[AT-5610100800] Cadmium - Cd, Coded HC Lamp, 1/pk, 58
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
1 " Bộ lọc trước
" "Máy cất nước Startorius
H2O Arium/ Đức
Model: H2O-EDI-1-T
S/N: 37107408" Bộ
2 Mô đun RO Cái
3 Túi chứa nước sau lọc "Bể chứa Startorius; H2O Arium/ Đức
Model: H2O-AVO-50
S/N: 37001925
" Túi
4 Bộ lõi cột lọc SJSagana "3 lõi cột lọc:
- 5 Micron PP Sediment Filter
- Granular Activated Carbon Filter
- Carbon Block Filter" Bộ
1 NexION setup solution NexION setup solution """Thành phần: Be, Ce, Fe, In, Li, Mg, Pb,U
Nồng độ: 1µg/l,
Dung môi pha: HNO3 1%,
Độ tinh khiết: ≥99,0%
store: +15->+25 độ C""" Chai/500ml Chai
2 NexION KED mode setup solution NexION KED mode setup solution """Thành phần Co, nồng độ 10µg/L,
Ce, nồng độ 1mcg/L,
Dung môi pha HCL 1%,
Độ tinh khiết: ≥99,0%
store: +15->+25 độ C""" Chai/250ml Chai
3 Dual detector calibration Solution (200ppb) Dual detector calibration Solution (200ppb) """Thành phần: Al, Ba, Ce, Co, Cu, In, Li, Mg, Mn, Ni, Pb, Tb, U, Zn
Nồng độ: 0,2 mg/l,
Dung môi pha HNO3 2%,
Độ tinh khiết: ≥99,0%
store: +15->+25 độ C""" Chai/100ml Chai
4 Platinum sampler Platinum sampler Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã W1033614 Cái Cái
5 Skimmer cones Skimmer cones Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã W1026907 Cái Cái
6 Hyper Skimmer Cone Hyper Skimmer Cone Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã W1033995 Cái Cái
7 Sampler gasket Sampler gasket Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã W1040148 Cái Cái
8 Hyper Skimmer O-Ring Hyper Skimmer O-Ring Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã 9902123 Cái Cái
9 Neibulizer (HYPERSKIMMERSCREW FOR NEXION) Neibulizer (HYPERSKIMMERSCREW FOR NEXION) Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã 9919737 Cái Cái
10 Non HF-Resistant Internal Standard Kit Non HF-Resistant Internal Standard Kit Phụ kiện cho ICP Perkin Elmer mã N0774068 Bộ Bộ
11 Thread piece for reactors joint, stainless steel Phụ kiện cho máy Dumas code: 14-0045 cái cái
12 Cột trái dùng cho máy Dumatherm Phụ kiện cho máy Dumas code: 14-0245 cái cái
13 Thermal shield adsorber furnace, adsorber, rubber Phụ kiện cho máy Dumas code: 14-0040 cái cái
14 Giấy gói mẫu dùng cho máy Dumatherm Phụ kiện cho máy Dumas code: 14-0017 hộp hộp
15 Methanol for Karl fischer cho máy chuẩn độ điện thế Phụ kiện cho máy Metrohm Romil (code: K8408) 1L/chai chai
16 Karl fischer Reagant VC5 cho máy chuẩn độ điện thế Phụ kiện cho máy Metrohm Romil (code: K5105M) 1L/chai chai
17 Plunger seal backup ring cho LC-30AD Plunger seal backup ring Uhp Lắp đặt được cho máy sắc ký lỏng Shimadzu 30AD và vận hành đạt kết quả tốt cái cái
18 Plunger Holder Assy UHP Plunger Holder Assy UHP Lắp đặt được cho máy sắc ký lỏng Shimadzu 30AD và vận hành đạt kết quả tốt cái cái
19 Tune solution for TSQ8050 Octafluoronaphthalene " Công thức hóa học: C10F8
- Nồng độ: 1pg/µL (±5%)
- Độ tinh khiết: ≥99,6%
- Dung môi pha: n-Hexan/IsoOctane" 250mg/lọ lọ
20 điện cực BẠC (IC) "ED sliver dionex 079856
" Điện cực làm bằng bạc bao gồm gasket và bộ dụng cụ vệ sinh cái cái
21 cột + tiền cột phân tích cyanua "Cột dionex AS15 (4 mmx250mm x 4um) code 053940
tiền Cột dionex AS15 (4 mmx50mm x 4um) code 053942" cái cái
22 Lõi lọc Deionzation dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
23 Lõi lọc Org. ASORPTION dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
24 Lõi lọc UV.ULTRAFILTER dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
25 Filter ( cho súng lấy nước) dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
26 Lõi lọc thô dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
27 Lõi lọc RO dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
28 Lõi lọc ORG dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
29 Lõi lọc UV dùng cho máy lọc nước LABCONCO Dùng cho máy lọc nước WaterProPS/ Labconco Cái Cái
30 Khí oxy "- Độ tinh khiết O2: ≥99,999%
- Thể tích: 40 lít - 6m3
- Khối lượng: 55 kg (±5%)
- Áp suất sau nạp : 150 bar (±5%)
- Hàm lượng tạp chất (ppm): N2≤4, hydrocarbon≤1, H2O≤2; CO2: ≤1; CO: ≤1..
" Bình/40L Bình
31 Khí heli "- Độ tinh khiết He: ≥99,999%
- Thể tích: 40 lít - 6m3
- Khối lượng: 55 kg (±5%)
- Áp suất sau nạp : 150 bar (±5%)
- Hàm lượng tạp chất (ppm): O2≤1, N2≤1, H2O≤0,5.
