[SI-228-31076-92] Shimadzu, COLUMN, SHIM-PACK IC-GA3
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
[SI-228-31076-91] Shimadzu, COLUMN, SHIM-PACK IC-A3
[THERMO-075759] Dionex IonPac IC Columns, AS18-FAST, 2X150MM
AIV without cartridge G1312-60025 Agilent 1
Caffeine standards kit, for LC/MS 8500-6917 Agilent 1
Column nut 5181-8830 Agilent 1
Cột sắc kí khí GC DB 5MS Ultra Inert (30m x 0,25 mm x 0,25µm) 19091S-433 Agilent 1
Cột sắc kí khí GC HP5 MS 30m x 0.25mm x 0.25um 122-5532 Agilent 3
Cột sắc ký lỏng Zorbax Eclipse XDB-C18 (150 mm x 3,5µm x 3) 963954-302 Agilent 5
Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-2020/8030/8040/8045 225-15718-91 Shimadzu 2
Desolvation Line Assembly, DL ASSY dùng cho LCMS-8040 225-15718-91 Shimadzu 1
Drain Valve Assembly (XR only) 228-50450-92 Shimadzu 1
Drain Valve Assembly shimazhu 228-45574-91 Shimadzu 1
Electrospray Ionization (ESI) nebulizer accessory kit G1958-60137 Agilent 1
ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100 ml G1969-85000 Agilent 1
Fast switch capillary G1960-80060 Agilent 1
Ferrule 0.4mm VG cond, 10 cái/gói 5062-3508 Agilent 1
Ferrule, 0.5mm x 0.32um 10/PK Agilent 5062-3514 Agilent 2
Filament Assy, 180mm của Shimazu 221-41847-93 Shimadzu 1
Filament for PB1, ROHS (pirani gause vacuum gause) 225-20310-91 Shimadzu 1
Filament, high temperature EI dfor GC-MS G7005-60061 Agilent 3
Filter packing Assay 228-18872-84 Shimadzu 1
Filter packing Assy , 5 cái/gói 228-18872-84 Shimadzu 1
Filter packing assy của Shimazu 228-18872-91 Shimadzu 1
Filter packing Assy Shimadzu 228-18872-84 Shimadzu 1
Gasket của Shimazu 228-35097-05 Shimadzu 2
GC/MS octafluoronaphthalene (OFN) checkout standard, 10 fg/µL, 3 x 1 mL 5190-0585 Agilent 1
GC/MS Performance verification standard, for EI/NCI, 100fg/µL octafluoronaphthalene (OFN), in isooctane, 3 x 1 mL) 5188-5347 Agilent 1
GCF16-004 VESP Ferrule 670-15003-03 Shimadzu 1
Glass Insert for Split Shimadzu 221-41444-01 Shimadzu 1
Gold seal, Ultra Inert, w/washer 5190-6144 Agilent 1
Graphite Vespel Ferrule (10 pcs)-For 0.32 mmID columns 670-15003-04 Shimadzu 1
Grease for Pump Cam Assy 228-45615-91 Shimadzu 1
High Pressure Valve Stator 228-45408-91 Shimadzu 1
IC GAUGE 225-09490-01 Shimadzu 2
Iltra Inert liner, splitless, single taper, glass wool, 5 cái/hộp 5190-3163 Agilent 3
