CP17970 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
198 Syringe Filter, Nylon, 13 mm, 0.2 µm 1000 chiếc/hộp 3 Code: 5191-5908 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
205 Cột DB-ALC1 Chiếc 5 Code: 123-9134 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
206 Cột CP-Wax 57CB Chiếc 5 Code: CP97773 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
233 Cột lọc khí mang Chiếc 20 Agilent RMSH-2
237 Cột sắc ký khí 15m x 0,25mm x 0,25um (HP-5) Chiếc 30 19091J-431E; Agilent; Hỏi lại TT2
238 Cột sắc ký khí 30m x 0,25mm x 0,25um (HP-5) Chiếc 20 19091J-433E; Agilent; Hỏi lại TT2
280 Lọ Heaspace 10ml 100 Chiếc/ Hộp 1 Code: 5182-0838 Hãng SX: Agilent
292 Ống dẫn vào buồng ion hóa Chiếc 2 Code: G1960-80060 Hãng SX: Agilent
314 Septa 18mm PTFE/silicone 1000/pk dùng cho lọ HeadsPAce 20mL 1000 chiếc/ Hộp 1 Code: 8010-0418 Hãnh SX: Agilent
316 Septa lọ 2ml (PTFE-silicon-PTFE) 100 chiếc/ Túi 50 5182-0731 Agilent
325 Vial 2ml, 9mm screw 100 chiếc/ Hộp 15 Code: 5190-9100/100 Hãng SX: Agilent