" Bình/40L Bình
32 Khí Argon "- Độ tinh khiết Ar: ≥99,999%
- Thể tích: 40 lít - 6m3
- Khối lượng: 55 kg (±5%)
- Áp suất sau nạp : 150 bar (±5%)
- Hàm lượng tạp chất (ppm): O2≤1, N2≤1, H2O≤0,5.
" Bình/40L Bình
33 Khí nitơ "- Độ tinh khiết N2: ≥99,999%
- Thể tích: 40 lít - 6m3
- Khối lượng: 55 kg (±5%)
- Áp suất sau nạp : 150 bar (±5%)
- Hàm lượng tạp chất (ppm): O2≤2, hydrocarbon≤0.1, H2O≤3; CO2: ≤1; CO: ≤1.
" Bình/40L Bình
34 Tủ ATSH cấp II Esco-Indonesia/LA2-4A1/2008-33177 và Esco-Singapore/AC2-4E1/2013-82759 Thay thế đèn UV cái cái
Shimadzu, COLUMN, SHIM-PACK IC-A3 Unit(s) 1 SI-228-31076-91
Shimadzu, COLUMN, SHIM-PACK IC-GA3 Unit(s) 1 SI-228-31076-92
Item Description Manufacturer P/N Qty
1 Brass, 0.125In ( 1/8") Plug, Part No.: 0100-1526, Manu: Agilent, Gc Agilent 0100-1526 1
2 Capillary Fid Ship Kit, Part No.: G3462-60548, Manu: Agilent, Gc Agilent G3462-60548 1
3 Aux Epc Restrictor Kit, Part No.: G3470-60502, Manu: Agilent, Gc Agilent G3470-60502 1
4 Pcm Epc Restrictor Kit, Part No.: G3471-60502, Manu: Agilent, Gc Agilent G3471-60502 1
5 Transformer, Hv Transformer Xcd (Scd), G3488-67018, Gc, Agilent Agilent G3488-67018 1
6 Hp-1 25M, 0.32Mm, 0.17U AGILENT 19091Z-012 1
7 Septa, Non-Stick, Green 50/Pkg (S0337-012) Agilent 5183-4759 1
8 Cutter, Tubing, 1/8" To 5/8" (70816-001) Agilent 8710-1709 1
9 Cutter, Tubing, 1/16" Tubing, Ss (10000-020) Agilent 5190-1442 1
10 Brass Nut & Ferrule 1/8 Agilent 5181-7479 1
11 Column Hanger For 7890, 6890, 5890, 5880A Agilent 1460-1914 1
12 Detector Cover, 7890 Oven, Dual Xcd Agilent G3488-00804 1
13 Oven Exhaust Extension Agilent 78900-036 1
14 Xcd Cover Back Agilent G3488-6 1
15 Front Cover, 7890 Oven, Xcd Agilent G3488-00806 1
16 Syringe 10Ul Agilent 5181-3354 1
17 Syringe 10Ul, Fn 23-26/42/Hp Agilent 5181-1267 1
18 Tcd Ship Kit Agilent G1532-60590 1
19 Ppip Ship Kit Agilent G1543-60510 1
20 Pcoc-Ship Kit Agilent G1545-60505 1
21 Npd Packed Ship Kit Agilent G1534-60560 1
22 Ultra Inert 100 Psi Ssl Ship Kit Agilent G3453-60518 1
23 Ssl/Mmi Ship Kit Agilent G1544-60550 1
24 Pcoc Syringe Kit Agilent G1530-61410 1
25 Xcd Kc Mark Kit Agilent G3488-68001 1
26 Column Cutter (Reorder 4Pk 5181-8836) Agilent 5181-7487 1
27 Reorder Ui Liner 5190-2295 Agilent G3901-59904 1
28 Turn Top Inlet Wrench Agilent G3452-20512 1
29 Punger Syringe Agilent 19245-40030 1
30 Ferrule, 0.5 Graphite 0.32 Col 10/Pk Agilent 5080-8853 1
31 Assy Support Rod Agilent 05890-61525 1
32 M3 Captive Screw Agilent G1946-20168 1
33 Driver T-10 Torx Key Agilent 8710-2140 1
34 H2 Sensor Communications Cable Assembly Agilent G3430-60721 1
35 O-Ring, 6 Per Bag, Cleaned Per Ucc-859E Agilent 5181-3344 1
36 Xcd Column Brazement Agilent G3488-81032 1
37 3.3 Sccm H2 Frit Iii Agilent G3430-80063 1
38 30 Sccm H2 Frit Ii Agilent G3430-80062 1
39 Aux Frit Case-Zero Restriction Agilent G3430-20011 1
40 Standoff, 7890 Detector Cover, Xcd Agilent G3488-20800 1
41 Screw-Mach M4X0.7 10Mm-Lg Agilent 0515-1269 1
42 Screw-Mach M4X0.7 6Mm-Lg Agilent 0515-0684 1
43 1/8" Nut & Ferrule Set Brass Swagelok Agilent 5181-7481 1
44 Ferrule, Flexi Inert 0.25Mm Col Agilent G3188-27501 1
45 Ultra Inert Test Column 30M X 0.25Mm X 0.25Um (Up-5Ms) Agilent 19091S-433UI 1
46 Test Column 30M X 0.32Mm X 0.25Um (Hp-5) Agilent 19091J-413 1
47 Test Column 30M X 0.32Mm X 100Um (Db-1) Agilent 123-1033 1
48 Fid Flow Measuring Insert Agilent 19301-60660 1
VICI Series A-2 Manual Syringe, Gastight, Standard Needle, .029 in x .005 in x 2 in, 1 mL Unit(s) 1 AS0-4744
VICI Series A-2 Manual Syringe, Gastight, Standard Needle, .029 in x .005 in x 2 in, 2 mL Unit(s) 1 AS0-4745