Inlet liner, Ultra Inert, split, low pressure drop, glass wool 5190-2295 Agilent 1
Insert vial 250 µL 100 C/túi 5183-2085 Agilent 15
Liner O-Ring, Non-Stick Flip-Top 10 cái/vỉ 5188-5366 Agilent 3
liner split Agilent 5190-2295 Agilent 4
Liner, glass, split/splitless, deactivated-5pcs/pack 221-75194 Shimadzu 1
Nut, front ferrule, and back ferrule, 1/8 in, brass, 20/pk 5080-8750 Agilent 1
Oil mist filter for RV5 pump G6600-80043 Agilent 1
O-ring 036-11352-03 Shimadzu 2
O-ring, Viton, for Glass Liner, 10/pk 227-35005-01 Shimadzu 1
Oring. 4D 5 cái/túi 036-11203-84 Shimadzu 3
PEEK Male Nut, Narrow Head 228-35403 Shimadzu 1
Peristaltic pump with PharMed tubing 5065-4445 Agilent 1
PM KIT ALS G7129- 68740 Agilent 1
PM KIT PUM G1310- 68741 Agilent 1
PM KIT PUM G1312B G1312-68742 Agilent 1
Quick Pick PM kit 5188-6496 Agilent 1
Quick Pick slitless Inlet/Vent PM Kit 5188-6497 Agilent 1
Reserpine 1 ml x 2 220-91239-03 Shimadzu 1
SEAL WASH PM KIT G1310- 68742 Agilent 1
Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk 5183-4761 Agilent 2
Septa vial 100 cái/túi 5182-0731 Agilent 5
Septa, GC, SEPTA SILICONE RUBBER 350C MAX (20/PK) 201-35584-00 Shimadzu 1
Short ferrule, 0.1 -0.25 mm id col 500-2114 Agilent 1
Stainless Steel Nut/ SSNE-16-012S 670-11009 Shimadzu 3
Stainless Steel Tubing, 0.1mm x 0.8mm x 600 mm, SIL-20A/ACXR 228-48826-92 Shimadzu 1
Swabs, cotton, 100/pk 5080-5400 Agilent 1
Syringe, 10 µl cho GC Agilent 5181-1267 Agilent 5
Syringes 10 µl 10F-S-0.63 221-34618 Shimadzu 1
TQ-PEG+PPG+RAFFINOSE 220-91239-30 Shimadzu 1
Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 5 m 5042-6461 Agilent 1
STT Tên hàng Đơn vị tính Khối lượng Yêu cầu kỹ thuật Yêu cầu quy cách (nếu có) Tên hàng hóa chào thầu Mã hàng Xuất xứ Quy cách
1 Column nut for MS interface Cái 2 "Khớp nối cột Column Nut for MS lnterface - Sử dụng cho đầu dò Model Agilent
7010B" 1 Cái/ Túi Column nut for MS interface 05988-20066 Agilent (Mỹ) 1/pk
2 Bẫy (lọc) Oxy, độ ẩm Cái 1 "Cột Lọc làm sạch khí Gas Clean Filter Carrier Gas; Sử dụng cho bộ phận lò, cột
của sắc ký khí Model Agilent 7890B" 1 Cái
3 Cột HPLC C18 5µm; 4.6x150mm Cái 3 "Hạt nhồi C18; kích thước 4.6 x 150, 5um; hàm lượng Carbon Load 10 %, Pore
Size 80 Å, áp suất: 400 bar, pH 2-9"".
