[STELLAR-CT229745] Syringe Filter With 30mm 0.45um Low Binding PVDF Membrane, RNase and DNase Free, Individually Wrapped, STERILE, 30/PK
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
Chratec.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
Chratec.com™ and other Chratec™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Be the first to find out all the latest update.
Buồng khử khí (Degas chamber) 4 Cái/Bộ Buồng khử khí cho máy sắc kí ion Dionex-ICS3000 062059 (Dionex) Chamber, degas, 4CH, PMP, ICS 3/5
Ống dẫn truyền ion 1 Cái/Gói Ống mao quản dẫn truyền ion sử dụng cho LC-MS/MS Thermo/70005-20606
Sợi đốt cho sắc ký khí ghép khối phổ 2 lần 1 Cái/Hộp Sợi đốt (Filament), phù hợp cho đầu dò khối phổ máy Thermo GC-MS/MS TSQ 9000 Thermo scientific/1R120404-1940 Rev E
Al - Ca - Mg, Coded HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610108800
Co-Cr-Cu-Fe-Mn-Ni, Coded HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610107600
Lead - Pb, Coded HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610102900
Cadmium - Cd, Coded HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610100800
Mercury - Hg, Coded HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610103400
Arsenic - As, Coded HC Lamp, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-5610100300
Ferrule, flexi inert 0.25mm col 10/PK, 58 Unit(s) 1 AT-G3188-27501
Capillary, 100uL loop, AA Unit(s) 1 AT-01078-87302
Needle, G1313A Autosampler, AA Unit(s) 1 AT-G1313-87201
Seat assy 0.17mm ID Standard Autosampler, AA Unit(s) 1 AT-G1329-87017
250x4,6mm 5um Hypersil SAX Column Unit(s) 1 THERMO-34105-254630
hụ kiện máy HPLC: viper SST 250 mm x 0.13 mm Thermo
P/N: 6040.2325
Phụ kiện máy HPLC: viper SST 350 mm x 0.13 mm Thermo
P/N: 6040.2335