CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Bond Elut C18 INT cartridge, LRC, 500 mg, 10 mL, 40 µm, 50/pk 12113123 Agilent (Mỹ) SL: 10 hộp

Ảnh đại diện
ChrAct

Bond Elut C18 INT cartridge, LRC, 500 mg, 10 mL, 40 µm, 50/pk 12113123 Agilent (Mỹ) SL: 10 hộp

Put your question here.
10 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
ChrAct
-

- Cột chính :Phenomenex Analytical Column, Kinetex 2.6 µm F5 100 Å, 50 X 3.0 mm (P/N 00B-4723-Y0)

- Cột bảo vệ: Phenomenex AJ0-8782, C18

- SecurityGuard ULTRA Holder, for UHPLC Columns Part No: AJ0-9000

- Cartridge AJO 8768

Ảnh đại diện
ChrAct
-

5982-5752 C18 Endcapped Bulk Sorbent 100 g Agilent (Mỹ)

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Eclipse XDB-C8 Anal HPLC Col 4.6 x 150, BC Unit(s) 1 AT-993967-906

Poroshell 120, EC-C8, 4.6x250mm, 4um, BC Unit(s) 1 AT-690970-906

Hi-Plex Ca, 300 x 7.7 mm, BC Unit(s) 1 AT-PL1170-6810

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Cột sắc ký ion ionpac AS9-HC (4x250mm), P/N: 051786.

Ảnh đại diện
ChrAct
-

STT TÊN HÀNG QUY CÁCH ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG

1 Support 890-3184 Cái 1

2 Cap (dùng cho bộ R1) 655-1375 1

3 Cap (L) (dùng cho bộ B1) 855-3991 Cái 1

4 Syringle tip 080-3276 1

5 Amonia filter column HAI-855-3523 Cái 1

6 Peek Finger tight Fittings Blue, Fla+, 1/16 10-32, 5000psi Restek Bộ 1

10 cái/bộ

Ảnh đại diện
ChrAct
-

[AT-5190-1002] Captiva EMR-Lipid, 1mL 40mg 100/pk, 9P

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Vui lòng xem và báo giá các sp sau :

code Tên sản phẩm ĐVT NSX số lượng

CT043582 Trimetazidine dihydrochloride mg chuẩn 1000

CT041299 Bisoprolol for system suitability Lọ EDQM / France 1

CT043010 Percloric acid 0.1N Ml 1000

CT020462 Tween 80 G 2000

CT012015 Dichlormethan(Methylene chloride) Ml 5000

CT041118 Chất chuẩn Lacidipine Ống 1

CT014011 Dimethylsulfoxid AR Ml 5000

CT020463 Sodium hydrosulfite G cas:7775-14-6 25

TKE00700 Đèn máy HPLC 1100 cái AGILENT 1

PN: 5182-1530

FAE00401 Đèn máy HPLC 1260 cái AGILENT 1

PN: G1314-60100

THC02068 Hitachi Sampling Tube (Between Needle / Injection Valve) IV6 Cái HPLC 1099CA00/ code : 890-3462 1

THC01040 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml- Không có kim Hộp 10

TKE28500 Cột HPLC C18 (250mmx 4,6mm; 5µm) Hypersil BDS Cái TF28105-254630 1

THC01088 Blue screw caps ptfe/red silicone septa Túi dùng cho vial nắp vặn 2ml. Septa có rãnh 10

TR000310 Vial ,Screw top caps vials, clear , 2 ml (lọ mẫu) Hộp loại nắp vặn 2nl , septa có rãnh 10

TR000331 Screw cap Vials, vial Amber (lọ mẫu) Hộp loại nắp vặn 2nl , septa có rãnh 5

TR000714 Nắp bình hút ẩm Cái DURAN / GERMANY 1

PN: 244105706

THC01049 Ống nhỏ giọt nhựa 3 mL Cái 2000

THC01082 Đũa Thùy tinh 40 cm Cái 10

THC01043 Băng keo chỉ thị nhiệt Cuộn Code 1322-12mm 2

TKE70124 Đèn D2 cho SPD-20A Shimadzu cái code 228-34016-02 1

THC02015 Assy, Rotor Seal (7010-039) cái code 7010-039 1

TKE20180 Cột HPLC C18 ODS1( 250 x 4.0mm x 5 µm) cái PN: PSS845542 1

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Perkin Elmer, NICKEL SAMPLER FOR NEXION Unit(s) 1 PE-W1033612

Perkin Elmer, NICKEL SKIMMER FOR NEXION Unit(s) 1 PE-W1026356

Perkin Elmer, HYPERSKIMMER FOR NEXION Unit(s) 1 PE-W1033995

Perkin Elmer, GASKET SAMPLER Unit(s) 1 PE-W1040148

Perkin Elmer,O-RING- 0.614 ID 0.070WD VITON Unit(s) 1 PE-9902123

Perkin Elmer,Glass Type C Nebulizer 0.5mL/min Unit(s) 1 PE-N8145012

Perkin Elmer,Non-HF Resistant Internal Std Kit Unit(s) 1 PE-N0774068

Ảnh đại diện
ChrAct
-

ESI Tuning Mix 100ml (Tunning solution for LCMS), Brand: Agilent, Brand: G2421-60001

Replacement air inlet filter for cooling air inlet on Agilent 5100 ICP-OES fitted with dusty environment filter option- P/N: G8010-60189

EzyLok gas connector for carrier gas, suits most concentric nebulizers used with ICP-OES/MS, Brand: Agilent - P/N: G3266-80015

Wavelength Calibration solution for ICP700-ES Series (ICP-OES wavecal soln 500ml 5ppm) -Brand: Agilent - P/N: 6610030100

Z-axis drive cable replacement, nylon, used with series ASX-500 ICP-MS autosampler systems Agilent: G3286-80231

Ảnh đại diện
ChrAct
-

Prominence LC-20A reservoir tray with a set of (5) 1-L solvent bottles and (5) 3-hole caps Unit(s) 1 220-91413-02

Shimadzu, FILTER PACKING ASSY 1PC Unit(s) 1 SI-228-18872-84

Shimadzu, SAMPLE LOOP ASSY 100 Unit(s) 1 SI-228-45402-95



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

 Be the first to find out all the latest update.


ChraSil

a series of HPLC columns

ChraPart

alternative spare part for Lab

ChraSep

sample preparation and process

ChraCap

dissolution tester accessories

ChraLamp

replacement lamps for Lab

ChraBond

capillary GC columns