Dùng cho thiết bị HPLC - Agilent" Cái
4 Cột HP-5ms UI 15x0.25mm, 0.25 µm Hộp 1 "Cột sắc ký khí HP-5ms Ultra Inert GC column module, 15m x 0.25mm, 0.25um ;
Sử dụng cho lò, cột của sắc ký khí Model Agilent 8890 GC" 1 cái/ Hộp
5 Partitioned tubes, pyrolytically coated Hộp 2 "Ống than chì Graphite tubes, partitioned; Sử dụng cho hệ thống quang phổ hấp
phụ nguyên tử Model 240Z, 280Z (Agilent)" 10 Cái/Hộp Partitioned tubes, pyrolytically coated, 6310001200 Agilent (Mỹ) 10/pk
6 Flow-through mercury absorption cell for VGA 76/77, single cell Hộp 1 "Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí; Sử dụng cho hệ thống quang phổ hấp
phụ nguyên tử Model 240FS và 280FS" 1 Chiếc/Hộp Flow-through mercury absorption cell for VGA 76/77, single cell 9910040700 Agilent (Mỹ) 1/pk
7 Hydride absorption cells for VGA 76/77, quartz Hộp 1 "Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77; Sử dụng cho hệ thống
quang phổ hấp phụ nguyên tử Model 240FS và 280FS" 2 Cái/Hộp Hydride absorption cells for VGA 76/77, quartz 9910040000 Agilent (Mỹ) 2/pk
8 Tubing and connector kit for VGA 77 Bộ 1 "Bộ ống nhựa dẫn mẫu sắc ký có kèm phụ kiện ghép nối; Sử dụng cho bộ phản
ứng VGA-77 thuộc hệ thống quang phổ hấp phụ nguyên tử Model 240FS và
280FS (Agilent)" 1 Bộ Tubing and connector kit for VGA 77 9910061900 Agilent (Mỹ) Bộ
9 Đèn catot (Cd)/Cadmium - Cd, Coded HC Lamp Hộp 1 "Bóng đèn hơi Cadmium - Cd; Sử dụng cho hệ thống quang phổ hấp phụ nguyên
tử Model 240Z, 280Z" 1 Cái/Hộp Cadmium (Cd) coded single element hollow cathode lamp . 5610100800 Agilent (Mỹ) 1/pk
10 Đèn catot (Pb)/Lead (Pb) coded single element hollow cathode lamp Hộp 1 "Bóng đèn hơi Lead - Pb; Sử dụng cho hệ thống quang phổ hấp phụ nguyên tử
Model 240Z, 280Z" 1 Cái/Hộp Lead (Pb) coded single element hollow cathode lamp 5610102900 Agilent (Mỹ) 1/pk
11 Dimpled, splitless, Ultra Inert Liner Hộp 1 "Ống thủy tinh cấp mẫu Inlet liner, Ultra Inert, splitless, dimpled, 2 mm id. Dùng
cho bộ phận cấp mẫu cho GC." 5 Cái/ Hộp Inlet liner, Ultra Inert, splitless, dimpled, 2 mm id 5190-4006 Agilent (Mỹ) 5/pk
12 Ống đựng mẫu Hộp 2 "Lọ nhựa rỗng đựng mẫu sắc ký Vial, sample, 2 mL, conical, polyethylene; Sử
dụng cho hệ thống quang phổ hấp phụ nguyên tử Model 240Z, 280Z" 1000 Cái/Hộp Vial, sample, 2 mL, conical, polyethylene 9910028200 Agilent (Mỹ) 1,000/pk
13 Tiền cột - Cột HPLC C18 5µm; 4.6mm Hộp 5 "Bảo vệ cột -C18; Kích thước 4.6 x 12.5mm, 5um Guard Cartridges, Carbon Load
10 %, Pore Size 80 Å, áp suất: 400 bar, pH 2-9"". Dùng cho cột HPLC của
Agilent." 4 Cái/Hộp
Bột làm sạch PSA agilent 5982-5753
Bột làm sạch C18 agilent 12213012
Lọ vial 2 ml và nắp Agilent 5182-0553
Lọ vial 2 ml và nắp Agilent 5182-0553
Cột sắc ký khí hạt nhồi chứa 5% phenyl khích thước 30 m x 0,25 mm x 0,25 µm Agilent 19091S-433
Vial 2 mL có nắp rãnh Agilent 8010-0542
Dây dẫn mẫu Flared PVC Perkin Elmer N0777042
0,38 mm tubing (sample tubing)
Dây dẫn mẫu Santoprene Perkin Elmer N0777444
1,30 mm Tubing (drain tubing)
Côn mẫu hội tụ thứ nhất cho thiết bị ICP-MS (Nickel sampler cone) Perkin Elmer W1033612
Đuốc bằng thạch anh cho ICP-MS Perkin Elmer N8122006